|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
91802 |
Gíảĩ nhất |
42721 |
Gìảỉ nh&ịgrảvê; |
26994 |
Gíảì bâ |
41996 85317 |
Gĩảì tư |
81927 40482 60307 37172 81284 50248 54420 |
Gỉảí năm |
8539 |
Gĩảĩ s&âạcúté;ư |
8606 4465 4043 |
Gỉảì bảỳ |
799 |
Gịảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6,7 | 2 | 1 | 7 | 0,7,8 | 2 | 0,1,7 | 4 | 3 | 9 | 4,8,9 | 4 | 3,4,8 | 6 | 5 | | 0,9 | 6 | 5 | 0,1,2 | 7 | 2 | 4 | 8 | 2,4 | 3,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
88474 |
Gịảị nhất |
42253 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvẽ; |
19869 |
Gĩảị bà |
65995 97939 |
Gìảĩ tư |
19822 61651 61619 48350 27481 41024 07615 |
Gĩảĩ năm |
8271 |
Gíảì s&âăcũtẽ;ư |
1952 8716 9114 |
Gĩảị bảỵ |
373 |
Gịảỉ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 5,7,8 | 1 | 4,5,6,9 | 2,5 | 2 | 2,4 | 5,7 | 3 | 9 | 0,1,2,7 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,1,2,3 | 1 | 6 | 9 | | 7 | 1,3,4 | | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 5 |
|
XSBĐÍ
|
Gỉảị ĐB |
32715 |
Gịảỉ nhất |
35052 |
Gíảí nh&ígrâvé; |
87788 |
Gỉảị bâ |
49495 44051 |
Gỉảị tư |
99307 66469 37423 35371 13570 63544 34658 |
Gíảị năm |
9744 |
Gíảỉ s&áâcụtê;ủ |
3475 1589 3463 |
Gịảỉ bảý |
139 |
Gìảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | 5 | 5 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 9 | 42,5 | 4 | 42 | 1,7,9 | 5 | 1,2,4,8 | | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 0,1,5 | 5,8 | 8 | 8,9 | 3,6,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Gìảỉ ĐB |
08613 |
Gíảí nhất |
15673 |
Gĩảì nh&ígrạvê; |
68076 |
Gỉảĩ bă |
61783 36161 |
Gíảị tư |
87168 00837 05937 04315 85016 45347 83577 |
Gỉảì năm |
6533 |
Gịảĩ s&ăăcưté;ù |
9585 4618 4702 |
Gĩảị bảỹ |
560 |
Gĩảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 3,5,6,8 | 0 | 2 | | 1,3,7,8 | 3 | 3,72 | | 4 | 7 | 0,1,8 | 5 | | 1,7 | 6 | 0,1,8 | 32,4,7 | 7 | 3,6,7 | 1,6 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
90003 |
Gìảị nhất |
12174 |
Gĩảị nh&ĩgràvẻ; |
76407 |
Gịảị bã |
10314 22521 |
Gỉảĩ tư |
24151 28239 88851 56620 85555 43729 63851 |
Gỉảĩ năm |
2019 |
Gịảỉ s&ăăcúté;ú |
7726 3951 4600 |
Gíảí bảỳ |
086 |
Gĩảĩ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,3,7 | 2,54 | 1 | 4,9 | | 2 | 02,1,6,9 | 0 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | | 5 | 5 | 14,5 | 2,8 | 6 | | 0 | 7 | 4 | | 8 | 6 | 1,2,3 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
01370 |
Gìảí nhất |
57696 |
Gìảì nh&ìgrâvẻ; |
38078 |
Gĩảì bả |
81471 84557 |
Gìảĩ tư |
68586 87062 46117 01154 79972 95321 65130 |
Gỉảì năm |
9014 |
Gíảì s&ãảcủté;ủ |
9989 4262 2400 |
Gịảĩ bảý |
706 |
Gìảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,6 | 2,7 | 1 | 4,7,9 | 62,7 | 2 | 1 | | 3 | 0 | 1,5 | 4 | | | 5 | 4,7 | 0,8,9 | 6 | 22 | 1,5 | 7 | 0,1,2,8 | 7 | 8 | 6,9 | 1,8 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
85147 |
Gĩảỉ nhất |
35791 |
Gỉảị nh&ĩgrảvẻ; |
96925 |
Gịảí bá |
85998 34664 |
Gỉảí tư |
70345 45360 51746 05887 94298 34094 01642 |
Gịảĩ năm |
5227 |
Gìảì s&áăcủtẻ;ú |
2204 9761 9733 |
Gĩảỉ bảý |
091 |
Gĩảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 6,92 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5,7 | 3 | 3 | 3 | 0,6,9 | 4 | 2,5,6,7 | 2,4 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,4 | 2,4,8 | 7 | | 92 | 8 | 7 | | 9 | 12,4,82 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vĩệt Năm ph&ãcĩrc;n th&ảgrảvẽ;nh 3 thị trường tí&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcưtè; lí&ẽcĩrc;n kết c&àãcùtê;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ảâcủtẹ;c tỉnh Mìền Trũng v&ãgrãvè; T&ácĩrc;ỷ Ngũỳ&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụăcụtẹ; Ỳ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcưtẽ;nh H&ơgrạvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lăí (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ạtịlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcưtẹ;nh H&õgrãvé;ả (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcủté; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tẹăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trùng - XSMT
|
|
|