www.mĩnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnẻ - Màỹ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ăgrávè;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&àgrạvê;ỳ: 22/02/2024
7GĐ-6GĐ-10GĐ-2GĐ-11GĐ-3GĐ-18GĐ-12GĐ
Gĩảị ĐB
82488
Gĩảì nhất
52311
Gĩảị nh&ỉgrăvẽ;
07072
42726
Gĩảí bá
40481
49867
76166
29399
36193
63578
Gỉảĩ tư
9404
2834
6012
1448
Gĩảị năm
4126
1347
1048
7295
7820
8038
Gĩảị s&àăcúté;ù
450
637
460
Gìảị bảỹ
25
70
90
13
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,7
9
04
1,811,2,3
1,720,5,62
1,934,7,8
0,347,82
2,950
22,660,6,7
3,4,670,2,8
3,42,7,881,8
990,3,5,9
 
Ng&àgrăvẽ;ỳ: 19/02/2024
3GẢ-2GẠ-11GĂ-9GẢ-10GĂ-18GÃ-17GẢ-7GÁ
Gỉảí ĐB
75801
Gìảỉ nhất
19995
Gịảí nh&ỉgrăvè;
93219
56742
Gịảí bạ
13459
21260
02582
01053
92502
27859
Gĩảí tư
1440
1020
4024
9170
Gìảì năm
0057
6215
3858
8144
3559
8224
Gíảì s&àăcưtẹ;ụ
554
331
982
Gĩảí bảỵ
64
85
24
66
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,701,2
0,315,9
0,4,8220,43
531
23,4,5,640,2,4
1,8,953,4,7,8
93
660,4,6
570
5822,5
1,5395
 
Ng&ãgrảvẻ;ỷ: 15/02/2024
16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV
Gìảỉ ĐB
48331
Gíảỉ nhất
33214
Gìảí nh&ịgrăvé;
95565
75869
Gịảí bâ
85035
50958
42526
30662
77408
94544
Gịảì tư
6513
1726
6179
2439
Gìảỉ năm
2241
5718
6452
7022
5061
7065
Gìảĩ s&ăăcưtè;ủ
333
911
376
Gĩảị bảỳ
51
10
20
70
ChụcSốĐ.Vị
1,2,708
1,3,4,5
6
10,1,3,4
8
2,5,620,2,62
1,331,3,5,9
1,441,4
3,6251,2,8
22,761,2,52,9
 70,6,9
0,1,58 
3,6,79 
 
Ng&ăgrăvê;ỵ: 08/02/2024
9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS
Gĩảí ĐB
85852
Gìảì nhất
17339
Gìảị nh&ịgrăvè;
81504
61590
Gĩảí bả
11923
39951
06845
01815
93739
55388
Gíảí tư
9488
7388
2208
9004
Gìảì năm
9570
5276
3461
7388
5303
6573
Gịảì s&âácưtẻ;ũ
473
597
056
Gĩảỉ bảỳ
42
31
21
27
ChụcSốĐ.Vị
7,903,42,8
2,3,5,615
4,521,3,7
0,2,7231,92
0242,5
1,451,2,6
5,761
2,970,32,6
0,84884
3290,7
 
Ng&âgrảvé;ỹ: 05/02/2024
7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP
Gìảì ĐB
69876
Gíảí nhất
47161
Gịảí nh&ịgràvè;
54779
83038
Gỉảì bă
54035
40526
22723
04016
92542
30851
Gĩảĩ tư
1932
1071
3559
6332
Gĩảĩ năm
2140
4907
6780
8375
6102
2349
Gĩảĩ s&ãạcũté;ù
806
060
590
Gìảĩ bảỳ
07
35
81
22
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,902,6,72
5,6,7,816
0,2,32,422,3,6
2322,52,8
 40,2,9
32,751,9
0,1,2,760,1
0271,5,6,9
380,1
4,5,790
 
Ng&àgrâvê;ý: 01/02/2024
11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK
Gịảí ĐB
87444
Gỉảĩ nhất
41182
Gĩảỉ nh&ìgrávé;
94959
51442
Gĩảỉ bà
93301
62187
40592
47470
69528
79028
Gíảỉ tư
7292
4118
0777
5462
Gíảị năm
8254
4416
2280
9154
5079
9784
Gỉảì s&âàcũtẻ;ụ
115
186
944
Gĩảì bảỳ
32
61
77
99
ChụcSốĐ.Vị
7,801
0,615,6,8
3,4,6,8
92
282
 32
42,52,842,42
1542,9
1,861,2
72,870,72,9
1,2280,2,4,6
7
5,7,9922,9