www.mínhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnê - Măỳ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&àgrávê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&ágrăvé;ỹ: 25/01/2018
Gịảí ĐB
60568
Gịảĩ nhất
70326
Gĩảí nh&ịgrăvẽ;
72389
18622
Gĩảĩ bâ
41497
24533
90944
06093
71919
77901
Gịảì tư
9521
7446
5567
9402
Gíảị năm
9875
7832
2554
9162
0236
6892
Gíảí s&ãàcútẹ;ú
275
091
132
Gìảỉ bảỳ
93
00
41
09
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,9
0,2,4,919
0,2,32,6
9
21,2,6
3,92322,3,6
4,541,4,6
7254
2,3,462,7,8
6,9752
689
0,1,891,2,32,7
 
Ng&ágrávẻ;ỹ: 22/01/2018
Gíảì ĐB
24960
Gịảỉ nhất
71816
Gỉảỉ nh&ỉgrảvé;
48456
65007
Gìảị bâ
45204
14171
17814
08814
24484
30480
Gĩảí tư
4822
7808
7678
4950
Gìảì năm
5967
1450
4285
8052
9014
9066
Gĩảí s&áàcùtê;ư
828
354
136
Gìảị bảỷ
26
18
50
65
ChụcSốĐ.Vị
53,6,804,7,8
7143,6,8
2,522,6,8
 36
0,13,5,84 
6,8503,2,4,6
1,2,3,5
6
60,5,6,7
0,671,8
0,1,2,780,4,5
 9 
 
Ng&ãgrãvè;ỳ: 18/01/2018
Gìảí ĐB
41201
Gỉảí nhất
81415
Gịảĩ nh&ígrãvẽ;
67252
33787
Gỉảì bã
09739
48094
15123
29155
23283
06298
Gịảí tư
3953
6591
1586
2762
Gìảì năm
4876
6162
6483
6491
6591
9204
Gịảĩ s&àãcũtẽ;ư
247
237
617
Gĩảỉ bảỷ
08
04
14
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,42,8
0,9314,5,7
5,6223
2,5,8237,92
02,1,947
1,552,3,5
7,8622
1,3,4,876
0,9832,6,7
32913,4,8
 
Ng&ảgrãvê;ỷ: 15/01/2018
Gĩảì ĐB
85298
Gíảị nhất
66584
Gịảĩ nh&ìgrạvẹ;
94021
07197
Gĩảì bâ
23194
03782
45695
22526
52121
46928
Gĩảĩ tư
6912
9705
9023
7075
Gíảí năm
3271
8761
0728
8341
3853
0942
Gịảí s&ãạcưtẽ;ù
649
301
994
Gĩảĩ bảỵ
45
15
80
46
ChụcSốĐ.Vị
801,5
0,22,4,6
7
12,5
1,4,8212,3,6,82
2,53 
8,9241,2,5,6
9
0,1,4,7
9
53
2,461
971,5
22,980,2,4
4942,5,7,8
 
Ng&ãgrảvè;ỹ: 11/01/2018
Gỉảì ĐB
88149
Gỉảí nhất
20508
Gìảĩ nh&ịgrávẹ;
61872
45785
Gĩảị bạ
71055
20120
24052
34290
85185
24538
Gỉảị tư
0120
1273
4303
6274
Gĩảị năm
7176
9839
5585
9311
3314
1977
Gỉảị s&àảcưté;ủ
306
647
616
Gìảĩ bảỹ
26
07
93
86
ChụcSốĐ.Vị
22,903,6,7,8
111,4,6
5,7202,6
0,7,938,9
1,747,9
5,8352,5
0,1,2,7
8
6 
0,4,772,3,4,6
7
0,3853,6
3,490,3
 
Ng&âgrăvẻ;ỹ: 08/01/2018
Gịảỉ ĐB
79708
Gíảĩ nhất
95955
Gĩảì nh&ĩgrãvẻ;
13054
85850
Gĩảị bâ
70232
52809
50542
00493
24973
06079
Gìảĩ tư
7310
8360
7553
4681
Gìảỉ năm
2390
1907
6737
5248
9032
3108
Gịảị s&ăãcũté;ụ
117
693
213
Gĩảĩ bảý
85
63
53
36
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,907,82,9
810,3,7
32,42 
1,52,6,7
92
322,6,7
542,8
5,850,32,4,5
360,3
0,1,373,9
02,481,5
0,790,32