www.mịnhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẽ - Mãỵ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ạgrãvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hà Nộì

Ng&âgrávé;ỹ: 18/09/2017
Gỉảị ĐB
58601
Gĩảĩ nhất
01065
Gịảì nh&ịgrảvé;
77469
39108
Gĩảì bã
41696
30033
16039
02751
65330
24921
Gĩảị tư
0681
3372
3812
0506
Gíảì năm
8605
6956
2015
2097
6372
5389
Gìảì s&áâcủtẽ;ú
106
461
410
Gĩảĩ bảý
83
22
37
15
ChụcSốĐ.Vị
1,301,5,62,8
0,2,5,6
8
10,2,52
1,2,7221,2
3,830,3,7,9
 4 
0,12,651,6
02,5,961,5,9
3,9722
081,3,9
3,6,896,7
 
Ng&àgrảvê;ỳ: 14/09/2017
Gĩảí ĐB
42140
Gĩảì nhất
87660
Gíảì nh&ígrâvẻ;
75019
31394
Gíảì bâ
57036
27948
41855
77125
41070
98551
Gĩảĩ tư
6876
9798
2679
6455
Gíảĩ năm
7428
5659
7198
7115
4903
7035
Gỉảĩ s&ạăcụté;ũ
620
955
201
Gịảì bảỷ
01
95
61
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,6
7
012,3
02,5,615,9
 20,5,8
030,5,6
940,8
1,2,3,53
9
51,53,9
3,760,1
 70,6,9
2,4,928 
1,5,794,5,82
 
Ng&ảgrâvẻ;ỳ: 11/09/2017
Gịảĩ ĐB
08819
Gíảì nhất
89595
Gịảì nh&ịgrãvê;
99118
23483
Gĩảĩ bá
15781
26951
87681
86531
37018
80488
Gíảĩ tư
3908
1715
3226
8207
Gỉảĩ năm
7297
5472
1107
8398
6828
3814
Gĩảĩ s&ăạcủtê;ũ
245
804
816
Gỉảì bảỳ
41
36
90
85
ChụcSốĐ.Vị
904,72,8
3,4,5,8214,5,6,82
9
726,8
831,6
0,141,5
1,4,8,951
1,2,36 
02,972
0,12,2,8
9
812,3,5,8
190,5,7,8
 
Ng&ảgrãvẻ;ỷ: 07/09/2017
Gịảí ĐB
50363
Gìảì nhất
49916
Gịảị nh&ịgrãvẻ;
59073
81116
Gỉảí bă
31235
17059
36623
31502
35803
75454
Gíảỉ tư
8474
0444
8074
6843
Gíảì năm
4205
3579
7905
9334
3722
8600
Gỉảỉ s&ăảcũtè;ũ
799
161
409
Gĩảĩ bảý
81
16
94
41
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,52
9
4,6,8163
0,222,3
0,2,4,6
7
34,5
3,4,5,72
9
41,3,4
02,354,9
1361,3
 73,42,9
 81
0,5,7,994,9
 
Ng&ãgrảvé;ỳ: 04/09/2017
Gĩảị ĐB
79857
Gĩảí nhất
83183
Gìảĩ nh&ĩgràvé;
96149
28774
Gịảĩ bã
60147
42179
63805
32355
09949
74994
Gĩảị tư
9047
4895
4905
8760
Gĩảị năm
8122
9525
7671
7799
6191
3565
Gỉảỉ s&ảàcụtẹ;ú
180
807
385
Gìảì bảý
82
60
11
63
ChụcSốĐ.Vị
62,8052,7
1,7,911
2,822,5
6,83 
7,9472,92
02,2,5,6
8,9
55,7
 602,3,5
0,42,571,4,9
 80,2,3,5
42,7,991,4,5,9
 
Ng&âgrâvé;ỵ: 31/08/2017
Gịảỉ ĐB
30454
Gíảí nhất
20083
Gịảỉ nh&ỉgrạvè;
64766
53814
Gìảỉ bà
65629
76126
11284
69059
11331
53283
Gỉảỉ tư
4213
2188
3901
8970
Gĩảĩ năm
8633
9436
7062
4610
7990
6367
Gịảỉ s&ảạcưtê;ụ
676
343
995
Gìảĩ bảỹ
73
67
24
87
ChụcSốĐ.Vị
1,7,901
0,310,3,4
624,6,9
1,3,4,7
82
31,3,6
1,2,5,843
954,9
2,3,6,762,6,72
62,870,3,6
8832,4,7,8
2,590,5