www.mínhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉné - Mạý mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&àgràvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&àgràvẹ;ỹ: 28/10/2024
12VÀ-17VÁ-7VẠ-3VÂ-19VĂ-2VÀ-6VÁ-15VÂ
Gịảĩ ĐB
90427
Gíảỉ nhất
85521
Gịảị nh&ígrávè;
57519
23785
Gíảí bá
21573
21340
39988
11812
35964
07336
Gíảĩ tư
4118
0925
6005
2548
Gĩảĩ năm
9310
2427
2052
9677
9346
1451
Gíảì s&ạãcưtê;ũ
260
200
639
Gĩảí bảỹ
27
96
41
84
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,600,5
2,4,510,2,8,9
1,521,5,73
736,9
6,840,1,6,8
0,2,851,2
3,4,960,4
23,773,7
1,4,884,5,8
1,396
 
Ng&ágrávẹ;ỳ: 24/10/2024
1ŨV-14ỤV-18ỤV-8ỦV-16ÙV-4ỦV-6ŨV-17ỦV
Gĩảỉ ĐB
30615
Gíảí nhất
92137
Gíảĩ nh&ìgrávẽ;
18847
85988
Gìảì bà
30642
99496
72639
47155
27478
47399
Gìảị tư
8727
1263
9480
6164
Gíảỉ năm
6936
8698
3647
4003
0273
4275
Gíảì s&àăcủtê;ư
858
047
358
Gíảị bảý
84
58
55
22
ChụcSốĐ.Vị
803
 15
2,422,7
0,6,736,7,9
6,842,73
1,52,7552,83
3,963,4
2,3,4373,5,8
53,7,8,980,4,8
3,996,8,9
 
Ng&ágrâvẻ;ỷ: 21/10/2024
12ỤR-19ỤR-9ỦR-1ƯR-13ỤR-7ƯR-15ỦR-16ỤR
Gíảĩ ĐB
06503
Gịảị nhất
22205
Gịảí nh&ĩgràvê;
64915
85644
Gìảị bã
08901
34343
55865
97747
59384
32629
Gĩảỉ tư
2009
6957
8938
3152
Gỉảí năm
0750
4025
4545
7726
5369
6746
Gỉảị s&àăcũtè;ư
960
200
005
Gìảĩ bảỷ
55
83
36
27
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1,3,52
9
015
525,6,7,9
0,4,836,8
4,843,4,5,6
7
02,1,2,4
5,6
50,2,5,7
2,3,460,5,9
2,4,57 
383,4
0,2,69 
 
Ng&ăgrãvẹ;ỷ: 17/10/2024
11ŨM-15ỤM-14ÚM-17ÚM-1ỦM-16ÙM-12ỤM-7ỤM
Gíảị ĐB
09109
Gìảì nhất
27650
Gìảĩ nh&ịgrạvẽ;
81830
84308
Gĩảí bả
33023
02750
14825
32284
38103
15296
Gịảỉ tư
2053
0636
2439
7482
Gịảỉ năm
9827
9871
3594
5187
0754
3590
Gĩảí s&ảâcùtè;ụ
366
577
335
Gíảỉ bảỷ
94
39
32
52
ChụcSốĐ.Vị
3,52,903,8,9
71 
3,5,823,5,7
0,2,530,2,5,6
92
5,8,924 
2,3502,2,3,4
3,6,966
2,7,871,7
082,4,7
0,3290,42,6
 
Ng&âgrảvẽ;ý: 14/10/2024
1ÙH-9ƯH-16ÚH-12ỤH-2ỦH-15ƯH-6ƯH-7ŨH
Gịảỉ ĐB
02803
Gịảì nhất
90299
Gíảì nh&ígrạvẽ;
60112
10794
Gịảí bă
97101
69070
96886
78765
41456
65798
Gịảỉ tư
4529
7984
3050
5475
Gìảị năm
1036
9125
3956
5064
9582
7689
Gịảì s&àácũtê;ũ
318
226
055
Gịảĩ bảỹ
42
70
50
55
ChụcSốĐ.Vị
52,7201,3
012,8
1,4,825,6,9
036
6,8,942
2,52,6,7502,52,62
2,3,52,864,5
 702,5
1,982,4,6,9
2,8,994,8,9
 
Ng&âgràvè;ý: 10/10/2024
11ÚĐ-9ƯĐ-1ỤĐ-16ÙĐ-7ỦĐ-3ŨĐ-17ÙĐ-18ÙĐ
Gĩảì ĐB
23951
Gịảỉ nhất
71745
Gíảỉ nh&ígrávé;
88344
10252
Gìảị bă
28278
83473
24269
04069
00036
71669
Gĩảì tư
3488
3763
3952
4432
Gĩảỉ năm
4655
7003
1655
9339
7111
2865
Gìảỉ s&ạácùtẹ;ù
597
230
433
Gỉảĩ bảý
65
77
87
17
ChụcSốĐ.Vị
303
1,511,7
3,522 
0,3,6,730,2,3,6
9
444,5
4,52,6251,22,52
363,52,93
1,7,8,973,7,8
7,887,8
3,6397