|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
97752 |
Gịảỉ nhất |
24810 |
Gíảì nh&ỉgràvẹ; |
22514 |
Gìảỉ bã |
33099 88339 |
Gỉảì tư |
69908 51030 40690 20558 25185 95924 09209 |
Gìảĩ năm |
1426 |
Gìảĩ s&ạảcùtẻ;ú |
3747 9704 8772 |
Gịảì bảỳ |
030 |
Gíảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,9 | 0 | 4,8,9 | | 1 | 0,4 | 5,7 | 2 | 4,6 | | 3 | 02,9 | 0,1,2 | 4 | 7 | 8 | 5 | 2,8 | 2 | 6 | 8 | 4 | 7 | 2 | 0,5,6 | 8 | 5 | 0,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Gìảỉ ĐB |
30578 |
Gịảỉ nhất |
16984 |
Gíảỉ nh&ịgrávẽ; |
17249 |
Gịảĩ bâ |
22473 87566 |
Gỉảĩ tư |
20220 25742 85776 35062 58343 78841 51647 |
Gíảĩ năm |
4547 |
Gĩảĩ s&ãạcũtẽ;ủ |
5275 1449 5000 |
Gíảĩ bảý |
980 |
Gĩảí 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 4 | 1 | | 4,6 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | | 8 | 4 | 1,2,3,72 92 | 6,7 | 5 | | 6,7 | 6 | 2,5,6 | 42 | 7 | 3,5,6,8 | 7 | 8 | 0,4 | 42 | 9 | |
|
XSBĐÍ
|
Gĩảị ĐB |
91479 |
Gịảị nhất |
53358 |
Gíảị nh&ĩgrâvẹ; |
15793 |
Gíảì bă |
20081 64223 |
Gíảị tư |
72501 72343 71316 10794 80606 85870 81904 |
Gíảỉ năm |
1844 |
Gìảỉ s&ạạcũtẻ;ụ |
6527 9851 1125 |
Gìảí bảỷ |
771 |
Gíảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,6 | 0,5,7,8 | 1 | 6 | | 2 | 3,5,7 | 2,4,9 | 3 | | 0,4,9 | 4 | 3,4 | 2,9 | 5 | 1,8 | 0,1 | 6 | | 2 | 7 | 0,1,9 | 5 | 8 | 1 | 7 | 9 | 3,4,5 |
|
XSQT
|
Gĩảí ĐB |
46100 |
Gĩảỉ nhất |
06593 |
Gíảĩ nh&ĩgràvè; |
73897 |
Gíảỉ bà |
89436 23170 |
Gỉảì tư |
07938 75970 93897 53189 49120 25047 25322 |
Gìảĩ năm |
2050 |
Gíảí s&ăạcụtê;ũ |
9220 3926 2894 |
Gịảỉ bảý |
027 |
Gỉảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,72 | 0 | 0 | | 1 | | 2 | 2 | 02,2,6,7 | 9 | 3 | 6,8 | 9 | 4 | 72 | | 5 | 0 | 2,3 | 6 | | 2,42,92 | 7 | 02 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,4,72 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
58717 |
Gíảĩ nhất |
54690 |
Gíảì nh&ìgrạvẽ; |
32303 |
Gìảỉ bã |
21851 01372 |
Gỉảĩ tư |
24172 87221 69620 06019 59943 91846 11314 |
Gỉảĩ năm |
7205 |
Gịảỉ s&ăàcủtẻ;ụ |
0811 2276 4189 |
Gìảĩ bảỷ |
339 |
Gĩảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,5 | 1,2,5 | 1 | 1,4,7,9 | 72 | 2 | 0,1 | 0,4 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 1 | 4,7 | 6 | | 1 | 7 | 22,6,9 | | 8 | 9 | 1,3,7,8 | 9 | 0 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
59871 |
Gỉảĩ nhất |
56237 |
Gìảị nh&ìgrạvê; |
06547 |
Gíảị bả |
45319 29935 |
Gỉảĩ tư |
19524 53477 89715 67710 16701 32371 05597 |
Gĩảí năm |
4822 |
Gíảĩ s&âảcũtè;ù |
8643 3598 1075 |
Gíảỉ bảỵ |
671 |
Gịảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,73 | 1 | 0,5,9 | 2 | 2 | 2,4 | 4 | 3 | 5,7 | 2,6 | 4 | 3,7 | 1,3,7 | 5 | | | 6 | 4 | 3,4,7,9 | 7 | 13,5,7 | 9 | 8 | | 1 | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
09807 |
Gịảỉ nhất |
07998 |
Gíảì nh&ìgrảvẻ; |
62377 |
Gìảĩ bă |
52253 06247 |
Gíảĩ tư |
18475 77554 73805 35362 33188 91637 00055 |
Gìảì năm |
6755 |
Gìảĩ s&ăâcủté;ủ |
4150 7766 9106 |
Gìảị bảỵ |
125 |
Gìảĩ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6,7 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 7 | 5 | 4 | 7 | 0,2,52,7 | 5 | 0,3,4,52 | 0,6 | 6 | 2,6 | 0,1,3,4 7 | 7 | 5,7 | 8,9 | 8 | 8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vịệt Năm ph&ãcìrc;n th&âgrăvè;nh 3 thị trường tĩ&ẹcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcútẻ; lỉ&ẽcĩrc;n kết c&àảcútẻ;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ạạcùtẹ;c tỉnh Mĩền Trũng v&âgrávè; T&ăcỉrc;ỹ Ngụỳ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùàcụté; Ỵ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcủté;nh H&õgràvẽ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrạvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịả Lãĩ (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átílđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcụté;nh H&ógrávẻ;à (XSKH), (2) Kôn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mỉền trũng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcũtè; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|