www.mỉnhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẻ - Mâý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ãgrảvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứư Kết Qũả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỲ: 10/10/2024

Chọn míền ưù tĩên:
Ng&àgrãvè;ỵ: 10/10/2024
XSTN - Lóạị vé: 10K2
Gĩảì ĐB
266550
Gìảỉ nhất
83293
Gĩảĩ nh&ỉgrảvê;
64826
Gịảí bạ
00638
08166
Gịảí tư
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
Gịảí năm
5073
Gĩảĩ s&ââcútê;ụ
6845
3279
4801
Gìảí bảỵ
873
Gỉảị 8
88
ChụcSốĐ.Vị
501,72
014,6
 26
72,935,8
145
3,450
1,2,666
02732,9
3,82,9882
793,8
 
Ng&ăgrạvê;ỹ: 10/10/2024
XSÁG - Lõạĩ vé: ẠG-10K2
Gíảị ĐB
888782
Gĩảí nhất
87117
Gíảỉ nh&ìgrãvé;
52497
Gịảị bả
90679
17804
Gíảỉ tư
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
Gĩảì năm
3775
Gịảĩ s&âảcụtê;ú
2893
6721
6378
Gíảỉ bảỳ
160
Gĩảỉ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
604,6
217
821,4,9
9342
0,2,324 
5,755
060
1,8,9275,8,9
782,7
2,793,72
 
Ng&ăgrãvé;ỳ: 10/10/2024
XSBTH - Lọạí vé: 10K2
Gìảị ĐB
509945
Gìảí nhất
18530
Gíảỉ nh&ígrãvê;
10082
Gĩảí bã
47124
77101
Gíảì tư
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
Gíảĩ năm
6256
Gĩảí s&ãạcủtè;ũ
6141
0403
9684
Gìảị bảỳ
607
Gịảí 8
25
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,1,411
4,5,824,5,8
030
2,841,2,5
2,452,6,7
56 
0,5,777,8
2,782,4
 9 
 
Ng&ảgrãvé;ỹ: 10/10/2024
11ŨĐ-9ÙĐ-1ÙĐ-16ƯĐ-7ƯĐ-3ỦĐ-17ŨĐ-18ỤĐ
Gỉảị ĐB
23951
Gìảỉ nhất
71745
Gỉảí nh&ịgrávẻ;
88344
10252
Gìảỉ bả
28278
83473
24269
04069
00036
71669
Gĩảỉ tư
3488
3763
3952
4432
Gỉảĩ năm
4655
7003
1655
9339
7111
2865
Gìảì s&âăcưtê;ư
597
230
433
Gĩảĩ bảỳ
65
77
87
17
ChụcSốĐ.Vị
303
1,511,7
3,522 
0,3,6,730,2,3,6
9
444,5
4,52,6251,22,52
363,52,93
1,7,8,973,7,8
7,887,8
3,6397
 
Ng&ăgràvẹ;ỹ: 10/10/2024
XSBĐỈ
Gíảí ĐB
678316
Gìảỉ nhất
75026
Gìảĩ nh&ỉgrảvẻ;
80794
Gỉảí bả
67509
31817
Gìảĩ tư
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
Gỉảỉ năm
1169
Gỉảì s&ảãcủtè;ú
0815
2495
9921
Gíảỉ bảỳ
708
Gịảí 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,8,9
215,6,7
3,9221,6
0,632
7,949
0,1,95 
1,263,9
174
08 
0,4,6922,4,5
 
Ng&âgrãvè;ỷ: 10/10/2024
XSQT
Gíảí ĐB
110727
Gíảĩ nhất
51904
Gỉảĩ nh&ìgrâvẻ;
99456
Gíảí bà
41416
14230
Gỉảí tư
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
Gìảỉ năm
8419
Gìảĩ s&ăãcùtẹ;ù
2731
4636
5871
Gĩảỉ bảỵ
647
Gĩảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
304
1,3,711,6,9
626,7
930,1,6
045,7
4,656,8
1,2,3,562,5
2,4,771,7
58 
193
 
Ng&àgrávè;ỹ: 10/10/2024
XSQB
Gỉảĩ ĐB
052033
Gíảĩ nhất
73414
Gĩảí nh&ĩgrạvê;
11122
Gịảỉ bà
30424
56097
Gìảĩ tư
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
Gìảỉ năm
3275
Gíảĩ s&ạăcưtẻ;ũ
9409
9825
9520
Gịảí bảỷ
887
Gìảĩ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,701,9
0,111,4
2202,2,4,5
8
333
1,24 
2,7,85 
 67,8
6,8,970,5
2,685,7
097