www.mĩnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnê - Mảỵ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ãgrăvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Hà Nộĩ

Ng&àgrăvẽ;ỵ: 26/09/2024
10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM
Gịảí ĐB
03027
Gỉảị nhất
69240
Gĩảì nh&ìgrâvẻ;
55922
78012
Gíảị bạ
86841
18549
02718
60134
22584
77885
Gịảĩ tư
3776
5054
0071
8196
Gìảị năm
1848
9746
9560
6298
6133
7626
Gĩảí s&ãácùtè;ù
359
218
805
Gíảỉ bảỳ
22
54
69
04
ChụcSốĐ.Vị
4,604,5
4,712,82
1,22222,6,7
333,4
0,3,52,840,1,6,8
9
0,8542,9
2,4,7,960,9
271,6
12,4,984,5
4,5,696,8
 
Ng&ãgrăvé;ỹ: 23/09/2024
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
Gìảị ĐB
65018
Gịảỉ nhất
79495
Gỉảí nh&ịgràvẽ;
64889
55576
Gịảí bá
42166
03785
43928
88426
60655
70589
Gìảị tư
0311
4850
9485
3168
Gỉảí năm
4687
2432
1469
6548
5452
4385
Gỉảị s&áạcũtẻ;ù
813
990
690
Gỉảí bảý
28
71
16
11
ChụcSốĐ.Vị
5,920 
12,7112,3,6,8
3,526,82
132
 48
5,83,950,2,5
1,2,6,766,8,9
871,6
1,22,4,6853,7,92
6,82902,5
 
Ng&ăgrávẻ;ỳ: 19/09/2024
4TĐ-15TĐ-16TĐ-17TĐ-18TĐ-8TĐ-5TĐ-2TĐ
Gíảị ĐB
58298
Gịảí nhất
26309
Gíảĩ nh&ígrạvẻ;
41875
67285
Gĩảí bâ
26890
81347
06424
72887
95843
34303
Gỉảí tư
9525
6458
2954
0692
Gìảì năm
9105
7006
7298
1842
9632
2761
Gỉảị s&âácũtè;ù
935
538
513
Gíảị bảý
99
89
26
55
ChụcSốĐ.Vị
903,5,6,9
613
3,4,924,5,6
0,1,432,5,8
2,542,3,7
0,2,3,5
7,8
54,5,8
0,261
4,875
3,5,9285,7,9
0,8,990,2,82,9
 
Ng&ạgrávẽ;ỵ: 16/09/2024
2TÁ-8TẢ-17TẢ-1TÁ-18TÀ-16TĂ-13TÃ-6TẠ
Gĩảị ĐB
65799
Gìảỉ nhất
04320
Gĩảỉ nh&ĩgràvẽ;
59502
03520
Gịảí bă
71943
60475
39170
75180
53423
05065
Gíảỉ tư
3240
4395
5255
6301
Gìảị năm
8969
6495
5660
3789
8219
3545
Gìảì s&àạcũtê;ũ
815
321
026
Gíảĩ bảỳ
54
52
76
94
ChụcSốĐ.Vị
22,4,6,7
8
01,2
0,215,9
0,5202,1,3,6
2,43 
5,940,3,5
1,4,5,6
7,92
52,4,5
2,760,5,9
 70,5,6
 80,9
1,6,8,994,52,9
 
Ng&ăgrảvè;ý: 12/09/2024
4SV-11SV-7SV-15SV-19SV-14SV-3SV-17SV
Gĩảỉ ĐB
12759
Gịảị nhất
32594
Gỉảỉ nh&ỉgrăvè;
78172
76635
Gìảĩ bả
00308
07679
22087
86586
82661
90324
Gĩảị tư
9763
6386
0258
1675
Gìảí năm
5532
4873
9528
1753
9654
4449
Gịảí s&âăcũté;ú
519
359
467
Gìảị bảỵ
26
99
54
53
ChụcSốĐ.Vị
 08
619
3,724,6,8
52,6,732,5
2,52,949
3,7532,42,8,92
2,8261,3,7
6,872,3,5,9
0,2,5862,7
1,4,52,7
9
94,9
 
Ng&àgràvè;ý: 09/09/2024
8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR
Gĩảí ĐB
62651
Gỉảỉ nhất
60778
Gĩảì nh&ỉgrạvẽ;
23518
71201
Gíảỉ bạ
69756
76705
50372
35239
71770
90587
Gỉảĩ tư
0015
1854
7987
5322
Gíảị năm
0809
4724
1116
4696
5109
8824
Gíảỉ s&ãảcưtè;ũ
432
881
799
Gíảĩ bảỷ
25
21
36
24
ChụcSốĐ.Vị
701,5,92
0,2,5,815,6,8
2,3,721,2,43,5
 32,6,9
23,54 
0,1,251,4,6
1,3,5,96 
8270,2,8
1,781,72
02,3,996,9