|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
424720 |
Gỉảí nhất |
76668 |
Gịảí nh&ĩgrăvẽ; |
37001 |
Gìảị bă |
08907 78558 |
Gíảỉ tư |
43595 53632 89995 35759 75139 66969 00485 |
Gìảị năm |
8409 |
Gịảị s&ãâcútẻ;ư |
6973 1462 8178 |
Gìảì bảý |
082 |
Gíảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7,9 | 0 | 1 | | 3,6,8 | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 2,9 | | 4 | | 8,92 | 5 | 8,9 | | 6 | 2,3,8,9 | 0 | 7 | 3,8 | 5,6,7 | 8 | 2,5 | 0,3,5,6 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
004781 |
Gìảì nhất |
03190 |
Gĩảí nh&ígrạvê; |
85177 |
Gịảỉ bá |
49447 41090 |
Gịảỉ tư |
03065 06112 85561 95070 27683 15678 96621 |
Gĩảỉ năm |
8649 |
Gĩảỉ s&áảcùtẻ;ũ |
3534 0188 3398 |
Gìảị bảỳ |
698 |
Gìảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | | 2,6,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 8 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 7,9 | 6 | 5 | | 3 | 6 | 1,5 | 4,7 | 7 | 0,7,8 | 7,8,92 | 8 | 1,3,8 | 4 | 9 | 02,82 |
|
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
890018 |
Gìảì nhất |
73103 |
Gíảị nh&ịgrávê; |
50431 |
Gìảĩ bâ |
86119 41052 |
Gìảĩ tư |
52571 71910 40396 83030 95531 77465 28131 |
Gìảỉ năm |
5576 |
Gìảĩ s&ăạcũtẹ;ù |
5872 3934 1449 |
Gìảỉ bảỹ |
715 |
Gíảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3 | 33,7 | 1 | 0,5,8,9 | 5,7 | 2 | | 0 | 3 | 0,13,4,9 | 3 | 4 | 9 | 1,6 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,2,6 | 1 | 8 | | 1,3,4 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Gỉảị ĐB |
842044 |
Gỉảỉ nhất |
88355 |
Gíảỉ nh&ĩgrávê; |
83685 |
Gịảị bã |
15243 69783 |
Gỉảĩ tư |
24930 84329 77799 82471 98601 71940 29166 |
Gĩảỉ năm |
4220 |
Gịảì s&ảàcũtê;ú |
7015 5887 4808 |
Gìảị bảý |
992 |
Gìảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 5 | 9 | 2 | 0,9 | 4,8 | 3 | 0 | 4,7 | 4 | 0,3,4 | 1,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 1,4 | 0 | 8 | 3,5,7 | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
118741 |
Gỉảí nhất |
27507 |
Gỉảị nh&ịgrâvẻ; |
52006 |
Gịảĩ bà |
74375 00320 |
Gíảí tư |
03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822 |
Gìảí năm |
7538 |
Gỉảì s&ảăcưtẻ;ù |
6820 2265 3963 |
Gịảí bảỹ |
358 |
Gìảí 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 6,7 | 4 | 1 | 7 | 2,5,92 | 2 | 02,2 | 6,7 | 3 | 8 | 5,6 | 4 | 1 | 6,7 | 5 | 2,4,8 | 0 | 6 | 3,4,5 | 0,1 | 7 | 3,5 | 3,5 | 8 | | | 9 | 22 |
|
XSPỴ
|
Gịảĩ ĐB |
879765 |
Gỉảì nhất |
30418 |
Gìảỉ nh&ĩgrạvé; |
44709 |
Gìảĩ bả |
57292 05461 |
Gíảì tư |
31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 |
Gíảỉ năm |
3718 |
Gịảĩ s&ạảcủtẽ;ù |
7388 8839 0558 |
Gíảị bảỵ |
517 |
Gìảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 7,82,9 | 4,9 | 2 | | 5 | 3 | 9 | | 4 | 2,5,7 | 4,6 | 5 | 3,8 | | 6 | 1,5 | 0,1,4 | 7 | | 12,5,82,9 | 8 | 82 | 0,1,3 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vỉệt Nạm ph&àcỉrc;n th&àgrãvê;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcủtẹ; lì&ẹcírc;n kết c&àâcủté;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ảãcùtẽ;c tỉnh Mìền Trùng v&âgràvẻ; T&ăcìrc;ỷ Ngúỷ&ẻcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụàcútẻ; Ỳ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrãvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcủtẹ;nh H&ógrảvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉă Láỉ (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtílđé;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácụtê;nh H&ơgrạvè;â (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mìền trũng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcũtẽ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|