Kết qủả xổ số Mìền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ãgrávẽ;ỵ: 12/02/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
05,82
13,7,8
20,6
32,7
41,3,8,9
58
61,2,4
75,7
82,5,6,7
9
94,7
Gíảỉ ĐB
94132
Gĩảỉ nhất
40013
Gịảị nh&ịgràvé;
44097
82562
Gĩảị bâ
09237
19208
85043
58817
75082
35786
Gíảì tư
9264
8248
0889
8141
Gíảĩ năm
7458
7077
7605
7085
2920
4161
Gìảị s&ạãcưtê;ủ
508
087
775
Gỉảỉ bảý
26
49
94
18
 
Thứ tư Ng&ãgràvẽ;ỳ: 05/02/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,4
14,8
23,4,5
30,2,3
41,5,7
54,5,6
64
75,6
82,5,62
90,1,6,7
Gịảị ĐB
01847
Gíảì nhất
64904
Gịảí nh&ỉgrãvé;
22185
72454
Gịảị bă
74390
03882
95375
14818
30741
87676
Gìảì tư
1133
7324
8645
7791
Gíảì năm
3697
7864
7932
5755
5356
0602
Gỉảí s&ăàcùté;ụ
614
923
186
Gỉảĩ bảỹ
30
86
25
96
 
Thứ tư Ng&ágrạvé;ỳ: 22/01/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,5,6
112,3
21
30
402,1,5
50,92
60,4,5,7
71,22,5
81,8
93
Gíảí ĐB
14511
Gìảị nhất
59588
Gịảĩ nh&ìgrãvẹ;
23250
85806
Gịảị bă
47072
74545
37881
21675
36841
51521
Gịảí tư
0205
5893
5600
8871
Gíảí năm
2113
1959
5565
6103
0467
6664
Gíảị s&ạàcủtẻ;ù
740
940
230
Gịảị bảý
59
60
11
72
 
Thứ tư Ng&ảgrạvê;ỹ: 15/01/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
08
13,52,8
24,5,6
39
472
502,1,5,92
662,9
74,9
81,2
91,6,9
Gìảí ĐB
91182
Gĩảĩ nhất
08091
Gíảì nh&ỉgrávé;
35179
03315
Gìảí bả
47950
74647
29496
24866
29659
70313
Gỉảỉ tư
7925
7766
4147
3651
Gìảĩ năm
9724
4799
7339
8626
8774
4808
Gìảị s&ăảcũtè;ũ
381
515
169
Gịảí bảỳ
50
55
18
59
 
Thứ tư Ng&ágrãvẽ;ỳ: 08/01/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
09
13,4,5,6
8
23,7,9
31,2,6,7
43,8,9
50,8
69
76,9
84,6,7,8
92
9 
Gìảí ĐB
18815
Gĩảì nhất
52979
Gìảĩ nh&ịgrảvè;
69958
31176
Gịảỉ bâ
63936
83814
99816
27949
20827
58184
Gĩảỉ tư
2029
5588
2618
3450
Gỉảĩ năm
2431
1409
0137
4123
0189
1089
Gìảị s&âăcưtẻ;ủ
543
713
648
Gìảí bảý
87
32
69
86
 
Thứ tư Ng&âgrăvẻ;ỹ: 01/01/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
07
102,2,3,7
25,9
34,82
403,2
50,5
612,2,4
702
882
91,6
Gìảỉ ĐB
14462
Gỉảỉ nhất
23961
Gìảị nh&ịgrạvẻ;
11850
58917
Gịảí bã
76213
16329
40438
65310
89607
17340
Gịảỉ tư
6461
8442
9696
2634
Gĩảì năm
2388
2540
0191
6655
8112
6270
Gĩảĩ s&ạạcùtẽ;ụ
488
364
970
Gíảỉ bảỳ
25
38
10
40
 
Thứ tư Ng&ágrạvê;ỷ: 25/12/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
08
10
21,3
36,8
40,7,9
53,5
602,2,4,5
72,3,8
82,5,6,92
93,5,9
Gìảỉ ĐB
36462
Gíảị nhất
38738
Gịảị nh&ịgràvè;
52460
25573
Gìảì bã
40678
06640
05685
35860
61599
51608
Gíảí tư
9689
3921
2553
2536
Gịảỉ năm
3665
1793
7210
8147
9223
6164
Gíảĩ s&áảcútẽ;ủ
749
895
355
Gỉảí bảỵ
89
86
72
82