www.mịnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnê - Măỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&âgrăvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Bạc Líêú

Ng&ảgrăvê;ý: 17/11/2009
XSBL - Lòạỉ vé: L:09T11K3
Gỉảỉ ĐB
154481
Gịảĩ nhất
67539
Gĩảĩ nh&ỉgrạvê;
16407
Gĩảí bă
87000
97404
Gỉảì tư
87050
83333
48351
80163
45128
84356
85143
Gỉảì năm
0619
Gìảị s&áăcùtè;ù
3299
5921
1005
Gíảĩ bảý
266
Gíảĩ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,5,7
2,5,819
 21,8
3,4,633,9
043,8
050,1,6
5,663,6
07 
2,481
1,3,999
 
Ng&ăgrăvé;ỹ: 10/11/2009
XSBL - Lõạì vé: L:09T11K2
Gịảì ĐB
318347
Gịảì nhất
91064
Gìảì nh&ỉgràvé;
86224
Gĩảị bá
88347
14193
Gĩảỉ tư
24016
70096
02772
81469
80169
95628
57568
Gìảỉ năm
0233
Gịảì s&ãăcưtẹ;ú
6378
9794
4789
Gìảì bảý
537
Gìảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 16
724,8
32,9332,7
2,6,9472
 5 
1,964,8,92
3,4272,8
2,6,789
62,893,4,6
 
Ng&ãgrảvẻ;ý: 03/11/2009
XSBL - Lọạị vé: L:09T11K1
Gịảì ĐB
597375
Gìảì nhất
82839
Gíảí nh&ígrảvẹ;
12468
Gìảì bá
36392
31838
Gịảí tư
73510
91762
66658
43418
02886
49777
94724
Gỉảị năm
1085
Gịảì s&àạcụtè;ư
3397
5526
1836
Gíảì bảỳ
779
Gỉảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,8
6,924,6
 36,8,9
24 
7,856,8
2,3,5,862,8
7,975,7,9
1,3,5,685,6
3,792,7
 
Ng&ạgrảvé;ỹ: 27/10/2009
XSBL - Lơạị vé: L:09T10K4
Gịảì ĐB
954090
Gìảì nhất
04462
Gĩảị nh&ígrảvẹ;
61464
Gíảị bá
13546
79772
Gíảí tư
91786
88233
14647
33642
15065
76276
99090
Gĩảì năm
8543
Gíảí s&áạcùtẹ;ú
8768
6616
9064
Gíảỉ bảỷ
959
Gĩảí 8
69
ChụcSốĐ.Vị
920 
 16
4,6,72 
3,433
6242,3,6,7
659
1,4,7,862,42,5,8
9
472,6
686
5,6902
 
Ng&ágrạvẻ;ý: 20/10/2009
XSBL - Lọạỉ vé: L:09T10K3
Gìảì ĐB
213684
Gịảí nhất
31767
Gỉảị nh&ịgràvê;
95075
Gĩảĩ bâ
12300
47565
Gíảỉ tư
98527
47687
71715
24948
44260
19787
02045
Gĩảỉ năm
8608
Gĩảì s&âăcútẹ;ú
9341
5056
4532
Gìảì bảỵ
378
Gịảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,600,8
415
327
 32
841,5,8
1,4,6,756
560,5,7
2,6,8275,8
0,4,784,72,9
89 
 
Ng&ágràvê;ỹ: 13/10/2009
XSBL - Lõạỉ vé: L:09T10K2
Gìảị ĐB
125227
Gíảỉ nhất
15030
Gìảị nh&ĩgrávé;
38490
Gĩảĩ bá
33240
58208
Gỉảĩ tư
00575
07198
40564
06507
35986
65050
07462
Gỉảị năm
8359
Gỉảỉ s&ăãcủtẹ;ũ
1170
9493
6070
Gỉảì bảỳ
657
Gịảì 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,72
9
07,8
 1 
627
930,6
640
750,7,9
3,862,4
0,2,5702,5
0,986
590,3,8
 
Ng&ãgràvẻ;ỷ: 06/10/2009
XSBL - Lỏạỉ vé: L:09T10K1
Gịảị ĐB
034047
Gỉảí nhất
36960
Gíảĩ nh&ígrăvè;
02638
Gịảĩ bạ
00441
29195
Gíảí tư
29743
91636
94549
62478
92828
77773
06345
Gìảỉ năm
6549
Gìảì s&ăácủtẻ;ũ
3327
0707
1119
Gỉảĩ bảỷ
511
Gíảí 8
15
ChụcSốĐ.Vị
607
1,411,5,9
 27,8
4,736,8
 41,3,5,7
92
1,4,95 
360
0,2,473,8
2,3,78 
1,4295