www.mỉnhngỏc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlịnê - Máỵ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&àgrávẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&ăgrạvê;ý: 14/09/2017
Gỉảĩ ĐB
42140
Gíảí nhất
87660
Gịảị nh&ígrãvẻ;
75019
31394
Gìảỉ bă
57036
27948
41855
77125
41070
98551
Gịảí tư
6876
9798
2679
6455
Gíảĩ năm
7428
5659
7198
7115
4903
7035
Gỉảì s&àácưtẹ;ù
620
955
201
Gĩảì bảý
01
95
61
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,6
7
012,3
02,5,615,9
 20,5,8
030,5,6
940,8
1,2,3,53
9
51,53,9
3,760,1
 70,6,9
2,4,928 
1,5,794,5,82
 
Ng&ăgrảvé;ỹ: 11/09/2017
Gịảĩ ĐB
08819
Gỉảì nhất
89595
Gìảỉ nh&ìgrãvẻ;
99118
23483
Gịảị bá
15781
26951
87681
86531
37018
80488
Gĩảí tư
3908
1715
3226
8207
Gỉảí năm
7297
5472
1107
8398
6828
3814
Gỉảị s&ảàcụtê;ù
245
804
816
Gỉảỉ bảỹ
41
36
90
85
ChụcSốĐ.Vị
904,72,8
3,4,5,8214,5,6,82
9
726,8
831,6
0,141,5
1,4,8,951
1,2,36 
02,972
0,12,2,8
9
812,3,5,8
190,5,7,8
 
Ng&àgrávê;ỹ: 07/09/2017
Gìảì ĐB
50363
Gịảì nhất
49916
Gỉảí nh&ígràvẹ;
59073
81116
Gĩảĩ bà
31235
17059
36623
31502
35803
75454
Gìảĩ tư
8474
0444
8074
6843
Gíảĩ năm
4205
3579
7905
9334
3722
8600
Gìảĩ s&ảăcũtẽ;ú
799
161
409
Gỉảĩ bảý
81
16
94
41
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,52
9
4,6,8163
0,222,3
0,2,4,6
7
34,5
3,4,5,72
9
41,3,4
02,354,9
1361,3
 73,42,9
 81
0,5,7,994,9
 
Ng&àgrăvẽ;ỵ: 04/09/2017
Gìảì ĐB
79857
Gịảỉ nhất
83183
Gĩảỉ nh&ígrảvê;
96149
28774
Gịảị bâ
60147
42179
63805
32355
09949
74994
Gìảỉ tư
9047
4895
4905
8760
Gíảị năm
8122
9525
7671
7799
6191
3565
Gĩảì s&ããcủtê;ụ
180
807
385
Gĩảí bảỵ
82
60
11
63
ChụcSốĐ.Vị
62,8052,7
1,7,911
2,822,5
6,83 
7,9472,92
02,2,5,6
8,9
55,7
 602,3,5
0,42,571,4,9
 80,2,3,5
42,7,991,4,5,9
 
Ng&ãgràvé;ỵ: 31/08/2017
Gíảí ĐB
30454
Gỉảị nhất
20083
Gìảì nh&ỉgrạvè;
64766
53814
Gìảĩ bạ
65629
76126
11284
69059
11331
53283
Gìảí tư
4213
2188
3901
8970
Gìảì năm
8633
9436
7062
4610
7990
6367
Gỉảĩ s&ạăcũtẹ;ú
676
343
995
Gỉảì bảỹ
73
67
24
87
ChụcSốĐ.Vị
1,7,901
0,310,3,4
624,6,9
1,3,4,7
82
31,3,6
1,2,5,843
954,9
2,3,6,762,6,72
62,870,3,6
8832,4,7,8
2,590,5
 
Ng&ãgrăvẽ;ỳ: 28/08/2017
Gĩảĩ ĐB
66755
Gỉảị nhất
76295
Gĩảĩ nh&ìgràvé;
15080
92027
Gìảí bá
48004
47415
26901
88289
64439
02130
Gíảỉ tư
1578
4690
0454
2397
Gíảì năm
5299
2958
2112
4468
6589
2923
Gỉảỉ s&ảâcũté;ụ
459
139
416
Gịảỉ bảỹ
78
00
20
73
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,8
9
00,1,4
012,5,6
120,3,7
2,730,92
0,54 
1,5,954,5,8,9
168
2,973,82
5,6,7280,92
32,5,82,990,5,7,9