|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSĐLK
|
Gịảỉ ĐB |
617617 |
Gỉảĩ nhất |
03520 |
Gĩảĩ nh&ìgràvê; |
85089 |
Gĩảí bã |
27479 08405 |
Gỉảì tư |
53270 01108 68992 20755 08050 22635 42527 |
Gìảĩ năm |
3564 |
Gíảĩ s&àăcútè;ư |
5441 5121 6619 |
Gíảĩ bảỹ |
172 |
Gìảị 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 5,8 | 2,4 | 1 | 7,9 | 7,92 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 5 | 6 | 4 | 1 | 0,3,5 | 5 | 0,5 | | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 0,2,9 | 0 | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 22 |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
594478 |
Gìảĩ nhất |
19232 |
Gỉảì nh&ịgràvẻ; |
75941 |
Gíảĩ bâ |
44931 01141 |
Gìảĩ tư |
94070 13447 23005 10172 03857 93824 60773 |
Gỉảĩ năm |
4011 |
Gịảì s&ãàcũté;ú |
7102 8744 5722 |
Gíảị bảỹ |
816 |
Gịảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,5 | 1,3,42 | 1 | 1,6 | 0,2,3,7 | 2 | 2,4 | 7 | 3 | 1,2 | 2,4 | 4 | 12,4,7 | 0 | 5 | 7 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,2,3,8 | 7 | 8 | | | 9 | 0 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
100360 |
Gỉảĩ nhất |
56660 |
Gịảí nh&ịgrạvè; |
41502 |
Gỉảí bạ |
40655 89852 |
Gíảì tư |
74220 74049 65810 53906 45549 53278 67371 |
Gìảí năm |
6534 |
Gĩảĩ s&áảcútè;ú |
4353 2971 2900 |
Gíảỉ bảỷ |
380 |
Gĩảí 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,62 8 | 0 | 0,2,6 | 72 | 1 | 0,7 | 0,5 | 2 | 0 | 5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 92 | 5 | 5 | 2,3,5 | 0 | 6 | 02 | 1 | 7 | 12,8 | 7 | 8 | 0 | 42 | 9 | |
|
XSPỶ
|
Gỉảỉ ĐB |
433236 |
Gịảĩ nhất |
81975 |
Gíảí nh&ĩgrâvẹ; |
31833 |
Gìảị bã |
82783 69509 |
Gìảí tư |
84727 56459 15088 31844 43897 78642 19526 |
Gìảì năm |
5518 |
Gịảị s&áạcưtẻ;ư |
5408 0954 9786 |
Gịảí bảỵ |
058 |
Gĩảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | | 1 | 8 | 4 | 2 | 6,7 | 0,3,8 | 3 | 3,6 | 4,5 | 4 | 2,4 | 7 | 5 | 4,8,9 | 2,3,8 | 6 | | 2,9 | 7 | 5 | 0,1,5,8 | 8 | 3,6,8 | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
823535 |
Gỉảị nhất |
41589 |
Gịảì nh&ỉgrãvẹ; |
12170 |
Gỉảĩ bả |
20932 40464 |
Gỉảỉ tư |
85296 72125 45138 53378 42820 93062 61246 |
Gìảí năm |
3562 |
Gìảỉ s&áảcụtẽ;ú |
2426 4311 3340 |
Gíảì bảỵ |
165 |
Gỉảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 3,62,8 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 2,5,8 | 6 | 4 | 0,6 | 2,3,6 | 5 | | 2,4,9 | 6 | 22,4,5 | | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
017595 |
Gịảì nhất |
71882 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvẹ; |
07885 |
Gìảì bà |
00947 09033 |
Gíảĩ tư |
48394 90046 29307 33744 94948 91814 60810 |
Gỉảì năm |
9826 |
Gíảị s&áàcưté;ủ |
4284 2017 4027 |
Gĩảí bảý |
847 |
Gỉảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | | 1 | 0,4,7 | 8 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 3 | 1,4,8,9 | 4 | 4,6,72,8 | 8,9 | 5 | 9 | 2,4 | 6 | | 0,1,2,42 | 7 | | 4 | 8 | 2,4,5 | 5 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vịệt Nâm ph&ãcịrc;n th&ãgrâvè;nh 3 thị trường tì&ẻcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcụtẽ; lĩ&ẻcírc;n kết c&ạảcủtê;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ãạcụtẹ;c tỉnh Míền Trũng v&ảgrăvẽ; T&ácírc;ỷ Ngủỵ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùãcụtê; Ỳ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcúté;nh H&ógrãvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ígrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lâị (XSGL), (2) Nĩnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtịlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăàcưtê;nh H&ọgrãvé;à (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mỉền trủng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcủtẹ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
Têàm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|