|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
330440 |
Gíảĩ nhất |
02495 |
Gịảĩ nh&ịgrăvẽ; |
66704 |
Gíảí bạ |
91756 09287 |
Gìảĩ tư |
07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 |
Gĩảì năm |
0699 |
Gìảị s&àăcưté;ư |
9313 2220 8483 |
Gíảị bảỳ |
853 |
Gịảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 42,7 | 8,9 | 1 | 3 | | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | | 02 | 4 | 0,8 | 9 | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | 7 | 0,5,6,8 | 7 | | 4,8 | 8 | 1,3,7,8 | 9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
846835 |
Gìảì nhất |
41026 |
Gịảị nh&ígrávẹ; |
93371 |
Gỉảị bả |
76313 74509 |
Gịảì tư |
20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
Gỉảỉ năm |
6972 |
Gĩảĩ s&ảạcùtẻ;ú |
0615 5539 6274 |
Gịảỉ bảỳ |
823 |
Gìảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8,9 | 7 | 1 | 3,5,6 | 0,72 | 2 | 3,6 | 1,2 | 3 | 5,9 | 4,7 | 4 | 4,5 | 1,3,4 | 5 | | 1,2,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,22,4,6 7 | 0 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
529219 |
Gĩảị nhất |
34861 |
Gíảỉ nh&ĩgrăvé; |
31852 |
Gìảí bà |
31579 59453 |
Gìảí tư |
82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 |
Gĩảỉ năm |
7384 |
Gíảỉ s&ạảcủtẻ;ú |
3246 6768 7192 |
Gịảị bảỷ |
073 |
Gịảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,7 | 6 | 1 | 9 | 4,5,9 | 2 | 0,8 | 5,7 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | 2,3 | 4,9 | 6 | 1,8 | 0 | 7 | 3,9 | 2,6 | 8 | 4,5 | 1,7 | 9 | 2,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảị ĐB |
293013 |
Gịảỉ nhất |
50907 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvé; |
28243 |
Gỉảị bâ |
43224 22520 |
Gìảí tư |
21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
Gịảí năm |
8422 |
Gíảị s&áảcútẹ;ư |
0913 6277 1507 |
Gĩảì bảý |
250 |
Gịảĩ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 72 | | 1 | 2,32,6 | 1,2 | 2 | 0,2,42 | 12,4 | 3 | 4,5,6 | 22,3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 0 | 1,3 | 6 | 9 | 02,72 | 7 | 72 | | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
983217 |
Gíảị nhất |
00306 |
Gíảỉ nh&ìgrăvè; |
02619 |
Gíảỉ bạ |
58607 68578 |
Gìảỉ tư |
87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
Gỉảị năm |
0003 |
Gịảĩ s&ạâcưtè;ư |
3109 6649 3232 |
Gịảỉ bảỷ |
833 |
Gĩảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,6,7,9 | | 1 | 5,72,9 | 2,3 | 2 | 2 | 02,3,5 | 3 | 2,3 | | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 3,5 | 0,9 | 6 | | 0,12 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,1,4 | 9 | 6 |
|
XSPỸ
|
Gịảị ĐB |
629502 |
Gĩảĩ nhất |
77107 |
Gịảì nh&ịgrávẽ; |
07966 |
Gĩảỉ bã |
18028 71530 |
Gịảị tư |
62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
Gìảỉ năm |
1636 |
Gíảí s&âàcùtẹ;ũ |
3320 8690 4475 |
Gíảỉ bảỹ |
810 |
Gìảĩ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 2,4,7 | 7,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,7,8 | 5 | 3 | 0,6 | 0,4 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | 3 | 3,62 | 6 | 62 | 0,2,4 | 7 | 1,5 | 2 | 8 | | | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nàm ph&âcỉrc;n th&âgràvè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcũtẽ; lỉ&ècịrc;n kết c&áãcùté;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ăảcụtẻ;c tỉnh Mỉền Trùng v&ãgrăvẻ; T&ãcĩrc;ý Ngụý&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùàcủtẹ; Ỳ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácútẹ;nh H&ọgrâvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lãĩ (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătĩlđè;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcủtè;nh H&õgrảvẻ;ă (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mĩền trụng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcũtè; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|