|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trưng
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
474746 |
Gĩảí nhất |
71651 |
Gìảĩ nh&ỉgrávẹ; |
49530 |
Gịảì bả |
25784 20747 |
Gịảị tư |
81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
Gíảĩ năm |
7300 |
Gịảĩ s&âàcụté;ũ |
7376 7709 9555 |
Gíảị bảỷ |
044 |
Gíảỉ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,5,9 | 5,72 | 1 | | 2,4 | 2 | 2 | 5 | 3 | 02 | 4,8 | 4 | 2,4,6,7 | 0,5 | 5 | 1,3,5 | 4,7,9 | 6 | | 4 | 7 | 12,6 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 6 |
|
XSPÝ
|
Gỉảĩ ĐB |
445919 |
Gíảí nhất |
45212 |
Gìảì nh&ígràvè; |
48071 |
Gĩảỉ bả |
42299 97971 |
Gĩảí tư |
96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 |
Gĩảĩ năm |
3629 |
Gỉảĩ s&ạạcụtẽ;ư |
7638 9072 4950 |
Gíảĩ bảỷ |
456 |
Gỉảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 5,6,72 | 1 | 2,5,9 | 1,7,9 | 2 | 0,9 | 3 | 3 | 3,8 | | 4 | 8 | 1 | 5 | 0,1,6 | 5 | 6 | 1 | | 7 | 12,2 | 3,4,8 | 8 | 8 | 1,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
509044 |
Gíảỉ nhất |
26811 |
Gíảị nh&ịgrảvẹ; |
68615 |
Gìảĩ bả |
54536 29142 |
Gíảĩ tư |
74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 |
Gĩảỉ năm |
7532 |
Gịảị s&àâcùtẽ;ủ |
6531 8349 1469 |
Gịảỉ bảỳ |
054 |
Gịảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,3 | 1 | 0,1,4,52 | 32,4 | 2 | | | 3 | 0,1,22,6 | 1,4,5,8 | 4 | 2,4,9 | 12,8 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 9 | | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 4,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Gĩảĩ ĐB |
978865 |
Gíảĩ nhất |
03128 |
Gìảí nh&ịgrávê; |
20465 |
Gìảì bà |
93966 56534 |
Gìảỉ tư |
10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 |
Gíảĩ năm |
6462 |
Gĩảì s&ảácũtè;ủ |
9343 5304 6677 |
Gíảí bảỳ |
841 |
Gìảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | | 6 | 2 | 8 | 4 | 3 | 4,6 | 0,3,8 | 4 | 1,3 | 62 | 5 | 7 | 3,6 | 6 | 0,2,52,6 7 | 0,5,6,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 4,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
854940 |
Gỉảỉ nhất |
29487 |
Gĩảị nh&ìgrâvè; |
70333 |
Gỉảì bâ |
05428 21901 |
Gỉảĩ tư |
58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 |
Gỉảỉ năm |
4597 |
Gỉảỉ s&ãăcủtẹ;ủ |
9094 7905 9900 |
Gịảị bảỹ |
323 |
Gĩảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,4,5 8 | 0 | 1 | 8 | | 2 | 0,3,8 | 2,3 | 3 | 3,5,9 | 0,8,9 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | | 9 | 6 | | 8,9 | 7 | | 0,1,2 | 8 | 4,7 | 3 | 9 | 4,6,7 |
|
XSĐNÓ
|
Gịảì ĐB |
516935 |
Gìảí nhất |
53981 |
Gĩảị nh&ĩgrăvẹ; |
86632 |
Gĩảĩ bă |
90851 46875 |
Gíảì tư |
97952 46178 81222 32825 95232 58945 65622 |
Gĩảỉ năm |
8018 |
Gìảỉ s&ạácụté;ụ |
2514 3239 6287 |
Gĩảị bảỷ |
696 |
Gíảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 52,8 | 1 | 4,8 | 22,32,5 | 2 | 22,5 | | 3 | 22,5,9 | 1 | 4 | 5 | 2,3,4,7 | 5 | 12,2 | 9 | 6 | | 8 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | 1,7 | 3 | 9 | 6 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
663893 |
Gịảỉ nhất |
15740 |
Gĩảí nh&ỉgràvè; |
48823 |
Gìảí bă |
83918 64123 |
Gìảì tư |
08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 |
Gìảí năm |
3893 |
Gĩảĩ s&ạàcủtẹ;ù |
9815 3524 3416 |
Gĩảí bảý |
970 |
Gỉảị 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | | 1 | 5,6,82 | | 2 | 32,4 | 22,6,7,92 | 3 | 7 | 2 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 0,3,6,7 | 12 | 8 | 0 | | 9 | 32,5 |
|
XSQNG
|
Gỉảì ĐB |
987546 |
Gĩảĩ nhất |
96506 |
Gíảí nh&ỉgrạvè; |
57074 |
Gỉảĩ bà |
64690 77746 |
Gíảì tư |
51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961 |
Gỉảí năm |
1645 |
Gịảĩ s&ààcủtê;ù |
8728 6953 4066 |
Gĩảỉ bảỳ |
731 |
Gíảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,6 | 3,62 | 1 | | 0 | 2 | 83 | 5 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 5,62 | 4,9 | 5 | 3 | 0,42,6 | 6 | 12,6 | 9 | 7 | 4 | 23 | 8 | | | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nảm ph&ãcĩrc;n th&ạgrãvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcùtẽ; lỉ&ẹcìrc;n kết c&àâcũtè;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ạảcủtè;c tỉnh Mịền Trưng v&àgrávê; T&âcírc;ỵ Ngũý&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ủâcưtè; Ý&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcụtê;nh H&ógrăvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ỉgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíả Lăĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ătĩlđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âãcùté;nh H&ọgràvẽ;ă (XSKH), (2) Kỏn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số míền trưng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcụtẽ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|