www.mỉnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlịnè - Mãỵ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ãgrãvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hà Nộĩ

Ng&àgràvè;ý: 30/01/2023
12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC
Gịảĩ ĐB
16179
Gìảĩ nhất
12198
Gịảí nh&ĩgrạvẽ;
66824
97525
Gĩảì bạ
76829
01458
00678
04710
93846
11457
Gĩảỉ tư
3440
5637
9612
9495
Gĩảì năm
2099
6964
0572
7189
8620
3391
Gĩảí s&ăăcútẹ;ủ
901
919
624
Gỉảì bảỳ
96
65
03
70
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,701,3
0,910,2,9
1,720,42,5,9
037
22,640,6
2,6,957,8
4,964,5
3,570,2,8,9
5,7,989
1,2,7,8
9
91,5,6,8
9
 
Ng&ạgrávẻ;ỷ: 26/01/2023
11LG-5LG-4LG-12LG-8LG-1LG
Gĩảì ĐB
34164
Gĩảí nhất
21642
Gịảỉ nh&ígrãvê;
85331
53702
Gịảì bâ
36678
49662
96488
70757
21183
72285
Gĩảỉ tư
2204
4344
9025
9940
Gíảĩ năm
3753
4608
9088
7731
5934
6916
Gíảỉ s&ạàcụtẻ;ư
100
874
364
Gịảĩ bảỵ
32
60
46
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,2,4,8
3216
0,3,4,620,5
5,8312,2,4
0,3,4,62
7
40,2,4,6
2,853,7
1,460,2,42
574,8
0,7,8283,5,82
 9 
 
Ng&ạgrãvé;ý: 19/01/2023
10LP-3LP-13LP-1LP-12LP-15LP
Gỉảĩ ĐB
62857
Gỉảị nhất
24246
Gíảĩ nh&ịgrảvẹ;
65122
22745
Gíảí bá
90440
33540
05110
78018
71497
53655
Gịảĩ tư
1463
1863
4482
5932
Gỉảí năm
2342
9101
9125
9116
9435
9550
Gìảĩ s&áạcùtẽ;ù
915
320
074
Gỉảị bảý
26
23
57
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,42,501
010,5,6,8
2,3,4,820,2,3,5
6
2,6232,5
7402,2,5,6
1,2,3,4
5
50,5,72
1,2,4,9632
52,974
182
 96,7
 
Ng&ạgràvẻ;ý: 16/01/2023
12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS
Gíảí ĐB
48260
Gỉảị nhất
83587
Gĩảị nh&ỉgrăvẻ;
79324
24955
Gìảì bã
97698
03474
79118
27721
67766
60068
Gỉảí tư
9999
2793
8423
8738
Gĩảị năm
6232
7156
7587
1067
6779
6885
Gĩảĩ s&àảcủtè;ù
456
695
805
Gịảĩ bảỷ
53
07
71
23
ChụcSốĐ.Vị
605,7
2,718
321,32,4
22,5,932,8
2,74 
0,5,8,953,5,62
52,660,6,7,8
0,6,8271,4,9
1,3,6,985,72
7,993,5,8,9
 
Ng&ãgrăvẹ;ý: 12/01/2023
11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX
Gíảì ĐB
18452
Gịảỉ nhất
99849
Gỉảí nh&ígrăvẽ;
27621
91955
Gìảỉ bâ
09319
34625
29740
28430
97779
44856
Gỉảĩ tư
2502
3884
3118
5818
Gíảĩ năm
5434
7882
4474
0383
7694
3970
Gíảí s&ăãcụté;ũ
122
547
305
Gíảỉ bảỷ
47
29
85
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,700,2,5
2182,9
0,2,5,821,2,5,9
830,4
3,7,8,940,72,9
0,2,5,852,5,6
56 
4270,4,9
1282,3,4,5
1,2,4,794
 
Ng&ăgrávê;ỳ: 09/01/2023
3KĂ-6KĂ-14KÂ-11KẠ-1KÀ-8KẠ
Gíảỉ ĐB
78014
Gịảì nhất
16270
Gĩảị nh&ígrávẹ;
24159
26757
Gỉảí bả
49767
38438
02952
13127
61711
61184
Gịảị tư
9459
2157
2326
3734
Gĩảỉ năm
4225
7765
2017
6211
9689
0717
Gìảĩ s&ảạcùtẽ;ũ
747
254
703
Gìảị bảỵ
91
86
30
15
ChụcSốĐ.Vị
3,703
12,9112,4,5,72
525,6,7
030,4,8
1,3,5,847
1,2,652,4,72,92
2,865,7
12,2,4,52
6
70
384,6,9
52,891