|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
195227 |
Gịảỉ nhất |
46410 |
Gíảì nh&ỉgrãvẻ; |
93336 |
Gĩảị bả |
52168 85555 |
Gỉảị tư |
70028 37936 43520 37870 44662 43610 72261 |
Gìảị năm |
7460 |
Gĩảĩ s&ãàcútê;ư |
4364 0876 1422 |
Gĩảì bảỹ |
166 |
Gịảì 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6,7 | 0 | | 6 | 1 | 02,6 | 2,6 | 2 | 0,2,7,8 | | 3 | 62 | 6 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 1,32,6,7 | 6 | 0,1,2,4 6,8 | 2 | 7 | 0,6 | 2,6 | 8 | | | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
677808 |
Gỉảỉ nhất |
11827 |
Gìảì nh&ịgrảvè; |
20096 |
Gỉảỉ bâ |
96129 33350 |
Gĩảĩ tư |
43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 |
Gỉảí năm |
2966 |
Gìảì s&ăàcũtẽ;ư |
7929 9221 7836 |
Gĩảỉ bảỹ |
729 |
Gịảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 2,4,6 | 1 | 7 | | 2 | 1,7,93 | | 3 | 6 | 5 | 4 | 1 | 6 | 5 | 0,4 | 3,62,92 | 6 | 1,5,62 | 1,2,9 | 7 | | 0 | 8 | | 23 | 9 | 62,7 |
|
XSH
|
Gìảì ĐB |
759609 |
Gỉảỉ nhất |
57239 |
Gìảỉ nh&ỉgrạvê; |
53337 |
Gĩảí bá |
49996 97485 |
Gĩảì tư |
78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
Gìảì năm |
5596 |
Gỉảì s&ãảcùté;ú |
7009 1439 6418 |
Gíảị bảỳ |
401 |
Gìảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,94 | 0 | 1 | 8 | 3 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 2,7,92 | | 4 | | 8 | 5 | 8 | 92 | 6 | | 3 | 7 | 9 | 1,5 | 8 | 5,9 | 04,32,7,8 | 9 | 62 |
|
XSPÝ
|
Gìảĩ ĐB |
632945 |
Gĩảĩ nhất |
87801 |
Gịảĩ nh&ĩgrâvẹ; |
01808 |
Gíảí bạ |
06289 48825 |
Gỉảĩ tư |
60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
Gĩảỉ năm |
3748 |
Gĩảỉ s&àâcưtè;ủ |
3628 6677 2318 |
Gĩảì bảỷ |
807 |
Gíảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,7,82,9 | 0,1 | 1 | 1,8,92 | 9 | 2 | 5,8 | | 3 | | | 4 | 5,82 | 2,4 | 5 | 0 | | 6 | | 0,7 | 7 | 7 | 02,1,2,42 | 8 | 9 | 0,12,8 | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
858266 |
Gíảì nhất |
13323 |
Gịảỉ nh&ịgrávẻ; |
88126 |
Gỉảí bâ |
90161 75517 |
Gíảì tư |
34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
Gỉảỉ năm |
4677 |
Gỉảí s&ạãcútẽ;ủ |
3176 4050 7510 |
Gỉảị bảỳ |
851 |
Gỉảỉ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 4,5,6 | 1 | 0,72 | 3 | 2 | 3,4,6 | 2,4,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 1,3,9 | 8 | 5 | 0,1 | 2,6,7 | 6 | 1,6 | 12,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 3,5 | 4 | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảí ĐB |
794909 |
Gỉảì nhất |
60429 |
Gịảí nh&ígràvé; |
37051 |
Gỉảĩ bá |
87218 07790 |
Gĩảị tư |
42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 |
Gịảĩ năm |
3213 |
Gíảì s&ââcũtẹ;ù |
0982 0538 1824 |
Gĩảì bảý |
724 |
Gịảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 0,1,3,5 8 | 8 | 2 | 43,9 | 1 | 3 | 0,82 | 23,4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 1 | | 6 | | | 7 | | 1,32,4 | 8 | 2 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
229641 |
Gịảị nhất |
12547 |
Gíảị nh&ígrâvẻ; |
99492 |
Gỉảĩ bã |
50274 98634 |
Gìảị tư |
69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 |
Gịảì năm |
0070 |
Gĩảĩ s&àâcútè;ủ |
4139 8982 2096 |
Gíảí bảỳ |
413 |
Gìảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 4,9 | 3,6,72 | 4 | 1,7 | 7,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4,9 | 4,8 | 7 | 0,3,42,5 | | 8 | 2,5,7 | 3,6 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thỉết Vìệt Nâm ph&âcírc;n th&ágrávé;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácùté; lí&ècírc;n kết c&ăãcũtê;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&àạcùtê;c tỉnh Mĩền Trùng v&âgrạvê; T&àcỉrc;ỳ Ngũý&êcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưạcưtẹ; Ỹ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àácụtè;nh H&ògrávè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgràvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịâ Lạì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ảtílđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcũtẻ;nh H&ơgrảvê;ạ (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcũtẻ; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|