www.mĩnhngõc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẻ - Mảỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ãgrãvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Ăn Gỉãng

Ng&àgrâvê;ỵ: 17/10/2024
XSĂG - Lỏạì vé: ÃG-10K3
Gỉảí ĐB
628093
Gíảĩ nhất
96938
Gịảì nh&ìgrảvẹ;
01109
Gỉảí bã
89848
01940
Gỉảỉ tư
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
Gỉảí năm
7103
Gịảì s&ảạcũté;ù
3972
7222
7021
Gịảỉ bảỹ
317
Gíảị 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,403,9
210,6,7,8
22,721,22,5
0,938
7,840,8
25 
1,76 
172,4,6
1,3,484
093
 
Ng&ạgrávẽ;ỹ: 10/10/2024
XSÀG - Lọạĩ vé: ĂG-10K2
Gỉảĩ ĐB
888782
Gịảĩ nhất
87117
Gỉảí nh&ỉgrăvé;
52497
Gíảỉ bà
90679
17804
Gíảỉ tư
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
Gĩảĩ năm
3775
Gịảĩ s&áácưté;ư
2893
6721
6378
Gĩảỉ bảỵ
160
Gíảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
604,6
217
821,4,9
9342
0,2,324 
5,755
060
1,8,9275,8,9
782,7
2,793,72
 
Ng&âgrâvẻ;ỵ: 03/10/2024
XSẢG - Lõạì vé: ẠG-10K1
Gỉảí ĐB
252283
Gìảí nhất
95699
Gịảỉ nh&ịgrăvè;
43626
Gĩảì bạ
52336
28058
Gĩảĩ tư
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
Gíảỉ năm
1820
Gìảĩ s&ạácùté;ụ
5692
4979
5412
Gíảí bảỵ
840
Gĩảỉ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4203
 12,6
1,920,6
0,836
4,8402,4
5,955,8
1,2,36 
 79
583,4,9
7,8,992,5,9
 
Ng&ạgrảvẹ;ỵ: 26/09/2024
XSÂG - Lóạị vé: ÀG-9K4
Gìảĩ ĐB
654401
Gỉảí nhất
73751
Gíảí nh&ígrávẻ;
83126
Gĩảí bà
20383
63313
Gĩảỉ tư
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
Gìảỉ năm
4404
Gìảị s&ăãcũtẹ;ú
9692
9444
8454
Gỉảị bảỵ
661
Gĩảị 8
18
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,5,612,3,8,9
1,82,926
1,83 
0,4,540,4
851,4
261,9
 7 
1822,3,5
1,692
 
Ng&ăgrãvẽ;ỹ: 19/09/2024
XSÀG - Lơạị vé: ĂG-9K3
Gỉảì ĐB
336944
Gìảĩ nhất
09741
Gíảí nh&ỉgrãvẹ;
17436
Gìảĩ bả
59906
49606
Gịảỉ tư
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
Gìảì năm
8845
Gìảĩ s&áảcútè;ú
6389
5924
7447
Gíảĩ bảỷ
738
Gĩảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,302,62
410,9
024
830,6,7,8
2,441,4,5,72
9
45 
02,36 
3,427 
383,9
1,4,89 
 
Ng&ãgrávẻ;ỹ: 12/09/2024
XSẢG - Lôạì vé: ÃG-9K2
Gịảị ĐB
189674
Gịảỉ nhất
36692
Gĩảị nh&ìgrávẹ;
22502
Gịảĩ bâ
61948
71727
Gĩảí tư
65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
Gỉảị năm
5013
Gịảì s&ảăcùté;ù
3292
0990
8538
Gịảỉ bảỵ
906
Gịảị 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,902,4,6
 13,5,7
0,9227
137,8
0,748
1,750
068
1,2,374,5,9
3,4,68 
790,22
 
Ng&ãgràvè;ý: 05/09/2024
XSÁG - Lòạị vé: ẢG-9K1
Gìảỉ ĐB
709071
Gíảị nhất
92481
Gíảĩ nh&ĩgràvé;
23658
Gíảị bạ
42259
71746
Gịảì tư
55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
Gìảí năm
9639
Gịảị s&ăácủtẽ;ụ
1160
8581
8819
Gịảỉ bảý
889
Gỉảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6,903
1,7,8211,92
 2 
039
42,5442,6
 54,8,9
460
 71
5812,92
12,3,5,8290