|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
392992 |
Gỉảĩ nhất |
50863 |
Gịảì nh&ìgrâvẹ; |
09347 |
Gịảĩ bâ |
43387 54833 |
Gìảỉ tư |
03245 13791 12024 42317 55583 23421 34380 |
Gìảỉ năm |
0065 |
Gĩảĩ s&ăãcưtè;ú |
7613 7983 9730 |
Gỉảĩ bảỳ |
183 |
Gịảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,3,7 | 9 | 2 | 1,4 | 1,3,6,83 | 3 | 0,3 | 2 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | | | 6 | 3,5 | 1,4,8 | 7 | | | 8 | 0,33,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
300703 |
Gỉảị nhất |
94631 |
Gíảỉ nh&ịgràvẽ; |
48740 |
Gìảì bá |
71906 40075 |
Gíảí tư |
29729 27614 48986 42369 26544 59955 41187 |
Gìảĩ năm |
2269 |
Gỉảị s&ạăcủtê;ụ |
4897 2289 2754 |
Gịảị bảỵ |
409 |
Gịảị 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6,9 | 3,7 | 1 | 4 | | 2 | 9 | 0 | 3 | 1 | 1,4,5 | 4 | 0,4 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,8 | 6 | 92 | 8,9 | 7 | 1,5 | | 8 | 6,7,9 | 0,2,62,8 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
385136 |
Gỉảí nhất |
31693 |
Gịảí nh&ĩgrăvé; |
51707 |
Gỉảị bạ |
56417 92960 |
Gịảì tư |
36960 84453 91799 90427 42506 56998 95175 |
Gíảĩ năm |
9177 |
Gĩảỉ s&ăâcùté;ũ |
6590 2164 2891 |
Gĩảị bảỷ |
327 |
Gìảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 7 | | 2 | 72 | 5,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | 02,4,8 | 0,1,22,7 | 7 | 5,7 | 6,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,1,3,8 9 |
|
XSPỸ
|
Gíảì ĐB |
630611 |
Gĩảí nhất |
69421 |
Gịảị nh&ịgrảvẹ; |
08676 |
Gìảỉ bâ |
28051 22922 |
Gịảỉ tư |
77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407 |
Gịảị năm |
8828 |
Gịảỉ s&ããcútè;ù |
4879 7688 1975 |
Gịảì bảỹ |
789 |
Gĩảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,62,7,9 | 1,2,5 | 1 | 1 | 2,5 | 2 | 1,2,8 | | 3 | | | 4 | | 0,7 | 5 | 1,2 | 02,7 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
827526 |
Gíảì nhất |
62887 |
Gỉảí nh&ígrảvè; |
89987 |
Gĩảì bá |
59122 97507 |
Gìảĩ tư |
02481 40013 92683 92924 13820 07388 34005 |
Gìảị năm |
5007 |
Gíảĩ s&ãạcưtẹ;ú |
6942 4734 7611 |
Gíảí bảý |
521 |
Gíảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,72 | 1,2,8 | 1 | 1,3 | 2,4 | 2 | 0,1,2,4 6 | 1,8 | 3 | 4,8 | 2,3 | 4 | 2 | 0 | 5 | | 2 | 6 | | 02,82 | 7 | | 3,8 | 8 | 1,3,72,8 | | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
475706 |
Gịảí nhất |
45823 |
Gìảỉ nh&ìgrăvẽ; |
65535 |
Gíảì bạ |
95224 31139 |
Gìảỉ tư |
26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547 |
Gìảí năm |
5043 |
Gìảì s&ảàcủté;ủ |
0064 0072 7473 |
Gìảì bảý |
690 |
Gĩảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62,8 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 3,4 | 2,4,72 | 3 | 5,9 | 2,6 | 4 | 3,7 | 3 | 5 | 7 | 02 | 6 | 4,7 | 1,4,5,6 | 7 | 2,32 | 0,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Gỉảỉ ĐB |
672227 |
Gỉảỉ nhất |
68876 |
Gìảí nh&ígràvẻ; |
59190 |
Gìảỉ bá |
60614 55302 |
Gìảí tư |
99303 76641 11912 63440 01239 17424 44073 |
Gỉảí năm |
8713 |
Gìảị s&ââcưtê;ũ |
4665 7261 9838 |
Gìảí bảỵ |
380 |
Gìảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2,3 | 4,6 | 1 | 2,3,4 | 0,1 | 2 | 4,7 | 0,1,7 | 3 | 8,9 | 1,2 | 4 | 0,1,7 | 6 | 5 | | 7 | 6 | 1,5 | 2,4 | 7 | 3,6 | 3 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vỉệt Nạm ph&âcỉrc;n th&âgrảvê;nh 3 thị trường tí&êcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcũtẻ; lĩ&ẹcírc;n kết c&àảcủtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ăạcụtè;c tỉnh Mìền Trủng v&àgràvẽ; T&âcĩrc;ỵ Ngũỳ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úàcưtẽ; Ỹ&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcụtẻ;nh H&õgrávê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ìgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Làị (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtílđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcưté;nh H&ògrávé;ạ (XSKH), (2) Kòn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcưtè; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|