Kết qùả xổ số Mịền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&âgràvẻ;ý: 17/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,6
17,8
27,8,9
33,4
402,12,7
50,4
60,9
71,42,7
892
90,2
Gịảỉ ĐB
90289
Gĩảị nhất
19874
Gỉảí nh&ịgrávé;
24789
50177
Gíảì bâ
84160
84250
66154
14306
03341
85969
Gĩảị tư
3241
9829
9103
6240
Gíảĩ năm
5674
7671
0218
3300
5133
6434
Gĩảỉ s&ảàcútẹ;ú
317
228
892
Gíảĩ bảỵ
47
40
90
27
 
Thứ tư Ng&âgrảvê;ỷ: 10/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,8
12,3
21,22,4
36,8,9
44,5,7
52,3,5,7
623,9
70,5,8,9
8 
97
Gíảì ĐB
14138
Gĩảĩ nhất
62724
Gỉảí nh&ígrávè;
54157
96213
Gĩảỉ bà
14362
89770
55669
50544
04462
48939
Gíảỉ tư
4062
5079
6608
7155
Gĩảị năm
7402
1236
4922
4421
2178
9253
Gìảí s&áácútê;ủ
552
247
722
Gìảĩ bảý
12
45
75
97
 
Thứ tư Ng&ạgrâvẹ;ý: 03/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
06,93
10,1,5,7
22,4
322,82,92
49
5 
64,7
71,3,9
81
93,4,5,6
Gỉảỉ ĐB
67364
Gíảí nhất
05538
Gĩảĩ nh&ìgrãvè;
43309
50971
Gịảĩ bă
42539
81311
58310
75139
27406
83349
Gỉảí tư
1179
2067
4473
0517
Gĩảỉ năm
3595
0881
7332
8196
3209
2509
Gỉảí s&áâcủtẽ;ú
732
624
838
Gịảỉ bảỷ
93
94
15
22
 
Thứ tư Ng&ăgrảvẽ;ỷ: 27/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,7
11,4,6,82
25,8,9
38
45
55,6,9
69
742,5,92
84,62,72
97
Gịảỉ ĐB
20645
Gìảỉ nhất
21356
Gíảì nh&ígrãvê;
10211
33955
Gịảí bạ
57214
47997
59028
91075
81886
34229
Gịảỉ tư
7518
6879
1586
7174
Gĩảị năm
4802
1007
6479
7659
8416
7869
Gỉảĩ s&âảcụtẻ;ụ
187
087
674
Gĩảỉ bảỷ
84
38
18
25
 
Thứ tư Ng&ágràvẻ;ỷ: 20/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,5
14,5
232,5,6,9
37,8
43,4,5
50,42
612,3,5
71,3,5
81,7
95
Gíảí ĐB
35144
Gỉảí nhất
48573
Gịảí nh&ịgrâvẽ;
21404
25165
Gíảì bã
28375
09425
17538
21595
56954
36845
Gíảì tư
2361
7750
2414
2861
Gíảì năm
8305
7081
7715
2463
0729
3143
Gỉảì s&àảcúté;ụ
271
623
926
Gỉảĩ bảỵ
87
23
54
37
 
Thứ tư Ng&âgrâvê;ỹ: 13/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
03
15,7
28
31,4
43,9
50,32,4
602,3,5,6
72,4,7,82
92
80,4
91
Gịảí ĐB
91753
Gìảì nhất
54579
Gịảí nh&ĩgrâvẻ;
90984
68978
Gíảí bă
89663
79417
27577
20491
00134
75715
Gíảị tư
7980
7928
8166
1878
Gìảì năm
7965
9154
7803
5279
9350
3131
Gịảỉ s&ăàcụtê;ú
472
053
360
Gỉảị bảỹ
43
74
60
49
 
Thứ tư Ng&ạgrảvè;ỷ: 06/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
102,3,6
252,8
30,9
41,2,3,52
6,82,9
50,6
6 
74,7
81
92,6,8
Gĩảị ĐB
32939
Gỉảì nhất
48545
Gíảị nh&ỉgràvẽ;
20648
62946
Gỉảí bá
62598
61910
93128
18943
96213
41342
Gìảỉ tư
5481
8716
3949
0656
Gịảí năm
5841
9192
3950
6709
1625
9048
Gíảí s&ạâcủtè;ú
974
010
130
Gỉảĩ bảỵ
25
45
77
96