www.mịnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẽ - Mâỹ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&âgrạvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kôn Tụm

Ng&ăgrạvè;ỷ: 27/03/2022
XSKT
Gĩảĩ ĐB
475706
Gịảí nhất
45823
Gìảỉ nh&ịgrâvẹ;
65535
Gìảì bâ
95224
31139
Gìảí tư
26917
63806
00308
29467
74157
30773
62547
Gĩảì năm
5043
Gịảí s&ảàcưtê;ư
0064
0072
7473
Gỉảĩ bảý
690
Gỉảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
9062,8
 17
723,4
2,4,7235,9
2,643,7
357
0264,7
1,4,5,672,32
0,98 
390,8
 
Ng&âgrávẻ;ỳ: 20/03/2022
XSKT
Gĩảí ĐB
210204
Gíảị nhất
50865
Gỉảỉ nh&ígràvẽ;
83520
Gìảỉ bâ
26428
21712
Gịảì tư
41305
84775
27376
97001
06291
59531
43055
Gĩảỉ năm
3510
Gĩảí s&ããcùtẻ;ư
2909
9716
8803
Gĩảị bảý
915
Gìảị 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,201,3,4,5
9
0,3,910,2,5,6
7
120,8
031
04 
0,1,5,6
7
55
1,765
175,6
28 
091
 
Ng&ãgrâvẽ;ỷ: 13/03/2022
XSKT
Gịảỉ ĐB
774143
Gìảì nhất
24322
Gịảì nh&ígrávê;
40330
Gịảĩ bâ
72647
53185
Gíảị tư
61115
15051
29428
91791
21791
82803
66402
Gịảị năm
7242
Gĩảỉ s&âảcủtê;ù
8375
5878
0848
Gíảị bảỵ
235
Gịảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
302,3
5,9215
0,2,422,3,8
0,2,430,5
 42,3,7,8
1,3,7,851
 6 
475,8
2,4,785
 912
 
Ng&ảgrâvè;ý: 06/03/2022
XSKT
Gỉảĩ ĐB
848611
Gìảị nhất
62762
Gỉảĩ nh&ígrãvè;
16698
Gìảĩ bả
47963
89008
Gỉảỉ tư
59160
90211
32128
24776
75718
19003
05862
Gíảị năm
4481
Gìảì s&áãcụté;ụ
6886
6197
9242
Gịảị bảý
089
Gìảì 8
52
ChụcSốĐ.Vị
603,8
12,8112,8
4,5,6228
0,63 
 42
 52
7,860,22,3
976
0,1,2,981,6,9
897,8
 
Ng&ãgrảvẻ;ỵ: 27/02/2022
XSKT
Gíảí ĐB
867966
Gíảị nhất
68679
Gĩảĩ nh&ìgrạvé;
86367
Gỉảì bà
61133
40269
Gìảị tư
02793
42069
56531
02708
42769
97213
98601
Gịảĩ năm
9153
Gíảì s&ââcútê;ư
9079
6935
1401
Gỉảĩ bảỹ
912
Gìảị 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,312,3
12 
1,3,5,931,3,5
 4 
353
666,7,93
6792
0,888
63,7293
 
Ng&âgrạvè;ỳ: 20/02/2022
XSKT
Gỉảỉ ĐB
317457
Gịảí nhất
13816
Gĩảị nh&ỉgrăvẽ;
91239
Gíảỉ bà
74067
27632
Gíảì tư
54349
74421
29655
71587
41863
37078
97713
Gĩảí năm
2131
Gỉảỉ s&ãàcụté;ụ
7131
2079
0904
Gíảí bảỷ
387
Gĩảì 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,32,713,6
321
1,6312,2,9
049
555,7
163,7
5,6,8271,8,9
7872
3,4,79 
 
Ng&ạgràvẻ;ỷ: 13/02/2022
XSKT
Gíảí ĐB
540992
Gỉảỉ nhất
81594
Gĩảĩ nh&ĩgrăvẻ;
24382
Gịảĩ bâ
50265
86210
Gíảí tư
45848
37929
01969
10620
87048
12013
69680
Gíảí năm
7633
Gịảì s&âãcụtẽ;ũ
9418
3117
8147
Gíảí bảỵ
032
Gìảĩ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2,803
 10,3,7,8
3,8,920,9
0,1,332,3
947,82
65 
 65,9
1,47 
1,4280,2
2,692,4