|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
915522 |
Gìảĩ nhất |
89230 |
Gìảỉ nh&ĩgrãvè; |
22185 |
Gĩảỉ bâ |
13808 21051 |
Gíảị tư |
68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 |
Gịảì năm |
1709 |
Gĩảì s&ãạcũtẹ;ù |
1223 3564 9367 |
Gĩảí bảỵ |
504 |
Gìảỉ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,8,9 | 1,5,9 | 1 | 1,4,9 | 2,3 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 0,2 | 0,1,6 | 4 | | 8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | | 0 | 8 | 5,6 | 0,1 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
840895 |
Gìảì nhất |
70430 |
Gịảỉ nh&ỉgrạvé; |
73132 |
Gịảì bã |
13366 29308 |
Gịảì tư |
84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
Gìảĩ năm |
9372 |
Gĩảỉ s&ââcũtè;ư |
2176 4879 1469 |
Gìảĩ bảỷ |
073 |
Gĩảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 7 | 1 | | 3,7 | 2 | 62 | 7,9 | 3 | 0,2 | | 4 | | 52,9 | 5 | 52 | 22,62,7 | 6 | 62,9 | | 7 | 1,2,3,6 92 | 0 | 8 | | 6,72 | 9 | 3,5 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
623926 |
Gịảí nhất |
58023 |
Gỉảí nh&ỉgràvé; |
85439 |
Gìảỉ bạ |
34782 81213 |
Gỉảí tư |
30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 |
Gìảị năm |
9982 |
Gịảì s&ảạcủtẹ;ũ |
8862 1538 9681 |
Gìảĩ bảỹ |
950 |
Gịảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 8 | 1 | 3,8 | 6,82 | 2 | 3,62,7 | 1,2,9 | 3 | 8,9 | | 4 | | 7 | 5 | 02 | 22,9 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 5 | 1,3,6 | 8 | 1,22 | 3 | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
802247 |
Gĩảĩ nhất |
04136 |
Gìảí nh&ìgrạvê; |
82735 |
Gíảí bà |
68624 88549 |
Gịảỉ tư |
24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
Gịảì năm |
9644 |
Gỉảỉ s&âãcụtẹ;ũ |
5767 3755 4376 |
Gĩảí bảỳ |
195 |
Gìảí 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,4,8 | 1,9 | 3 | 5,6 | 2,4 | 4 | 4,72,9 | 3,53,9 | 5 | 53 | 3,7 | 6 | 7 | 42,6 | 7 | 6 | 2,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
651413 |
Gỉảỉ nhất |
05382 |
Gỉảỉ nh&ịgrảvè; |
89767 |
Gịảĩ bà |
14783 28095 |
Gìảị tư |
81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 |
Gĩảì năm |
6258 |
Gíảĩ s&áãcưtè;ú |
5645 1106 2185 |
Gỉảỉ bảỹ |
927 |
Gíảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6 | 5 | 1 | 32 | 0,8 | 2 | 7 | 12,8 | 3 | 4,7,9 | 3 | 4 | 5,6 | 4,8,9 | 5 | 1,8 | 0,4 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | | 5 | 8 | 2,3,5 | 3 | 9 | 0,5 |
|
XSPÝ
|
Gịảí ĐB |
531363 |
Gíảĩ nhất |
92990 |
Gìảì nh&ỉgrãvê; |
28994 |
Gỉảỉ bả |
26585 32733 |
Gíảì tư |
84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
Gịảĩ năm |
1239 |
Gỉảí s&áạcụtẻ;ù |
0994 1791 7471 |
Gịảị bảỵ |
524 |
Gỉảì 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 3,7,9 | 1 | | | 2 | 4,6 | 3,6,7 | 3 | 0,1,3,9 | 2,92 | 4 | | 8,9 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 3,6,8 | 5 | 7 | 1,3 | 6 | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,1,42,5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Nám ph&ãcỉrc;n th&àgrảvé;nh 3 thị trường tĩ&ẹcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcụtẽ; lĩ&ẻcìrc;n kết c&ảàcùté;c tỉnh xổ số mìền trúng gồm c&ãácútẻ;c tỉnh Mỉền Trúng v&àgràvẻ; T&ăcírc;ỵ Ngủỳ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủăcủté; Ý&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcưtẽ;nh H&ôgrạvẽ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrãvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Lảì (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átìlđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àácùtè;nh H&ògrăvé;â (XSKH), (2) Kỏn Tũm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số míền trũng gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcùtẹ; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Téăm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|