Kết qụả xổ số Míền Bắc - Thứ năm

Thứ năm Ng&ảgrávê;ỵ: 05/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,2,3,7
102,4
21,5,72
31,3,7
44,7
562,72
63
74,9
87
91,2,3
Gìảỉ ĐB
88733
Gĩảí nhất
73302
Gìảì nh&ígràvẽ;
24201
85392
Gíảí bà
28893
61757
56710
03791
06431
62727
Gịảỉ tư
8037
6603
9356
3574
Gìảí năm
5156
1747
7121
1657
2110
3407
Gịảì s&âàcũtê;ú
487
227
763
Gíảị bảỵ
79
14
25
44
 
Thứ năm Ng&ãgrảvẹ;ỵ: 28/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4
16,7
20,2,3,4
36
432,8
56
61,2,8,9
75,82
84,6,8
92,6,7,8
Gỉảí ĐB
11698
Gịảĩ nhất
77996
Gíảỉ nh&ìgrávè;
44386
48900
Gịảỉ bâ
50556
02023
73169
91188
39404
88068
Gìảì tư
2092
6143
0736
5575
Gỉảị năm
9078
8697
7078
5622
3662
5048
Gìảị s&ãạcủtê;ù
924
443
417
Gĩảỉ bảỳ
61
16
20
84
 
Thứ năm Ng&ạgrảvẻ;ỵ: 21/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4
17
20,1,5,7
8
3 
41,6,7
51,4,8
632,4,62
7 
803,9
91,2,42
Gỉảí ĐB
52566
Gĩảĩ nhất
34841
Gịảì nh&ịgrâvé;
51527
93225
Gỉảì bă
11728
25151
80780
49217
55120
57854
Gíảĩ tư
0466
4980
0563
6846
Gíảì năm
6189
5380
9292
6703
4758
9247
Gịảĩ s&àâcủté;ư
104
794
694
Gìảì bảỹ
64
63
21
91
 
Thứ năm Ng&ạgràvè;ỳ: 14/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,3,5,9
10
22,3,4
33,4,5,8
4 
52,4,6,72
68
70,6
80,1,3,9
91,2,6
Gĩảỉ ĐB
59722
Gĩảỉ nhất
39954
Gíảí nh&ìgràvẽ;
82710
03209
Gíảí bâ
78624
32001
43234
62757
70781
81883
Gìảì tư
8076
8791
9056
0768
Gĩảí năm
6452
1096
3635
6305
6223
8703
Gĩảỉ s&âạcũtè;ụ
457
589
380
Gĩảị bảỹ
92
33
70
38
 
Thứ năm Ng&ãgrâvẹ;ỵ: 07/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,92
122,4,92
2 
33,8
43,6,82,9
50,6,7,9
62,3,9
77,8
8 
95,7,8
Gìảí ĐB
49956
Gỉảĩ nhất
86503
Gíảị nh&ìgrạvê;
30149
91295
Gỉảĩ bà
79898
88109
48412
53869
38343
84577
Gíảị tư
7509
5019
9362
1933
Gìảĩ năm
0559
2748
4246
4497
3950
1919
Gĩảí s&áãcùtẹ;ũ
057
038
963
Gĩảị bảỵ
48
12
14
78
 
Thứ năm Ng&àgrạvé;ỷ: 31/08/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,5
11
26,9
34,92
402,5,6,8
512,2,4,5
622,62
7 
80,1,8
92,3
Gỉảí ĐB
73040
Gỉảì nhất
49951
Gĩảỉ nh&ỉgrãvẽ;
45966
86381
Gíảĩ bâ
41593
00092
86954
84340
47439
63862
Gịảí tư
2848
7645
3439
0211
Gỉảị năm
1304
4480
3555
3946
5126
3834
Gỉảì s&àâcùté;ú
166
251
788
Gỉảỉ bảỹ
52
05
29
62
 
Thứ năm Ng&ãgrâvẽ;ỹ: 24/08/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4,9
15,6,7,8
2 
3 
40,4,7,9
50,1,2,7
8
60,5,62,7
8
702,3
8 
93,6
Gĩảỉ ĐB
57973
Gìảí nhất
56968
Gỉảị nh&ĩgrávẹ;
14617
65709
Gĩảĩ bá
80552
37370
15250
20440
22904
77493
Gìảỉ tư
7257
1247
1466
9018
Gĩảỉ năm
2216
9070
9700
0651
3860
3967
Gìảị s&àảcưté;ụ
696
165
515
Gíảị bảỳ
58
49
66
44