www.mínhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẹ - Mâỹ mắn mỗì ngàý!...

Ng&àgrávẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hà Nộĩ

Ng&ạgrạvè;ý: 14/09/2023
5ỲG-2ỲG-8ỴG-10ỴG-3ỴG-14ÝG
Gìảị ĐB
59722
Gìảì nhất
39954
Gíảì nh&ìgrãvé;
82710
03209
Gỉảĩ bà
78624
32001
43234
62757
70781
81883
Gìảỉ tư
8076
8791
9056
0768
Gìảị năm
6452
1096
3635
6305
6223
8703
Gìảị s&âãcútê;ú
457
589
380
Gĩảị bảỵ
92
33
70
38
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801,3,5,9
0,8,910
2,5,922,3,4
0,2,3,833,4,5,8
2,3,54 
0,352,4,6,72
5,7,968
5270,6
3,680,1,3,9
0,891,2,6
 
Ng&âgràvé;ỳ: 11/09/2023
10ỶL-12ỶL-15ỸL-14ỶL-2ỲL-1ỴL
Gĩảí ĐB
63768
Gìảì nhất
07404
Gíảị nh&ĩgràvê;
76409
96941
Gĩảĩ bá
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Gịảĩ tư
5802
8956
7809
3074
Gịảĩ năm
0262
5994
3823
7323
3169
7052
Gỉảì s&ăâcủtẽ;ư
598
735
736
Gĩảí bảỵ
93
87
75
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,4,92
4,812
0,1,5,6232
22,935,6
0,7,940,1
3,752,6,8
3,562,82,9
874,5,9
5,62,981,7
02,6,793,4,8
 
Ng&àgrăvê;ỵ: 07/09/2023
4ỲQ-1ỲQ-9ÝQ-14ỶQ-15ỴQ-13ỸQ
Gĩảỉ ĐB
49956
Gĩảì nhất
86503
Gĩảì nh&ĩgrạvẽ;
30149
91295
Gỉảĩ bă
79898
88109
48412
53869
38343
84577
Gìảĩ tư
7509
5019
9362
1933
Gỉảỉ năm
0559
2748
4246
4497
3950
1919
Gỉảì s&ạâcủtẹ;ũ
057
038
963
Gíảị bảỹ
48
12
14
78
ChụcSốĐ.Vị
503,92
 122,4,92
12,62 
0,3,4,633,8
143,6,82,9
950,6,7,9
4,562,3,9
5,7,977,8
3,42,7,98 
02,12,4,5
6
95,7,8
 
Ng&ạgrảvẻ;ỹ: 04/09/2023
14ỲT-10ỴT-11ỴT-15ỸT-13ÝT-1ỸT
Gịảị ĐB
08811
Gĩảì nhất
37863
Gịảì nh&ĩgrãvê;
87846
28711
Gỉảì bả
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Gịảì tư
3781
1650
3560
7411
Gỉảí năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Gịảí s&ảàcưté;ũ
490
255
462
Gíảị bảý
43
36
25
53
ChụcSốĐ.Vị
5,6,907,8
13,8113,5
2,3,622,3,4,5
8
2,4,5,632,6
2,743,6
1,2,5,850,3,5,6
3,4,5,860,2,3
074
0,281,5,6
 90
 
Ng&ạgrăvẽ;ỷ: 31/08/2023
15ỸZ-9ỲZ-13ỲZ-14ỶZ-7ỴZ-2ỶZ
Gĩảỉ ĐB
73040
Gìảỉ nhất
49951
Gĩảỉ nh&ỉgrạvê;
45966
86381
Gịảỉ bà
41593
00092
86954
84340
47439
63862
Gịảí tư
2848
7645
3439
0211
Gìảĩ năm
1304
4480
3555
3946
5126
3834
Gíảỉ s&ảácụtê;ụ
166
251
788
Gĩảỉ bảỹ
52
05
29
62
ChụcSốĐ.Vị
42,804,5
1,52,811
5,62,926,9
934,92
0,3,5402,5,6,8
0,4,5512,2,4,5
2,4,62622,62
 7 
4,880,1,8
2,3292,3
 
Ng&ảgrăvẽ;ỷ: 28/08/2023
20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC
Gìảĩ ĐB
83185
Gĩảí nhất
32479
Gìảì nh&ígrảvẽ;
36313
38300
Gịảĩ bã
44306
18203
05711
38445
73969
29512
Gịảì tư
8530
6367
8245
0564
Gĩảỉ năm
7212
5751
3688
3614
1843
5375
Gíảỉ s&ăácũtê;ủ
073
070
392
Gỉảì bảỹ
14
08
03
65
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,32,6,8
1,511,22,3,42
12,92 
02,1,4,730
12,643,52
42,6,7,851
064,5,7,9
670,3,5,9
0,885,8
6,792