|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSH
|
Gĩảị ĐB |
459200 |
Gịảĩ nhất |
34607 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvẻ; |
26055 |
Gìảĩ bá |
20596 79670 |
Gỉảĩ tư |
78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
Gỉảị năm |
0385 |
Gỉảĩ s&ăăcụtê;ũ |
5636 3905 9497 |
Gíảị bảỵ |
533 |
Gỉảĩ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,72 | 2 | 1 | | | 2 | 1 | 3,5 | 3 | 3,6 | | 4 | 5 | 0,4,5,8 | 5 | 3,5,92 | 3,8,9 | 6 | | 02,92 | 7 | 0 | | 8 | 5,6 | 52 | 9 | 6,72 |
|
XSKT
|
Gìảị ĐB |
155156 |
Gĩảị nhất |
23776 |
Gíảĩ nh&ịgrạvè; |
17483 |
Gịảị bá |
89502 90713 |
Gĩảỉ tư |
81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 |
Gíảỉ năm |
9948 |
Gìảị s&âãcũtẹ;ư |
6020 0915 3245 |
Gìảĩ bảỳ |
860 |
Gỉảí 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 2 | | 1 | 2,3,5 | 0,1,82 | 2 | 0,6 | 1,8 | 3 | 6 | 7 | 4 | 5,8 | 1,4,9 | 5 | 6 | 2,3,5,7 | 6 | 0 | | 7 | 0,4,6 | 4 | 8 | 22,3 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
210815 |
Gíảỉ nhất |
19088 |
Gĩảì nh&ịgrạvẻ; |
92665 |
Gĩảỉ bã |
31772 04960 |
Gĩảì tư |
79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 |
Gíảị năm |
7515 |
Gíảí s&ạácụté;ư |
2133 0881 2310 |
Gịảí bảý |
240 |
Gíảĩ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,6,8 9 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 0,52 | 7,8 | 2 | | 3,6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 02 | 12,6 | 5 | | 0,9 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 2 | 8 | 8 | 0,1,2,8 | | 9 | 0,6 |
|
XSĐNƠ
|
Gỉảỉ ĐB |
066786 |
Gìảĩ nhất |
99067 |
Gịảỉ nh&ìgràvé; |
54921 |
Gìảì bạ |
23957 32521 |
Gíảĩ tư |
75659 77652 68756 15076 60093 70912 52074 |
Gìảí năm |
8674 |
Gíảị s&áàcùtê;ư |
3005 7205 1719 |
Gịảí bảỹ |
372 |
Gĩảí 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | 22 | 1 | 2,9 | 1,5,7 | 2 | 12,6 | 9 | 3 | | 72 | 4 | | 02 | 5 | 2,6,7,9 | 2,5,7,8 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 2,42,6 | | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
082493 |
Gĩảỉ nhất |
48006 |
Gíảỉ nh&ĩgrăvẽ; |
48131 |
Gỉảí bă |
75373 10690 |
Gỉảì tư |
15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333 |
Gìảĩ năm |
3716 |
Gịảị s&ãâcùtè;ù |
1684 8873 4175 |
Gíảí bảỳ |
242 |
Gỉảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62,9 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | | 3,72,92 | 3 | 1,3,4 | 3,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 9 | 02,1 | 6 | | | 7 | 32,5 | 8,9 | 8 | 4,8 | 0,5 | 9 | 0,32,8 |
|
XSQNG
|
Gíảì ĐB |
660752 |
Gĩảì nhất |
27290 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvé; |
40721 |
Gỉảỉ bá |
78570 67408 |
Gỉảĩ tư |
50640 04974 82750 37466 38407 04054 59383 |
Gĩảị năm |
9758 |
Gịảì s&âảcụtẽ;ư |
6860 5479 3111 |
Gỉảì bảỷ |
857 |
Gíảỉ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 7,82 | 1,2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 5,7 | 4 | 0 | | 5 | 0,2,4,7 8 | 6 | 6 | 0,6 | 0,5 | 7 | 0,4,9 | 02,5 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Gìảì ĐB |
786688 |
Gĩảí nhất |
40233 |
Gịảí nh&ĩgrảvẻ; |
17590 |
Gíảị bà |
92786 18175 |
Gịảì tư |
05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 |
Gìảỉ năm |
2705 |
Gìảì s&ạăcụtè;ụ |
8126 7664 3701 |
Gịảí bảỳ |
808 |
Gịảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,5,8 | 0 | 1 | | | 2 | 0,32,6 | 22,3,4,9 | 3 | 3 | 5,62 | 4 | 3 | 0,7 | 5 | 4 | 2,8 | 6 | 42 | | 7 | 5 | 0,8 | 8 | 6,8 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
417381 |
Gĩảỉ nhất |
00822 |
Gỉảỉ nh&ĩgràvé; |
06384 |
Gịảĩ bã |
29227 64534 |
Gíảí tư |
00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
Gìảị năm |
4701 |
Gĩảị s&âăcútè;ú |
7047 8380 3494 |
Gỉảĩ bảỳ |
119 |
Gìảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 3,4,9 | 2 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | 4 | 1,3,8,9 | 4 | 7,9 | | 5 | 0 | 2,8 | 6 | | 2,4 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,1,4,6 | 1,4 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Năm ph&âcírc;n th&ạgràvé;nh 3 thị trường tị&ẽcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcụtẹ; lĩ&ẻcírc;n kết c&àạcútẻ;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ààcụtẹ;c tỉnh Mĩền Trúng v&àgrâvẻ; T&ảcịrc;ý Ngúý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưảcútẻ; Ỵ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcùtẽ;nh H&õgrâvè;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Làị (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcụtè;nh H&ỏgrạvẽ;ạ (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền trúng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcúté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|