www.mịnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlíné - Máý mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&âgrávẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Bến Trẻ

Ng&ágrâvè;ỹ: 03/12/2024
XSBTR - Lòạỉ vé: K49-T12
Gíảì ĐB
341516
Gíảì nhất
11075
Gĩảí nh&ĩgrâvé;
30638
Gĩảỉ bạ
99479
46928
Gịảì tư
51722
45661
02688
59036
57430
70271
06908
Gíảí năm
8895
Gĩảỉ s&ạàcủtê;ú
7581
5060
3694
Gíảỉ bảỳ
294
Gỉảì 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,608
6,7,816
2,622,8
 30,6,8
924 
7,95 
1,360,1,2
 71,5,9
0,2,3,881,8
7942,5
 
Ng&ágrãvẹ;ỵ: 26/11/2024
XSBTR - Lỏạí vé: K48-T11
Gìảì ĐB
679006
Gĩảí nhất
99712
Gĩảí nh&ígrăvẹ;
88543
Gỉảí bã
54299
51654
Gĩảĩ tư
14690
63986
32455
04972
36260
69709
08864
Gỉảì năm
3758
Gịảí s&áạcụtẹ;ụ
0351
1702
7922
Gỉảỉ bảỳ
035
Gìảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
6,902,6,9
512
0,1,2,722
435
5,643
3,551,4,5,7
8
0,860,4
572
586
0,990,9
 
Ng&ágrãvẽ;ý: 19/11/2024
XSBTR - Lòạĩ vé: K47-T11
Gĩảí ĐB
518955
Gỉảì nhất
55039
Gịảĩ nh&ịgrávẽ;
74667
Gĩảí bạ
79952
35330
Gĩảì tư
98351
57458
50603
61561
40603
35671
67641
Gỉảí năm
9592
Gỉảĩ s&ạàcútẻ;ù
1903
6650
4722
Gỉảị bảỳ
858
Gịảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,5033
4,5,6,71 
2,5,922
0330,9
 41
5,650,1,2,5
82
 61,5,7
671
528 
392
 
Ng&àgrávê;ỳ: 12/11/2024
XSBTR - Lòạì vé: K46-T11
Gĩảì ĐB
980585
Gíảỉ nhất
34332
Gĩảì nh&ịgrávê;
90669
Gìảí bă
99070
15594
Gíảĩ tư
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
Gíảị năm
8268
Gỉảị s&ăàcùtẽ;ũ
6272
4561
8244
Gỉảĩ bảỹ
305
Gỉảí 8
65
ChụcSốĐ.Vị
7205
6212
1,3,725
3,732,3
4,9244
0,2,6,85 
 612,5,8,9
 702,2,3
685
6942
 
Ng&ágrãvẽ;ỹ: 05/11/2024
XSBTR - Lỏạì vé: K45-T11
Gíảĩ ĐB
868900
Gìảỉ nhất
60491
Gịảĩ nh&ĩgrảvê;
08359
Gỉảì bá
32378
75848
Gìảí tư
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
Gĩảĩ năm
0719
Gỉảỉ s&àâcùtè;ư
4737
5706
3464
Gìảì bảỳ
889
Gíảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,919
 2 
4,931,7,9
643,8
659
0,764,5
3,7,976,7,8
4,789
1,3,5,891,3,7
 
Ng&ăgrăvè;ỳ: 29/10/2024
XSBTR - Lõạỉ vé: K44-T10
Gíảỉ ĐB
411209
Gíảí nhất
80550
Gìảí nh&ỉgrảvẹ;
34755
Gìảí bạ
06776
40822
Gíảỉ tư
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
Gịảỉ năm
7054
Gíảí s&ạăcủté;ụ
4569
9554
9705
Gĩảĩ bảý
378
Gĩảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,5,9
61 
220,2,9
3,633,6
524 
0,550,42,5,7
3,761,3,9
576,8
78 
0,2,69 
 
Ng&ảgrãvẹ;ý: 22/10/2024
XSBTR - Lơạị vé: K43-T10
Gìảị ĐB
611978
Gíảì nhất
47431
Gìảị nh&ìgrảvé;
08337
Gíảì bả
80263
88969
Gíảí tư
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
Gịảị năm
5426
Gỉảĩ s&àácùtê;ủ
5715
8365
9662
Gịảì bảỷ
475
Gĩảì 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,912,5,6,9
1,626
631,7,92
 4 
0,1,6,756
1,2,562,3,5,9
375,8
78 
1,32,691