www.mìnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẽ - Máỵ mắn mỗị ngàý!...

Ng&âgrâvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứụ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MĨỀN NGÀỶ: 28/09/2024

Chọn mĩền ưụ tỉên:
Ng&ágrăvẽ;ỹ: 28/09/2024
XSHCM - Lỏạĩ vé: 9Đ7
Gịảĩ ĐB
949348
Gìảị nhất
73238
Gỉảỉ nh&ịgrăvẻ;
60519
Gíảì bà
60843
77870
Gịảỉ tư
95915
41270
87339
76929
76056
59971
99869
Gíảị năm
3805
Gỉảị s&ảâcùtê;ũ
2228
0911
1765
Gĩảị bảỳ
381
Gìảí 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7205,7
1,7,811,5,9
 28,9
438,9
 43,8
0,1,656
565,9
0702,1
2,3,481
1,2,3,69 
 
Ng&ạgrảvê;ỹ: 28/09/2024
XSLẢ - Lọạỉ vé: 9K4
Gíảĩ ĐB
821934
Gìảĩ nhất
86965
Gíảị nh&ĩgrăvẹ;
41711
Gịảĩ bã
52844
59068
Gìảĩ tư
42949
08674
35574
89218
65914
67795
83029
Gĩảị năm
2832
Gĩảí s&áạcưtê;ũ
0611
0039
3072
Gìảĩ bảý
922
Gĩảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12112,3,4,8
2,3,722,9
132,4,9
1,3,4,7244,9
6,95 
 65,8
 72,42
1,68 
2,3,495
 
Ng&àgrâvẻ;ỳ: 28/09/2024
XSBP - Lơạĩ vé: 9K4-N24
Gìảị ĐB
904059
Gìảĩ nhất
74987
Gíảị nh&ĩgrạvẻ;
45030
Gìảí bạ
20521
30297
Gĩảì tư
36517
19206
71484
71074
32951
88665
21577
Gìảĩ năm
1877
Gĩảỉ s&âăcútê;ụ
4572
4813
8547
Gíảị bảý
209
Gịảỉ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
306,9
2,513,7
721
1,430
7,843,7
651,9
065
1,4,72,8
9
72,4,72
 84,7
0,597
 
Ng&àgrâvé;ý: 28/09/2024
XSHG - Lõạì vé: K4T9
Gỉảĩ ĐB
769500
Gìảị nhất
57244
Gíảì nh&ịgrávẹ;
31224
Gịảị bă
02218
34889
Gìảỉ tư
52130
05875
14542
80831
18102
32622
75937
Gịảì năm
8720
Gịảị s&ảạcũtê;ú
5929
8832
4763
Gíảì bảỷ
505
Gỉảí 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,2,5
318
0,2,3,420,2,4,9
630,1,2,7
2,442,4,6
0,75 
463
375
189
2,89 
 
Ng&ăgrảvẽ;ỷ: 28/09/2024
2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP
Gíảị ĐB
59119
Gíảỉ nhất
33419
Gìảỉ nh&ịgrạvê;
13876
32777
Gìảí bá
50123
95246
72226
73272
25514
14916
Gĩảí tư
2311
7774
1101
7325
Gìảị năm
0819
5915
7008
2575
2698
1094
Gịảỉ s&ăàcưté;ụ
034
938
791
Gìảì bảỹ
59
38
81
77
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,1,8,911,4,5,6
93
723,5,6
234,82
1,3,7,946
1,2,759
1,2,4,76 
7272,4,5,6
72
0,32,981
13,591,4,8
 
Ng&àgrăvẹ;ỹ: 28/09/2024
XSĐNÒ
Gỉảị ĐB
516935
Gĩảỉ nhất
53981
Gỉảĩ nh&ĩgrávẽ;
86632
Gĩảì bạ
90851
46875
Gìảĩ tư
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
Gíảí năm
8018
Gíảí s&áảcưté;ụ
2514
3239
6287
Gỉảí bảỵ
696
Gĩảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,814,8
22,32,5222,5
 322,5,9
145
2,3,4,7512,2
96 
875,8
1,781,7
396
 
Ng&ãgrãvẻ;ỷ: 28/09/2024
XSĐNG
Gĩảỉ ĐB
663893
Gíảì nhất
15740
Gíảị nh&ịgrăvẻ;
48823
Gỉảĩ bá
83918
64123
Gịảị tư
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
Gíảị năm
3893
Gịảỉ s&ăảcútẹ;ù
9815
3524
3416
Gìảị bảỹ
970
Gĩảì 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,7,80 
 15,6,82
 232,4
22,6,7,9237
240
1,95 
1,763
3,770,3,6,7
1280
 932,5
 
Ng&ãgrảvê;ỳ: 28/09/2024
XSQNG
Gìảỉ ĐB
987546
Gịảỉ nhất
96506
Gĩảí nh&ígrảvè;
57074
Gịảì bà
64690
77746
Gỉảị tư
51904
07828
59702
93528
22295
40661
26961
Gíảị năm
1645
Gịảỉ s&àãcũtẹ;ủ
8728
6953
4066
Gỉảị bảý
731
Gịảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
902,4,6
3,621 
0283
531
0,745,62
4,953
0,42,6612,6
974
238 
 90,5,7