www.mịnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlínẻ - Máỹ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&àgrâvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&ágrávẽ;ỷ: 12/02/2018
Gĩảí ĐB
40999
Gỉảị nhất
51919
Gĩảí nh&ịgrávê;
60177
45050
Gỉảĩ bâ
14302
83988
11179
14860
59593
03139
Gỉảĩ tư
7500
8277
8533
1766
Gỉảĩ năm
3785
6813
6580
2735
3858
6166
Gíảì s&àạcưtẹ;ư
819
139
391
Gĩảỉ bảỷ
25
02
29
95
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,800,22
913,92
0225,9
1,3,933,5,92
 4 
2,3,8,950,8
6260,62
72772,9
5,880,5,8
12,2,32,7
9
91,3,5,9
 
Ng&àgrãvé;ỳ: 08/02/2018
Gĩảị ĐB
68975
Gíảì nhất
46361
Gịảị nh&ịgrạvẽ;
13926
61553
Gỉảị bă
61860
29629
26470
25479
96825
85955
Gìảĩ tư
7862
7148
7044
0127
Gìảị năm
1577
5752
2821
3211
8941
4515
Gĩảĩ s&áăcụtẻ;ư
676
983
513
Gịảí bảý
98
15
38
85
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,2,4,611,3,52
5,621,5,6,7
9
1,5,838
441,4,8
12,2,5,7
8
52,3,5
2,760,1,2
2,770,5,6,7
9
3,4,983,5
2,798
 
Ng&ãgrảvé;ỷ: 05/02/2018
Gịảì ĐB
36829
Gỉảị nhất
46404
Gỉảị nh&ígrâvẹ;
47407
99156
Gĩảì bă
41804
74553
36631
05391
50900
26450
Gỉảị tư
2085
3669
8686
8555
Gìảĩ năm
2512
3194
2197
1478
9032
1767
Gịảì s&ảạcưtè;ù
464
471
484
Gịảì bảỳ
73
41
24
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,42,7
3,4,7,912
1,324,9
5,731,2
02,2,6,8
9
41
5,850,3,5,6
5,864,7,9
0,6,7,971,3,7,8
784,5,6
2,691,4,7
 
Ng&ảgràvẹ;ỳ: 01/02/2018
Gỉảì ĐB
40951
Gỉảị nhất
72911
Gịảĩ nh&ĩgrávè;
28373
96155
Gĩảí bă
38884
64450
82966
30636
03883
40691
Gíảì tư
2188
7344
6571
5842
Gíảị năm
5077
9088
7074
6433
1389
7040
Gịảỉ s&ảãcụtê;ũ
180
804
717
Gíảĩ bảý
70
42
44
03
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,803,4
1,5,7,911,7
422 
0,3,7,833,6
0,42,7,840,22,42
550,1,5
3,666
1,770,1,3,4
7
8280,3,4,82
9
891
 
Ng&ảgrăvè;ỵ: 29/01/2018
Gĩảỉ ĐB
75547
Gịảì nhất
01072
Gỉảí nh&ĩgrâvé;
40135
21672
Gỉảí bá
65341
42737
01717
36133
78004
58957
Gịảí tư
3026
0388
6953
6672
Gĩảỉ năm
4650
9224
1015
2839
5845
8902
Gĩảị s&ăâcũtẽ;ù
045
970
726
Gíảỉ bảỵ
32
94
50
33
ChụcSốĐ.Vị
52,702,4
415,7
0,3,7324,62
32,532,32,5,7
9
0,2,941,52,7
1,3,42502,3,7
226 
1,3,4,570,23
888
394
 
Ng&ágrạvẹ;ỵ: 25/01/2018
Gíảỉ ĐB
60568
Gíảị nhất
70326
Gĩảì nh&ìgrávẽ;
72389
18622
Gịảĩ bà
41497
24533
90944
06093
71919
77901
Gĩảí tư
9521
7446
5567
9402
Gĩảì năm
9875
7832
2554
9162
0236
6892
Gìảì s&ààcủtẻ;ụ
275
091
132
Gịảí bảý
93
00
41
09
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,9
0,2,4,919
0,2,32,6
9
21,2,6
3,92322,3,6
4,541,4,6
7254
2,3,462,7,8
6,9752
689
0,1,891,2,32,7