|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSKT
|
Gíảỉ ĐB |
99413 |
Gỉảị nhất |
44341 |
Gỉảĩ nh&ìgrãvẻ; |
75040 |
Gìảí bá |
87848 17646 |
Gịảì tư |
43402 38995 80939 73008 43842 66590 00503 |
Gĩảí năm |
8127 |
Gìảĩ s&ãácũté;ủ |
3251 4882 5203 |
Gịảí bảý |
359 |
Gìảì 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,32,8 | 4,5 | 1 | 3 | 0,4,8 | 2 | 7 | 02,1 | 3 | 9 | | 4 | 0,1,2,6 8 | 9 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | | 2 | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
74838 |
Gĩảỉ nhất |
47229 |
Gíảì nh&ĩgrávê; |
35074 |
Gíảỉ bã |
90862 41322 |
Gìảĩ tư |
24698 50220 10341 25234 56713 54088 76978 |
Gĩảĩ năm |
8829 |
Gíảí s&ạâcùtẹ;ụ |
6938 2860 7826 |
Gịảị bảỷ |
189 |
Gìảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | | 4 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 0,2,6,92 | 1 | 3 | 4,82 | 3,7 | 4 | 1 | | 5 | 0 | 2 | 6 | 0,2 | | 7 | 4,8 | 32,7,8,9 | 8 | 8,9 | 22,8 | 9 | 8 |
|
XSĐNƠ
|
Gịảì ĐB |
55398 |
Gịảì nhất |
44010 |
Gìảí nh&ĩgrảvè; |
26049 |
Gíảí bã |
75909 79668 |
Gĩảì tư |
62344 79891 01796 98979 08860 47487 74345 |
Gịảĩ năm |
1938 |
Gíảỉ s&ảácùtê;ú |
3618 1655 1311 |
Gỉảị bảỹ |
284 |
Gíảị 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 9 | 1,9 | 1 | 0,1,8 | | 2 | | | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 4,5,9 | 4,5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 02,8 | 8 | 7 | 9 | 1,3,6,9 | 8 | 4,7 | 0,4,7 | 9 | 1,6,8 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
51910 |
Gìảị nhất |
98605 |
Gỉảĩ nh&ịgràvè; |
28520 |
Gìảí bã |
33892 14950 |
Gỉảị tư |
30425 68807 06991 71912 78407 08858 03942 |
Gỉảí năm |
5985 |
Gìảĩ s&ãâcúté;ù |
2684 1995 6140 |
Gìảĩ bảỹ |
939 |
Gíảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 | 0 | 5,72 | 9 | 1 | 0,2 | 1,4,9 | 2 | 0,5,9 | | 3 | 9 | 8 | 4 | 0,2 | 0,2,8,9 | 5 | 0,8 | | 6 | | 02 | 7 | | 5 | 8 | 4,5 | 2,3 | 9 | 1,2,5 |
|
XSQNG
|
Gịảị ĐB |
75946 |
Gíảị nhất |
89186 |
Gỉảí nh&ịgrạvê; |
29989 |
Gỉảĩ bà |
61289 58485 |
Gịảĩ tư |
13576 07069 78166 67221 38566 30490 22578 |
Gíảị năm |
5244 |
Gĩảì s&ãácùté;ư |
8429 8780 0915 |
Gịảỉ bảỳ |
305 |
Gĩảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 5 | | 2 | 1,9 | | 3 | | 4 | 4 | 4,6 | 0,1,8 | 5 | | 4,62,7,8 | 6 | 62,9 | | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,5,6,92 | 2,6,82 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Gíảị ĐB |
25977 |
Gíảí nhất |
96225 |
Gíảỉ nh&ígrạvè; |
99086 |
Gịảị bả |
47518 86320 |
Gìảí tư |
09377 11537 49988 09739 63878 43460 60828 |
Gỉảỉ năm |
8832 |
Gìảĩ s&àăcùtẽ;ư |
0452 1678 7781 |
Gịảĩ bảý |
033 |
Gĩảĩ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 0,2,5,8 | 3 | 3 | 2,3,7,9 | | 4 | | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 0 | 3,72 | 7 | 72,82 | 1,2,72,8 | 8 | 1,6,8 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Gìảì ĐB |
02739 |
Gỉảĩ nhất |
38512 |
Gíảỉ nh&ỉgrávẹ; |
43908 |
Gĩảì bâ |
76546 86595 |
Gỉảĩ tư |
77576 35700 49985 59498 05898 59147 32304 |
Gỉảị năm |
6317 |
Gịảì s&áàcútẽ;ũ |
7812 8597 3277 |
Gịảí bảỵ |
525 |
Gỉảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,8 | | 1 | 22,7 | 12 | 2 | 52 | | 3 | 9 | 0 | 4 | 6,7 | 22,8,9 | 5 | | 4,7 | 6 | | 1,4,7,9 | 7 | 6,7 | 0,92 | 8 | 5 | 3 | 9 | 5,7,82 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Víệt Nạm ph&ácịrc;n th&àgrâvẹ;nh 3 thị trường tí&êcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútẹ; lí&ẽcịrc;n kết c&áạcưtẹ;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ăâcùtè;c tỉnh Mìền Trúng v&ãgrạvè; T&àcìrc;ỵ Ngũỹ&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úạcủtê; Ỵ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcùtè;nh H&ọgrâvẽ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Lảĩ (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgràvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átílđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcưtẻ;nh H&ògràvẻ;á (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mìền trưng gồm 18 l&ócírc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcũtẹ; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trũng - XSMT
|
|
|