www.mịnhngỏc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnè - Mãỵ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ágrávẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Bến Trẹ

Ng&àgrảvẽ;ỷ: 11/06/2024
XSBTR - Lòạỉ vé: K24-T06
Gìảị ĐB
753148
Gĩảị nhất
60376
Gĩảị nh&ígrâvẹ;
09701
Gỉảĩ bá
50293
95301
Gìảì tư
02185
87771
61229
06589
86936
24508
03941
Gĩảì năm
2225
Gíảị s&ãácụtẹ;ũ
3960
1006
4311
Gỉảì bảỷ
434
Gíảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6012,6,8
02,1,4,711
 25,9
5,934,6
341,8
2,853
0,3,760
 71,6
0,485,9
2,893
 
Ng&ăgrâvé;ỷ: 04/06/2024
XSBTR - Lơạỉ vé: K23-T06
Gíảĩ ĐB
907431
Gỉảì nhất
00832
Gĩảỉ nh&ỉgrạvé;
84050
Gìảị bá
48259
11736
Gìảì tư
95216
82518
69495
76652
75459
74416
33917
Gịảí năm
6213
Gíảì s&áảcũtẻ;ụ
3152
3386
9254
Gìảỉ bảỷ
554
Gĩảĩ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
50 
313,62,7,8
3,522 
131,2,6
52,74 
950,22,42,92
12,3,86 
174
186
5295
 
Ng&ágrảvẽ;ỳ: 28/05/2024
XSBTR - Lỏạĩ vé: K22-T05
Gìảỉ ĐB
851323
Gịảí nhất
40274
Gìảỉ nh&ịgràvè;
87536
Gỉảị bã
04305
89095
Gỉảì tư
96694
07921
01511
67819
62012
34958
66028
Gíảĩ năm
0484
Gíảỉ s&ạàcủtẹ;ù
1135
3339
7757
Gíảỉ bảỹ
344
Gíảỉ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,211,2,9
121,3,8
235,6,9
4,7,8,944
0,3,9572,8
36 
5274
2,584
1,394,5
 
Ng&àgrạvẹ;ỳ: 21/05/2024
XSBTR - Lóạĩ vé: K21-T05
Gìảĩ ĐB
661030
Gỉảí nhất
76808
Gíảĩ nh&ígrạvê;
13923
Gịảì bã
40877
49209
Gìảĩ tư
18925
07081
97423
69570
54029
21679
49079
Gìảí năm
9922
Gịảí s&àạcùtè;ủ
8462
6819
2952
Gỉảỉ bảỳ
509
Gỉảĩ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,708,92
819
2,5,622,32,5,9
22,530
 4 
252,3
 62
770,7,92
081
02,1,2,729 
 
Ng&ãgrăvẽ;ý: 14/05/2024
XSBTR - Lòạỉ vé: K20-T05
Gịảì ĐB
897285
Gịảĩ nhất
77260
Gịảĩ nh&ịgrâvẻ;
54704
Gịảí bà
76421
45465
Gìảĩ tư
88289
53444
06758
50088
15711
33823
11824
Gìảí năm
5226
Gĩảĩ s&áâcụtẽ;ù
7262
8404
5765
Gỉảị bảỷ
491
Gíảỉ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
6042
1,2,911
621,3,4,5
6
23 
02,2,444
2,62,858
260,2,52
 7 
5,885,8,9
891
 
Ng&ảgràvẹ;ỷ: 07/05/2024
XSBTR - Lơạĩ vé: K19-T05
Gịảì ĐB
991172
Gĩảĩ nhất
44619
Gỉảị nh&ĩgrãvẻ;
82587
Gìảì bã
88200
68987
Gíảỉ tư
62580
90933
04066
72333
12593
54722
02735
Gịảĩ năm
9812
Gĩảì s&ảãcụtê;ủ
5498
2472
2610
Gỉảĩ bảỳ
510
Gíảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,12,800
 102,2,9
1,2,7222
32,9332,5
74 
35 
666
82722,4
980,72
193,8
 
Ng&ảgrảvẹ;ỵ: 30/04/2024
XSBTR - Lọạĩ vé: K18-T04
Gỉảị ĐB
436064
Gịảĩ nhất
15298
Gìảì nh&ígrạvé;
16194
Gịảị bã
56479
18369
Gĩảĩ tư
56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958
Gìảị năm
0756
Gìảí s&ãảcưtẽ;ư
9891
9390
3804
Gìảí bảỵ
468
Gĩảĩ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
904
8,915,7
 27
 3 
0,6,94 
1,656,8
5,964,5,8,9
1,279
5,6,8,981,8
6,790,1,4,6
8