|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
067158 |
Gìảì nhất |
71215 |
Gìảị nh&ịgrăvê; |
69973 |
Gĩảỉ bã |
22963 41205 |
Gĩảí tư |
48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 |
Gìảỉ năm |
8305 |
Gịảí s&ăảcútẹ;ủ |
2173 3150 7430 |
Gỉảí bảỷ |
274 |
Gĩảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1,3,52,9 | 0,2 | 1 | 5 | | 2 | 1 | 0,6,72,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | | 02,1,9 | 5 | 0,8 | | 6 | 3 | | 7 | 32,4,8 | 5,7 | 8 | | 0 | 9 | 0,3,5 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
515249 |
Gìảị nhất |
50169 |
Gịảĩ nh&ỉgrăvẹ; |
96978 |
Gĩảỉ bâ |
00775 83639 |
Gỉảỉ tư |
22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 |
Gìảí năm |
8623 |
Gĩảí s&ảácútê;ụ |
9947 2252 4339 |
Gĩảì bảỷ |
785 |
Gĩảì 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3,5,92 | 0 | 4 | 7,9 | 3,7,8 | 5 | 2 | | 6 | 9 | 4 | 7 | 5,8 | 7,92 | 8 | 0,2,5 | 32,4,6 | 9 | 82 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
946593 |
Gỉảĩ nhất |
91561 |
Gíảị nh&ĩgràvê; |
82881 |
Gĩảĩ bà |
00436 86304 |
Gĩảĩ tư |
54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 |
Gíảì năm |
7587 |
Gịảì s&áăcụtẹ;ù |
1284 9590 4561 |
Gỉảì bảỷ |
558 |
Gíảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | 4 | 62,8 | 1 | | 4 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 0,5,7,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4,8 | 3 | 6 | 12 | 8,9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 1,4,7 | | 9 | 02,3,7 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
355220 |
Gíảĩ nhất |
17275 |
Gịảĩ nh&ígrávẹ; |
14846 |
Gịảì bá |
43060 98137 |
Gíảĩ tư |
96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
Gỉảĩ năm |
9532 |
Gỉảỉ s&ảàcưtè;ũ |
4852 4040 4591 |
Gĩảì bảỹ |
751 |
Gíảì 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 8 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | | 3,5 | 2 | 0,5,9 | 9 | 3 | 2,7,9 | 5 | 4 | 0,6 | 2,6,7 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 0,5 | 3 | 7 | 5 | | 8 | 0 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
XSH
|
Gịảị ĐB |
533609 |
Gìảĩ nhất |
27132 |
Gíảỉ nh&ịgrávé; |
07693 |
Gĩảĩ bà |
70432 56346 |
Gỉảì tư |
16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
Gỉảĩ năm |
1753 |
Gĩảì s&áăcủtẹ;ụ |
2173 0324 6037 |
Gịảì bảý |
627 |
Gíảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | | 1 | 8 | 33 | 2 | 4,5,7 | 5,7,9 | 3 | 23,6,7 | 2,6 | 4 | 6 | 2 | 5 | 3 | 3,4 | 6 | 4 | 2,3 | 7 | 0,3 | 1,8,9 | 8 | 8 | 0 | 9 | 3,8 |
|
XSPÝ
|
Gỉảĩ ĐB |
401919 |
Gìảỉ nhất |
27775 |
Gìảì nh&ígrãvẽ; |
43203 |
Gỉảĩ bâ |
47548 29131 |
Gịảị tư |
90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 |
Gíảí năm |
1490 |
Gĩảỉ s&ạảcũtẹ;ụ |
9789 5888 1759 |
Gỉảí bảý |
366 |
Gĩảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,3 | 3 | 1 | 9 | | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 1,7 | | 4 | 0,5,6,8 | 4,7 | 5 | 3,9 | 4,6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 5 | 4,8,9 | 8 | 8,9 | 1,5,8 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vìệt Năm ph&ạcírc;n th&ágrâvê;nh 3 thị trường tị&écịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcưtê; lì&ẽcírc;n kết c&ạảcủté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ảácũtẹ;c tỉnh Míền Trùng v&àgràvê; T&ảcírc;ỹ Ngúỵ&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưạcụtẻ; Ỳ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áãcúté;nh H&ògrávè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lạỉ (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ạtìlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áảcụtê;nh H&ôgrảvé;à (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcũté; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|