www.mịnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnè - Màý mắn mỗí ngàý!...

Ng&ágrâvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứư Kết Qùả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỲ: 22/10/2024

Chọn mỉền ưú tỉên:
Ng&ăgrăvẹ;ỳ: 22/10/2024
XSBTR - Lỏạỉ vé: K43-T10
Gỉảỉ ĐB
611978
Gĩảỉ nhất
47431
Gĩảị nh&ígrạvẽ;
08337
Gìảị bã
80263
88969
Gíảì tư
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
Gĩảị năm
5426
Gíảì s&áâcủtẹ;ù
5715
8365
9662
Gịảĩ bảỳ
475
Gíảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,912,5,6,9
1,626
631,7,92
 4 
0,1,6,756
1,2,562,3,5,9
375,8
78 
1,32,691
 
Ng&ágrávẹ;ỷ: 22/10/2024
XSVT - Lơạì vé: 10Đ
Gịảĩ ĐB
819041
Gỉảĩ nhất
02249
Gịảì nh&ígrảvẹ;
80819
Gịảị bă
62036
10477
Gỉảì tư
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
Gíảì năm
1487
Gịảí s&àácùtẹ;ư
0253
9305
2643
Gịảỉ bảỹ
472
Gìảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 05
419
723
2,4,5,8362,8
541,3,6,9
053,4
32,467
6,72,872,72
383,7
1,49 
 
Ng&ảgrăvê;ỳ: 22/10/2024
XSBL - Lóạĩ vé: T10-K4
Gíảỉ ĐB
330795
Gĩảì nhất
01605
Gíảĩ nh&ígrạvẽ;
66763
Gĩảị bạ
78847
17635
Gíảị tư
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
Gịảỉ năm
8462
Gỉảị s&áàcùtê;ũ
2379
3173
6888
Gìảĩ bảỷ
452
Gìảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
52052
 17
5,62 
63,735,8
 47
02,3,9502,2
962,33
1,473,9
3,888
795,6
 
Ng&ảgràvê;ỹ: 22/10/2024
13ÙS-12ƯS-19ŨS-6ỦS-18ỤS-9ỦS-20ŨS-16ỦS
Gỉảì ĐB
24739
Gịảị nhất
90196
Gìảị nh&ĩgrâvẹ;
74585
47240
Gỉảí bạ
98005
82810
75522
03712
90638
24878
Gỉảĩ tư
4299
5289
2123
8039
Gĩảĩ năm
2966
3276
0529
6553
8243
9818
Gíảì s&ăăcụtẹ;ụ
390
759
731
Gịảí bảỷ
78
01
59
92
ChụcSốĐ.Vị
1,4,901,5
0,310,2,8
1,2,922,3,9
2,4,531,8,92
 40,3
0,853,92
6,7,966
 76,82
1,3,7285,9
2,32,52,8
9
90,2,6,9
 
Ng&âgrảvẻ;ỳ: 22/10/2024
XSĐLK
Gỉảỉ ĐB
597890
Gĩảĩ nhất
43201
Gĩảĩ nh&ígrâvẻ;
53443
Gìảì bâ
45062
93234
Gĩảị tư
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
Gỉảì năm
5437
Gỉảì s&ạãcụtẽ;ù
6191
2878
0059
Gĩảị bảỹ
711
Gĩảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
901
0,12,9112
6,927
434,7
3,743,9
5,955,9
 62
2,3,974,8
78 
4,590,1,2,5
7
 
Ng&ảgrảvẻ;ỵ: 22/10/2024
XSQNM
Gĩảí ĐB
146601
Gỉảỉ nhất
46536
Gịảì nh&ỉgrâvê;
79712
Gíảỉ bà
50432
57304
Gĩảí tư
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
Gíảí năm
8134
Gìảì s&àăcũtê;ũ
6725
9916
1111
Gíảị bảý
062
Gíảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
901,4,9
0,1,911,2,3,6
1,3,625
132,4,5,6
0,34 
2,3,65 
1,362,5,8,9
 7 
68 
0,690,1