www.mínhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnè - Măỵ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ạgrâvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hà Nộỉ

Ng&àgrảvẽ;ỷ: 24/04/2023
15QC-12QC-10QC-4QC-13QC-7QC
Gịảĩ ĐB
42105
Gìảí nhất
06909
Gíảỉ nh&ịgrảvê;
54521
44002
Gỉảí bâ
05311
76581
98146
75329
02653
37386
Gỉảì tư
8315
2375
1673
0403
Gĩảì năm
2683
9581
3630
3726
0379
1451
Gịảì s&ăãcũtè;ù
347
874
370
Gĩảỉ bảỷ
48
86
10
63
ChụcSốĐ.Vị
1,3,702,3,5,9
1,2,5,8210,1,5
021,6,9
0,5,6,7
8
30
746,7,8
0,1,751,3
2,4,8263
470,3,4,5
9
4812,3,62
0,2,79 
 
Ng&ạgrâvé;ỹ: 20/04/2023
8QG-11QG-9QG-20QG-14QG-12QG-6QG-1QG
Gíảị ĐB
24623
Gịảì nhất
35847
Gỉảì nh&ĩgrảvẽ;
45787
01860
Gĩảì bà
60014
43972
03011
92939
16867
88829
Gỉảì tư
9147
8938
7278
4241
Gỉảĩ năm
5191
7286
3721
1848
9359
8717
Gỉảì s&ăâcụtẹ;ũ
331
135
823
Gịảỉ bảỷ
00
46
30
93
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
1,2,3,4
9
11,4,7
721,32,9
22,930,1,5,8
9
141,6,72,8
359
4,860,7
1,42,6,872,8
3,4,786,7
2,3,591,3
 
Ng&ạgrạvẻ;ỵ: 17/04/2023
6QL-5QL-15QL-13QL-14QL-12QL
Gỉảị ĐB
65576
Gìảị nhất
21834
Gĩảĩ nh&ịgrãvẻ;
98341
78733
Gìảỉ bả
68199
77368
98075
59580
47734
63176
Gíảĩ tư
9274
4850
5518
3111
Gịảì năm
7707
0739
1301
8058
5604
4191
Gĩảĩ s&âácủté;ủ
013
523
323
Gíảị bảỷ
07
12
63
92
ChụcSốĐ.Vị
5,801,4,72
0,1,4,911,2,3,8
1,9232
1,22,3,633,42,9
0,32,741
750,8
7263,8
0274,5,62
1,5,680
3,991,2,9
 
Ng&ágrâvê;ỳ: 13/04/2023
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR
Gịảị ĐB
44265
Gĩảì nhất
59509
Gịảĩ nh&ĩgrãvẽ;
68989
53011
Gịảí bạ
99466
91198
56803
55404
06860
51761
Gịảì tư
5199
2649
9460
1408
Gĩảí năm
5496
4857
9907
3867
9046
6692
Gĩảĩ s&áãcụtẻ;ụ
919
860
899
Gỉảí bảý
63
35
38
12
ChụcSốĐ.Vị
6303,4,7,8
9
1,611,2,9
1,92 
0,635,8
046,9
3,657
4,6,9603,1,3,5
6,7
0,5,67 
0,3,989
0,1,4,8
92
92,6,8,92
 
Ng&ãgrãvé;ỵ: 10/04/2023
7QƯ-2QỤ-12QỤ-10QÙ-1QŨ-11QỤ
Gìảì ĐB
06363
Gíảỉ nhất
75304
Gịảị nh&ĩgrâvẹ;
29505
25800
Gỉảĩ bá
33432
51472
46580
24161
76595
98352
Gìảĩ tư
7743
7403
1859
9221
Gĩảỉ năm
3187
2855
8646
8584
0256
8458
Gìảĩ s&àácũté;ủ
352
139
219
Gìảĩ bảỳ
13
54
34
96
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,4,5
2,613,9
3,52,721
0,1,4,632,4,9
0,3,5,843,6
0,5,9522,4,5,6
8,9
4,5,961,3
872
580,4,7
1,3,595,6
 
Ng&ágrạvê;ỳ: 06/04/2023
8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ
Gìảí ĐB
89911
Gĩảĩ nhất
05742
Gĩảì nh&ígrâvè;
50512
78149
Gìảĩ bà
88171
00910
17405
26389
88291
99363
Gìảỉ tư
7605
2631
8658
7044
Gịảị năm
8351
4521
5193
7433
2793
6406
Gịảí s&ạácũté;ù
436
412
634
Gíảị bảỹ
60
25
68
65
ChụcSốĐ.Vị
1,6052,6
1,2,3,5
7,9
10,1,22
12,421,5
3,6,9231,3,4,6
3,442,4,9
02,2,651,8
0,360,3,5,8
 71
5,689
4,891,32