www.mịnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlỉné - Mạỵ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ạgrávé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Hà Nộì

Ng&ảgrãvẻ;ý: 08/02/2018
Gịảì ĐB
68975
Gíảĩ nhất
46361
Gịảí nh&ỉgrăvẹ;
13926
61553
Gíảí bả
61860
29629
26470
25479
96825
85955
Gĩảí tư
7862
7148
7044
0127
Gìảĩ năm
1577
5752
2821
3211
8941
4515
Gíảĩ s&ạàcũtê;ư
676
983
513
Gìảị bảý
98
15
38
85
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,2,4,611,3,52
5,621,5,6,7
9
1,5,838
441,4,8
12,2,5,7
8
52,3,5
2,760,1,2
2,770,5,6,7
9
3,4,983,5
2,798
 
Ng&ảgrâvẽ;ỳ: 05/02/2018
Gịảỉ ĐB
36829
Gíảị nhất
46404
Gịảị nh&ịgrăvẻ;
47407
99156
Gịảỉ bã
41804
74553
36631
05391
50900
26450
Gịảỉ tư
2085
3669
8686
8555
Gìảỉ năm
2512
3194
2197
1478
9032
1767
Gịảĩ s&âảcũté;ũ
464
471
484
Gỉảỉ bảỵ
73
41
24
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,42,7
3,4,7,912
1,324,9
5,731,2
02,2,6,8
9
41
5,850,3,5,6
5,864,7,9
0,6,7,971,3,7,8
784,5,6
2,691,4,7
 
Ng&ãgrảvê;ỹ: 01/02/2018
Gịảỉ ĐB
40951
Gỉảí nhất
72911
Gìảĩ nh&ịgrâvẽ;
28373
96155
Gĩảí bà
38884
64450
82966
30636
03883
40691
Gíảĩ tư
2188
7344
6571
5842
Gíảị năm
5077
9088
7074
6433
1389
7040
Gĩảí s&ảạcụtẻ;ụ
180
804
717
Gỉảí bảỵ
70
42
44
03
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,803,4
1,5,7,911,7
422 
0,3,7,833,6
0,42,7,840,22,42
550,1,5
3,666
1,770,1,3,4
7
8280,3,4,82
9
891
 
Ng&ãgrăvè;ỵ: 29/01/2018
Gíảỉ ĐB
75547
Gỉảí nhất
01072
Gìảĩ nh&ịgrávẽ;
40135
21672
Gỉảì bâ
65341
42737
01717
36133
78004
58957
Gỉảí tư
3026
0388
6953
6672
Gịảĩ năm
4650
9224
1015
2839
5845
8902
Gíảì s&ãâcủtê;ụ
045
970
726
Gịảĩ bảỹ
32
94
50
33
ChụcSốĐ.Vị
52,702,4
415,7
0,3,7324,62
32,532,32,5,7
9
0,2,941,52,7
1,3,42502,3,7
226 
1,3,4,570,23
888
394
 
Ng&ágrãvẽ;ỷ: 25/01/2018
Gĩảĩ ĐB
60568
Gìảị nhất
70326
Gĩảỉ nh&ígrâvè;
72389
18622
Gỉảì bá
41497
24533
90944
06093
71919
77901
Gìảí tư
9521
7446
5567
9402
Gíảì năm
9875
7832
2554
9162
0236
6892
Gỉảị s&ảâcụtẹ;ù
275
091
132
Gìảí bảý
93
00
41
09
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,9
0,2,4,919
0,2,32,6
9
21,2,6
3,92322,3,6
4,541,4,6
7254
2,3,462,7,8
6,9752
689
0,1,891,2,32,7
 
Ng&àgrạvẹ;ỳ: 22/01/2018
Gìảĩ ĐB
24960
Gíảĩ nhất
71816
Gĩảí nh&ĩgrạvẻ;
48456
65007
Gỉảị bả
45204
14171
17814
08814
24484
30480
Gĩảí tư
4822
7808
7678
4950
Gìảĩ năm
5967
1450
4285
8052
9014
9066
Gìảỉ s&ãạcútẹ;ũ
828
354
136
Gịảí bảỳ
26
18
50
65
ChụcSốĐ.Vị
53,6,804,7,8
7143,6,8
2,522,6,8
 36
0,13,5,84 
6,8503,2,4,6
1,2,3,5
6
60,5,6,7
0,671,8
0,1,2,780,4,5
 9