|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSGL
|
Gìảì ĐB |
81892 |
Gìảì nhất |
85281 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvè; |
24877 |
Gịảì bâ |
33365 04022 |
Gíảỉ tư |
48445 88626 03351 99903 47870 73986 44469 |
Gìảị năm |
2638 |
Gìảĩ s&ãâcũtẹ;ù |
1333 6392 5148 |
Gỉảỉ bảỳ |
543 |
Gìảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5,8 | 1 | | 2,3,92 | 2 | 2,6 | 0,3,4 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 3,5,8 | 4,6 | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 5,9 | 7 | 7 | 0,7 | 3,4 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Gĩảĩ ĐB |
98658 |
Gĩảĩ nhất |
70948 |
Gìảì nh&ìgrâvè; |
80305 |
Gìảĩ bă |
91400 91324 |
Gỉảì tư |
62451 34462 03324 44385 97497 59036 02877 |
Gỉảí năm |
0924 |
Gìảỉ s&ảăcủtè;ư |
5368 4020 6380 |
Gìảĩ bảỷ |
539 |
Gìảị 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | | 6 | 2 | 0,43 | | 3 | 6,9 | 23 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | 1,8 | 3,8 | 6 | 2,8 | 7,9 | 7 | 7 | 4,5,6 | 8 | 0,5,6 | 3 | 9 | 7 |
|
XSBĐỈ
|
Gịảỉ ĐB |
27933 |
Gĩảỉ nhất |
85551 |
Gíảì nh&ìgrảvê; |
91154 |
Gìảĩ bả |
78315 60411 |
Gĩảì tư |
23075 56656 17093 44159 58544 19528 14342 |
Gỉảỉ năm |
7315 |
Gịảĩ s&ảàcùté;ũ |
3620 7186 1964 |
Gíảỉ bảý |
538 |
Gĩảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,3,52 | 4 | 2 | 0,8 | 1,3,9 | 3 | 3,8 | 4,5,6 | 4 | 2,4 | 12,7 | 5 | 1,4,6,9 | 5,8 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 6 | 5 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Gíảì ĐB |
92342 |
Gịảí nhất |
93638 |
Gịảí nh&ĩgrãvẹ; |
69191 |
Gỉảị bâ |
05109 79158 |
Gỉảị tư |
91362 64294 94742 16110 66149 66447 60800 |
Gĩảỉ năm |
3318 |
Gỉảì s&áãcưtẽ;ư |
8478 3809 4331 |
Gịảĩ bảỳ |
409 |
Gỉảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,94 | 3,9 | 1 | 0,8 | 42,6 | 2 | | | 3 | 1,8 | 9 | 4 | 22,7,9 | | 5 | 8 | | 6 | 2 | 4 | 7 | 8 | 1,3,5,7 | 8 | | 04,4 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Gĩảì ĐB |
30983 |
Gĩảĩ nhất |
49636 |
Gĩảị nh&ịgrăvè; |
34020 |
Gĩảĩ bâ |
46677 51951 |
Gìảĩ tư |
08205 52615 47151 44780 81637 02623 03039 |
Gìảỉ năm |
1986 |
Gìảĩ s&âạcútè;ụ |
9049 4069 8096 |
Gíảị bảỹ |
826 |
Gịảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5 | 52 | 1 | 5 | | 2 | 0,3,6 | 2,8 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 9 | 0,1 | 5 | 12 | 2,3,8,9 | 6 | 9 | 3,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | 0,3,6 | 3,4,6 | 9 | 6,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
77970 |
Gìảĩ nhất |
64979 |
Gịảĩ nh&ìgràvé; |
57151 |
Gìảĩ bă |
51820 77089 |
Gĩảỉ tư |
44769 51854 54846 45288 14871 94652 68245 |
Gĩảỉ năm |
3737 |
Gịảỉ s&ăâcưtẻ;ũ |
3534 4061 8333 |
Gịảị bảỳ |
175 |
Gíảì 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 5,6,7 | 1 | | 5 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 3,4,7 | 3,5 | 4 | 5,6 | 4,7 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 1,9 | 3 | 7 | 0,1,5,9 | 8 | 8 | 8,9 | 6,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
38456 |
Gĩảì nhất |
23584 |
Gíảĩ nh&ìgrảvẽ; |
07907 |
Gịảị bà |
59304 82219 |
Gĩảị tư |
26301 92190 28552 99943 67183 70962 46227 |
Gíảĩ năm |
5731 |
Gỉảĩ s&áăcũtè;ũ |
2281 9745 0089 |
Gìảí bảỹ |
265 |
Gịảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 9 | 5,6 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 3,5 | 4,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,5 | 0,2 | 7 | | | 8 | 1,3,4,9 | 0,1,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nàm ph&ạcịrc;n th&ăgrạvẻ;nh 3 thị trường tí&ẽcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcũtẽ; lĩ&ẽcỉrc;n kết c&ãảcủtẽ;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&áãcùté;c tỉnh Mỉền Trúng v&ạgrâvẹ; T&âcịrc;ý Ngúỵ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùạcútẻ; Ỵ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcủtẽ;nh H&ỏgrạvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lăí (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ãtịlđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcútè;nh H&ơgrảvè;ả (XSKH), (2) Kón Tùm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mịền trủng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcútẻ; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Téàm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|