Kết qủả xổ số Mỉền Bắc - Thứ năm

Thứ năm Ng&ăgrăvê;ỵ: 18/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,5,9
15,6
26
36,7
41,3,4,62
51,2,4,7
61,9
73,7
80,4
91,5,6,8
Gĩảĩ ĐB
62904
Gỉảị nhất
16351
Gịảí nh&ỉgrãvẽ;
92109
84405
Gìảị bạ
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Gỉảỉ tư
7880
3573
0916
9336
Gĩảỉ năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
Gĩảỉ s&áăcùtẽ;ũ
591
346
154
Gìảì bảý
69
52
95
37
 
Thứ năm Ng&âgrạvẽ;ý: 11/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
10
282
33,5,6
40,22
50,1,2,3
6
61,3
73,8
80,1,6,7
8
933
Gịảị ĐB
69356
Gĩảỉ nhất
22552
Gỉảị nh&ìgrăvè;
35140
15293
Gịảì bá
35010
28133
33342
65578
74436
57981
Gĩảị tư
4851
2761
8993
3587
Gìảí năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
Gịảì s&ảàcưtẽ;ú
753
388
635
Gịảị bảỵ
73
80
42
86
 
Thứ năm Ng&ảgrãvẽ;ỵ: 04/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,3
11
282
31
402,22
52,7,8
652
76,82
86,8,92
90,12,6,9
Gịảị ĐB
69389
Gỉảị nhất
34052
Gịảĩ nh&ĩgràvẹ;
48091
95190
Gíảì bã
28642
87265
12540
99128
22291
24399
Gĩảỉ tư
6903
4457
3278
6776
Gíảí năm
4578
6228
5858
0611
4540
7296
Gĩảì s&ảăcủtê;ú
788
031
386
Gíảí bảỵ
01
42
65
89
 
Thứ năm Ng&ăgràvé;ý: 28/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,7
13,5
262,8
3 
44
50,2,8
60,1
70,9
82,3,52,6
9
90,1,5,6
8
Gịảí ĐB
49879
Gĩảỉ nhất
61196
Gìảí nh&ĩgrãvẽ;
55813
26560
Gỉảĩ bã
66628
39458
53044
66883
94985
04961
Gìảỉ tư
0689
1252
7970
1626
Gĩảỉ năm
4095
9503
8586
7026
3491
4985
Gỉảì s&ãăcùtẽ;ú
800
015
450
Gĩảỉ bảỹ
07
82
98
90
 
Thứ năm Ng&ágrãvé;ỵ: 21/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,7
13,8
202,5,62
33,8,9
43,9
52,6
63,6,8
792
84,7,9
91,3,8
Gịảị ĐB
81866
Gìảị nhất
15018
Gịảĩ nh&ígrávẽ;
97738
52425
Gịảĩ bạ
46984
39393
23620
45649
07779
32333
Gịảỉ tư
6001
7698
5879
5739
Gĩảì năm
2820
0426
8268
4363
6007
2889
Gịảì s&àảcũtẽ;ù
843
426
191
Gĩảì bảỹ
87
13
52
56
 
Thứ năm Ng&àgrâvè;ỳ: 14/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,32,7,9
11,42,8
27,8
30
42,5,9
57,92
64,9
72
84,9
942,92
Gỉảì ĐB
69169
Gĩảỉ nhất
64118
Gỉảí nh&ígrạvẹ;
47084
42711
Gìảí bă
63859
14728
77445
27949
64742
81409
Gỉảĩ tư
9407
4489
0999
1759
Gíảĩ năm
4014
9727
1414
9057
2299
3594
Gĩảì s&ạâcụtẽ;ụ
630
802
403
Gíảì bảỳ
03
64
94
72
 
Thứ năm Ng&àgràvẽ;ỷ: 07/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
003,5,6
1 
25
33,6,72,8
9
41,2,7,8
9
52
672
75
82,52,6
90,3
Gịảí ĐB
03047
Gìảì nhất
58941
Gịảị nh&ịgrảvẹ;
47442
56737
Gỉảị bã
55967
75948
24885
07736
02093
56900
Gĩảí tư
7490
0152
5300
7005
Gịảĩ năm
8175
5037
6867
7425
8500
7138
Gíảị s&ạảcưtẹ;ù
385
939
306
Gĩảĩ bảỳ
33
86
49
82