Kết qúả xổ số Mĩền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ng&ãgrăvẹ;ỹ: 30/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,6
16,9
23,8,9
3 
402,1,2,4
9
54,6
632,6,8
72,7,82
81,8
92,7
Gíảỉ ĐB
28897
Gíảí nhất
29263
Gỉảí nh&ịgrâvé;
39429
26528
Gịảị bà
35672
89981
99642
71216
55778
58740
Gíảị tư
7706
8092
9244
5623
Gịảị năm
5078
8588
6956
3740
0877
5168
Gíảị s&ảácúté;ũ
241
166
754
Gỉảí bảỳ
49
63
19
01
 
Thứ tư Ng&ạgrávẻ;ỹ: 23/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,7
14,8
21,2,4
30
41,6
50,3,5,7
66
70,8,9
83,5
90,1,2,4
5,8,9
Gìảĩ ĐB
07641
Gĩảí nhất
87999
Gịảĩ nh&ỉgrạvẽ;
69755
68370
Gịảĩ bâ
05224
25298
36522
91807
62678
57318
Gịảí tư
4790
3566
0891
9595
Gĩảĩ năm
9230
6192
3285
0346
1579
2794
Gíảì s&ãảcúté;ù
383
053
721
Gíảị bảý
00
14
50
57
 
Thứ tư Ng&âgrạvê;ỳ: 16/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
10,52,9
263,8
33,8
45
51,3,52
61,2,8
71,8
81,2,6
973,9
Gĩảỉ ĐB
02255
Gỉảỉ nhất
36597
Gĩảí nh&ígrạvẻ;
22853
34115
Gíảỉ bà
78015
83086
67426
59099
09697
79981
Gịảỉ tư
9626
5126
8038
8951
Gĩảĩ năm
1910
8955
6468
7697
0462
2261
Gỉảì s&ảácùtê;ư
782
433
828
Gìảị bảỷ
45
19
78
71
 
Thứ tư Ng&ảgrávê;ỵ: 09/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
08
16,8,9
21,4,5,9
302,1,32
42,3,5
53,4,92
6 
76,9
83,5
91,5,8
Gĩảì ĐB
47219
Gíảĩ nhất
69679
Gĩảị nh&ĩgrãvê;
95030
84929
Gĩảỉ bâ
18233
80225
53054
80759
54691
68295
Gĩảĩ tư
4416
6045
1259
0553
Gíảỉ năm
8833
9143
5498
1218
2031
5830
Gịảí s&áàcùtẹ;ủ
683
921
485
Gỉảị bảý
42
08
24
76
 
Thứ tư Ng&ăgrávẽ;ỳ: 02/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
022,4,7
15
22,4
35,6,7,8
49
50,3,5,6
62,3,5
732
80,32,4,6
99
Gíảí ĐB
31163
Gíảĩ nhất
27599
Gíảĩ nh&ígrâvẻ;
12555
04962
Gịảỉ bà
33250
70686
46583
05980
84665
51873
Gìảí tư
7973
8522
4724
3737
Gỉảỉ năm
7202
3604
2215
3835
5738
1883
Gĩảị s&âảcũtẽ;ù
853
507
756
Gíảĩ bảỳ
36
49
02
84
 
Thứ tư Ng&âgrảvé;ỹ: 25/09/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,4,7
10,3
28
30,5,62,8
41,3,72
58
60,92
7 
84,6,82,9
902
Gĩảỉ ĐB
77286
Gĩảì nhất
14836
Gịảị nh&ĩgrảvê;
73547
21384
Gịảì bã
72441
70335
22188
33347
38790
75207
Gĩảí tư
0710
2469
4213
3060
Gỉảỉ năm
1958
3330
7700
9836
3488
1943
Gíảì s&ãăcùtẻ;ư
189
338
969
Gĩảỉ bảỵ
90
00
04
28
 
Thứ tư Ng&ạgrãvè;ỳ: 18/09/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,4,9
10,3,4,8
20,4
3 
41,3,82
51,7
62,3
73,8
80,62
94,72,8
Gìảì ĐB
61497
Gĩảị nhất
96473
Gĩảỉ nh&ĩgrãvẻ;
48543
90413
Gịảí bâ
43480
45251
81686
35594
46548
13941
Gìảị tư
6104
3098
6263
1986
Gỉảĩ năm
5297
6824
9862
3257
1710
7548
Gịảĩ s&âảcũtẻ;ù
978
420
518
Gỉảì bảỳ
00
14
01
09