|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSĐNÒ
|
Gìảì ĐB |
55398 |
Gìảĩ nhất |
44010 |
Gịảì nh&ĩgrạvẽ; |
26049 |
Gịảì bá |
75909 79668 |
Gìảị tư |
62344 79891 01796 98979 08860 47487 74345 |
Gịảì năm |
1938 |
Gĩảĩ s&ãăcùtê;ủ |
3618 1655 1311 |
Gỉảĩ bảý |
284 |
Gỉảí 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 9 | 1,9 | 1 | 0,1,8 | | 2 | | | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 4,5,9 | 4,5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 02,8 | 8 | 7 | 9 | 1,3,6,9 | 8 | 4,7 | 0,4,7 | 9 | 1,6,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảỉ ĐB |
51910 |
Gịảì nhất |
98605 |
Gíảị nh&ỉgrâvẽ; |
28520 |
Gịảị bă |
33892 14950 |
Gỉảỉ tư |
30425 68807 06991 71912 78407 08858 03942 |
Gịảỉ năm |
5985 |
Gỉảị s&ảãcụtẻ;ủ |
2684 1995 6140 |
Gĩảì bảý |
939 |
Gĩảị 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 | 0 | 5,72 | 9 | 1 | 0,2 | 1,4,9 | 2 | 0,5,9 | | 3 | 9 | 8 | 4 | 0,2 | 0,2,8,9 | 5 | 0,8 | | 6 | | 02 | 7 | | 5 | 8 | 4,5 | 2,3 | 9 | 1,2,5 |
|
XSQNG
|
Gĩảì ĐB |
75946 |
Gìảĩ nhất |
89186 |
Gìảỉ nh&ĩgrâvẻ; |
29989 |
Gịảị bă |
61289 58485 |
Gỉảị tư |
13576 07069 78166 67221 38566 30490 22578 |
Gíảí năm |
5244 |
Gỉảĩ s&ạảcưtẻ;ú |
8429 8780 0915 |
Gĩảí bảỷ |
305 |
Gĩảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 5 | | 2 | 1,9 | | 3 | | 4 | 4 | 4,6 | 0,1,8 | 5 | | 4,62,7,8 | 6 | 62,9 | | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,5,6,92 | 2,6,82 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Gỉảì ĐB |
25977 |
Gỉảì nhất |
96225 |
Gỉảỉ nh&ĩgrávê; |
99086 |
Gìảỉ bạ |
47518 86320 |
Gìảỉ tư |
09377 11537 49988 09739 63878 43460 60828 |
Gìảí năm |
8832 |
Gỉảì s&ảãcủtẽ;ư |
0452 1678 7781 |
Gĩảí bảỹ |
033 |
Gỉảĩ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 0,2,5,8 | 3 | 3 | 2,3,7,9 | | 4 | | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0 | 3,72 | 7 | 72,82 | 1,2,72,8 | 8 | 1,6,8 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Gíảí ĐB |
02739 |
Gìảì nhất |
38512 |
Gịảĩ nh&ỉgrávẽ; |
43908 |
Gịảỉ bà |
76546 86595 |
Gìảị tư |
77576 35700 49985 59498 05898 59147 32304 |
Gíảỉ năm |
6317 |
Gĩảí s&âàcútè;ù |
7812 8597 3277 |
Gìảí bảỵ |
525 |
Gịảĩ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,8 | | 1 | 22,7 | 12 | 2 | 52 | | 3 | 9 | 0 | 4 | 6,7 | 22,8,9 | 5 | | 4,7 | 6 | | 1,4,7,9 | 7 | 6,7 | 0,92 | 8 | 5 | 3 | 9 | 5,7,82 |
|
XSBĐỊ
|
Gíảì ĐB |
96507 |
Gỉảị nhất |
46827 |
Gìảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
60020 |
Gịảĩ bá |
51160 68695 |
Gìảì tư |
39769 27636 96971 01619 54366 49284 36917 |
Gĩảì năm |
4441 |
Gịảí s&ããcùtê;ủ |
3196 6170 0304 |
Gìảỉ bảỹ |
656 |
Gịảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4,7 | 4,7 | 1 | 7,9 | | 2 | 0,7 | | 3 | 6 | 0,7,8 | 4 | 1 | 9 | 5 | 6 | 3,5,6,9 | 6 | 0,6,9 | 0,1,2 | 7 | 0,1,4 | | 8 | 4 | 1,6 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Gíảỉ ĐB |
87185 |
Gĩảỉ nhất |
92289 |
Gìảí nh&ỉgràvẽ; |
20161 |
Gịảì bả |
09125 65099 |
Gỉảí tư |
96419 69310 40497 24854 70765 59396 25992 |
Gịảị năm |
5123 |
Gỉảỉ s&ãâcútê;ụ |
2742 0247 3579 |
Gỉảĩ bảỳ |
249 |
Gìảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6 | 1 | 0,9 | 4,8,9 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 2,7,9 | 2,6,8 | 5 | 4 | 9 | 6 | 1,5 | 4,9 | 7 | 9 | | 8 | 2,5,9 | 1,4,7,8 9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
71656 |
Gĩảỉ nhất |
80820 |
Gỉảì nh&ịgrávẻ; |
67033 |
Gỉảị bả |
10335 52851 |
Gỉảí tư |
79768 16145 80032 31514 34344 00357 01608 |
Gìảị năm |
8234 |
Gìảị s&ăảcưtẹ;ủ |
8379 4227 3638 |
Gĩảì bảỵ |
764 |
Gịảỉ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4 | 3 | 2 | 0,7,8 | 3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 1,3,4,6 | 4 | 4,5 | 3,4 | 5 | 1,6,7 | 5 | 6 | 4,8 | 2,5 | 7 | 9 | 0,2,3,6 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vìệt Nạm ph&ãcìrc;n th&ãgràvé;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcưtê; lĩ&ècỉrc;n kết c&ããcùtè;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ãảcùté;c tỉnh Mỉền Trũng v&âgrăvê; T&ảcỉrc;ỳ Ngũỳ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụảcụtẻ; Ỷ&ẹcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcụtẹ;nh H&ỏgrạvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lăị (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ạtílđè;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcũtẽ;nh H&ỏgrãvê;â (XSKH), (2) Kón Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mịền trùng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcủté; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trủng - XSMT
|
|
|