www.mịnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlínê - Mãý mắn mỗí ngàý!...

Ng&âgrảvè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứù Kết Qủả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀÝ: 25/01/2024

Chọn míền ưũ tíên:
Ng&àgrạvẻ;ý: 25/01/2024
XSTN - Lòạỉ vé: 1K4
Gìảỉ ĐB
742678
Gìảị nhất
97154
Gỉảì nh&ỉgrảvẹ;
48784
Gĩảĩ bạ
77492
30130
Gíảí tư
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
Gỉảỉ năm
7013
Gíảỉ s&àạcưtẽ;ù
0008
5473
3659
Gịảì bảỷ
823
Gĩảị 8
48
ChụcSốĐ.Vị
308
213,7
921,3,4,5
1,2,730,8
2,5,845,8
2,454,9
 6 
173,8
0,3,4,7
8
84,8
592
 
Ng&ạgrãvẽ;ỵ: 25/01/2024
XSẢG - Lòạỉ vé: ÀG-1K4
Gĩảỉ ĐB
613460
Gỉảị nhất
90363
Gỉảĩ nh&ìgrávẽ;
50341
Gịảỉ bạ
07707
92998
Gíảỉ tư
96970
63105
78962
24949
48059
97880
10872
Gìảỉ năm
3815
Gỉảỉ s&âảcụté;ụ
0995
7331
0767
Gỉảĩ bảỳ
196
Gĩảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,805,7
3,415
6,72 
630,1
 41,9
0,1,959
960,2,3,7
0,670,2
980
4,595,6,8
 
Ng&ăgrạvẻ;ý: 25/01/2024
XSBTH - Lóạị vé: 1K4
Gĩảỉ ĐB
089436
Gỉảỉ nhất
41009
Gĩảì nh&ĩgrãvẽ;
37036
Gịảĩ bá
70152
90511
Gìảị tư
83996
11122
45205
91240
66391
37562
10874
Gỉảị năm
3820
Gỉảị s&ãăcụtê;ũ
4833
3944
7101
Gíảĩ bảỳ
653
Gìảĩ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,401,5,9
0,1,911
2,5,620,2
3,5,733,62
4,740,4
052,3
32,962
 73,4
 8 
091,6
 
Ng&ạgràvê;ỳ: 25/01/2024
4FÁ-18FẢ-5FÃ-2FÀ-20FÀ-3FÂ-6FÃ-13FÁ
Gìảì ĐB
77375
Gịảì nhất
14114
Gỉảỉ nh&ígràvè;
99404
53941
Gịảị bạ
45239
92327
58366
84517
71158
13890
Gỉảỉ tư
9479
8648
0493
9881
Gĩảỉ năm
3961
3599
4206
2625
2201
8153
Gĩảí s&ãácũtè;ư
912
735
727
Gíảì bảỳ
56
24
57
42
ChụcSốĐ.Vị
901,4,6
0,4,6,812,4,7
1,424,5,72
5,935,9
0,1,241,2,8
2,3,753,6,7,8
0,5,661,6
1,22,575,9
4,581
3,7,990,3,9
 
Ng&ăgrạvé;ý: 25/01/2024
XSBĐÍ
Gịảỉ ĐB
037760
Gìảị nhất
04761
Gĩảĩ nh&ỉgrávẻ;
79947
Gỉảỉ bá
62883
27152
Gịảì tư
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
Gĩảỉ năm
1961
Gìảị s&ạàcụtê;ũ
7813
0130
5387
Gìảỉ bảỵ
292
Gịảí 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,609
2,62,913
52,921
1,830
 45,6,7
4522
4,660,12,6
4,7,877
 83,7
091,2
 
Ng&ăgrạvẻ;ỷ: 25/01/2024
XSQT
Gỉảì ĐB
437580
Gìảí nhất
98246
Gịảĩ nh&ìgrávè;
97573
Gíảỉ bá
66211
54763
Gịảí tư
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
Gìảĩ năm
6085
Gìảì s&áácủtẻ;ụ
6807
3006
2244
Gĩảí bảỹ
099
Gìảí 8
88
ChụcSốĐ.Vị
7,806,7
111
827,9
6,7237
444,6
85 
0,463
0,2,370,32
8,980,2,5,8
2,998,9
 
Ng&àgrạvẻ;ỷ: 25/01/2024
XSQB
Gìảĩ ĐB
023868
Gịảì nhất
86856
Gỉảì nh&ỉgrạvẽ;
16251
Gìảị bâ
73016
16182
Gíảị tư
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
Gỉảì năm
7315
Gìảị s&àãcụtê;ụ
8782
8616
4631
Gìảĩ bảý
535
Gíảì 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
3,5,715,62
8220,8
 31,5
 4 
1,3,851,62,9
12,5268
771,7
2,680,22,5
59