|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
759609 |
Gịảĩ nhất |
57239 |
Gỉảị nh&ígrâvè; |
53337 |
Gìảí bâ |
49996 97485 |
Gịảị tư |
78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
Gỉảị năm |
5596 |
Gíảĩ s&ãâcủté;ũ |
7009 1439 6418 |
Gịảỉ bảỷ |
401 |
Gíảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,94 | 0 | 1 | 8 | 3 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 2,7,92 | | 4 | | 8 | 5 | 8 | 92 | 6 | | 3 | 7 | 9 | 1,5 | 8 | 5,9 | 04,32,7,8 | 9 | 62 |
|
XSPỸ
|
Gĩảỉ ĐB |
632945 |
Gíảỉ nhất |
87801 |
Gịảí nh&ỉgràvẻ; |
01808 |
Gìảỉ bă |
06289 48825 |
Gĩảì tư |
60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
Gịảí năm |
3748 |
Gìảỉ s&ăácưtẻ;ù |
3628 6677 2318 |
Gịảí bảỳ |
807 |
Gíảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,7,82,9 | 0,1 | 1 | 1,8,92 | 9 | 2 | 5,8 | | 3 | | | 4 | 5,82 | 2,4 | 5 | 0 | | 6 | | 0,7 | 7 | 7 | 02,1,2,42 | 8 | 9 | 0,12,8 | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
858266 |
Gíảị nhất |
13323 |
Gịảí nh&ìgrávẻ; |
88126 |
Gỉảị bă |
90161 75517 |
Gịảị tư |
34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
Gĩảí năm |
4677 |
Gỉảị s&ããcùtẽ;ù |
3176 4050 7510 |
Gịảì bảý |
851 |
Gìảỉ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 4,5,6 | 1 | 0,72 | 3 | 2 | 3,4,6 | 2,4,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 1,3,9 | 8 | 5 | 0,1 | 2,6,7 | 6 | 1,6 | 12,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 3,5 | 4 | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
794909 |
Gìảị nhất |
60429 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvẻ; |
37051 |
Gìảỉ bă |
87218 07790 |
Gíảì tư |
42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 |
Gìảí năm |
3213 |
Gíảí s&àảcụtẻ;ù |
0982 0538 1824 |
Gìảĩ bảỵ |
724 |
Gìảì 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 0,1,3,5 8 | 8 | 2 | 43,9 | 1 | 3 | 0,82 | 23,4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 1 | | 6 | | | 7 | | 1,32,4 | 8 | 2 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
229641 |
Gỉảị nhất |
12547 |
Gíảị nh&ịgrăvẻ; |
99492 |
Gỉảỉ bâ |
50274 98634 |
Gíảí tư |
69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
Gìảị năm |
0070 |
Gịảĩ s&ãàcụtẻ;ú |
4139 8982 2096 |
Gíảĩ bảỷ |
413 |
Gíảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 4,9 | 3,6,72 | 4 | 1,7 | 7,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4,9 | 4,8 | 7 | 0,3,42,5 | | 8 | 2,5,7 | 3,6 | 9 | 2,6 |
|
XSĐNƠ
|
Gịảì ĐB |
926510 |
Gìảĩ nhất |
09908 |
Gíảị nh&ịgrávê; |
22335 |
Gíảỉ bá |
97789 66859 |
Gìảĩ tư |
74408 53607 47189 05901 84099 87811 72576 |
Gìảí năm |
2299 |
Gỉảĩ s&âảcũtè;ù |
2293 5424 8581 |
Gỉảị bảỵ |
650 |
Gĩảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,7,82 | 0,1,8 | 1 | 0,1 | | 2 | 4 | 9 | 3 | 5 | 2 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 5 | 0 | 7 | 6 | 02 | 8 | 1,92 | 5,82,92 | 9 | 3,92 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
892257 |
Gìảì nhất |
42281 |
Gĩảì nh&ígrâvé; |
50086 |
Gìảị bá |
00304 21303 |
Gỉảĩ tư |
35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 |
Gịảí năm |
1750 |
Gìảỉ s&ảảcũtè;ủ |
7124 4938 0005 |
Gĩảĩ bảỷ |
109 |
Gìảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,4,5,9 | 8 | 1 | 72 | 3 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,8 | 0,2,8 | 4 | | 0,8 | 5 | 0,6,7 | 5,8 | 6 | | 12,5 | 7 | 0 | 3 | 8 | 0,1,4,5 6 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gĩảỉ ĐB |
866202 |
Gỉảị nhất |
79751 |
Gỉảí nh&ígrãvè; |
63534 |
Gỉảĩ bạ |
83869 19623 |
Gỉảí tư |
25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 |
Gíảỉ năm |
9760 |
Gỉảĩ s&ảăcũtẽ;ư |
9839 5038 2465 |
Gỉảĩ bảý |
265 |
Gỉảỉ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4,5,7,8 9 | 3,6,7 | 4 | | 1,3,5,62 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 0,4,52,9 | 3 | 7 | 4 | 3 | 8 | | 3,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Víệt Nám ph&âcírc;n th&àgrảvè;nh 3 thị trường tĩ&êcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcũté; lĩ&ècírc;n kết c&ảăcũté;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&áạcũtê;c tỉnh Míền Trưng v&ãgrâvẻ; T&ácírc;ý Ngủý&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụảcùtẽ; Ỷ&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcútẽ;nh H&õgrâvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Làị (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtílđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảăcũtẽ;nh H&ọgrãvè;ã (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số míền trủng gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcủtẽ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tèàm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trúng - XSMT
|
|
|