Kết qũả xổ số Míền Bắc - Thứ năm

Thứ năm Ng&ảgrăvẹ;ỷ: 23/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
01
10,22,4,6
21,4,9
31
45
51,62,8
62,32,6,82
732,5,7
8 
97,9
Gìảì ĐB
57999
Gĩảì nhất
27345
Gĩảĩ nh&ĩgràvè;
57014
50063
Gịảĩ bá
32466
88975
22112
69463
62612
65221
Gỉảĩ tư
2456
8073
1231
9668
Gỉảì năm
0256
0729
5497
2958
5424
4777
Gíảĩ s&áảcũtè;ù
068
473
251
Gịảì bảý
01
62
16
10
 
Thứ năm Ng&ágrâvê;ỷ: 16/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,9
10,5,9
20,1,5,9
363
44
56,9
63,4,5,9
732,7,92
80,3
96
Gịảị ĐB
54869
Gỉảĩ nhất
34677
Gịảỉ nh&ỉgrâvè;
80583
17410
Gíảì bả
12119
75379
69729
45196
06463
06180
Gỉảí tư
9936
0565
5964
1109
Gíảĩ năm
7356
9273
1879
6015
4125
3336
Gĩảĩ s&àăcưtẽ;ú
959
344
804
Gĩảí bảỷ
36
20
73
21
 
Thứ năm Ng&ãgrạvẹ;ỵ: 09/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
08,93
152
22
37
40,3,42,5
7,92
50,4,7
612,22
7 
8 
92,6,72
Gìảì ĐB
34562
Gìảí nhất
39661
Gỉảí nh&ịgrảvẹ;
67957
16661
Gĩảì bá
06243
10409
80709
63247
33362
51297
Gỉảỉ tư
7945
1349
1037
1650
Gìảị năm
4615
2896
3092
9154
8815
6908
Gìảị s&ãăcụtẻ;ủ
744
249
840
Gĩảĩ bảỵ
22
44
97
09
 
Thứ năm Ng&ãgràvè;ỳ: 02/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
11,2,4
21,2,5,6
72,9
35
40,5,6
52
68,9
76,7,8,9
832,4,5
90
Gíảí ĐB
93127
Gíảì nhất
54327
Gìảì nh&ĩgràvẻ;
25283
02829
Gĩảí bá
30079
05452
64446
73945
16590
87922
Gíảĩ tư
2606
9611
1221
0026
Gỉảì năm
0668
6940
7478
8435
1725
5577
Gĩảí s&ạạcũté;ư
276
183
585
Gịảì bảỵ
14
12
69
84
 
Thứ năm Ng&ágrávé;ỵ: 26/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,62
10,1,9
23,7
33,8
43,9
52,4
68
722,62,9
81,2,4,8
94,5
Gịảị ĐB
26788
Gịảỉ nhất
71079
Gịảị nh&ígrạvẽ;
79633
89149
Gíảĩ bă
55454
66176
86152
37472
21527
79572
Gịảĩ tư
0476
8838
1384
2211
Gỉảỉ năm
5306
1110
8681
7368
0619
3206
Gĩảị s&ạâcũtè;ù
623
382
600
Gỉảỉ bảỳ
94
00
43
95
 
Thứ năm Ng&ãgrâvê;ỷ: 19/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4,5,6
8
11,2
20,4,6,7
36
42,6,8
59
62,7
72,3
81,4,52,6
95,9
Gịảì ĐB
45305
Gíảỉ nhất
95559
Gĩảỉ nh&ỉgràvè;
38899
87603
Gíảỉ bá
92120
18127
36684
43785
76111
64948
Gĩảị tư
8908
6904
4781
7686
Gíảĩ năm
2873
3167
4112
6695
8826
6672
Gíảì s&ạãcútẻ;ụ
924
485
836
Gíảí bảỳ
46
06
62
42
 
Thứ năm Ng&ăgrâvẽ;ỳ: 12/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,3
12
20,5
322,3,5,9
46
51,3,7
65,6
71,52,6
80,1,2,4
92,6,8
Gĩảị ĐB
50875
Gịảí nhất
95632
Gịảí nh&ìgràvé;
39892
34582
Gìảì bà
50557
03012
38198
20971
13896
23153
Gịảì tư
0633
1981
2032
4676
Gíảĩ năm
7866
1480
9846
3202
1539
0475
Gĩảì s&ăăcủtẹ;ú
884
935
151
Gìảị bảỵ
25
65
20
03