www.mỉnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẻ - Máý mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ảgrãvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Bến Trẽ

Ng&ãgrãvẽ;ý: 30/04/2024
XSBTR - Lòạỉ vé: K18-T04
Gíảì ĐB
436064
Gíảĩ nhất
15298
Gìảì nh&ìgrăvẻ;
16194
Gíảỉ bã
56479
18369
Gịảí tư
56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958
Gỉảì năm
0756
Gĩảị s&áàcùtẽ;ủ
9891
9390
3804
Gìảí bảý
468
Gịảỉ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
904
8,915,7
 27
 3 
0,6,94 
1,656,8
5,964,5,8,9
1,279
5,6,8,981,8
6,790,1,4,6
8
 
Ng&ạgrâvé;ỹ: 23/04/2024
XSBTR - Lơạĩ vé: K17-T04
Gìảì ĐB
563964
Gìảí nhất
47900
Gìảì nh&ígrâvẽ;
71334
Gịảì bả
07398
93827
Gíảị tư
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
Gíảị năm
4541
Gịảỉ s&ảâcùté;ụ
5721
7319
3495
Gịảí bảỷ
881
Gỉảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,100
2,4,8210,9
 21,4,7
634,7
2,3,641
5,9255,6
563,4
2,37 
9812
1952,8
 
Ng&ágràvẹ;ỵ: 16/04/2024
XSBTR - Lỏạì vé: K16-T04
Gíảị ĐB
637925
Gĩảị nhất
41764
Gíảì nh&ĩgrâvẽ;
03955
Gĩảì bã
47946
72722
Gỉảĩ tư
45268
61099
49278
85738
99571
93870
94737
Gĩảí năm
5409
Gìảị s&áạcùtẻ;ũ
2911
6389
0517
Gĩảỉ bảỳ
512
Gíảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
709
1,711,2,7
1,222,3,5
237,8
646
2,555
464,8
1,370,1,8
3,6,789
0,8,999
 
Ng&àgrãvê;ỵ: 09/04/2024
XSBTR - Lòạí vé: K15-T04
Gíảĩ ĐB
915430
Gỉảì nhất
74098
Gịảĩ nh&ịgrạvé;
08401
Gĩảì bá
94844
84680
Gỉảị tư
67860
70570
65178
52720
47394
14738
14307
Gíảị năm
3690
Gìảì s&àảcútẹ;ụ
5974
9533
5388
Gìảĩ bảỳ
590
Gíảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7
8,92
01,7
0,81 
 20
330,3,8
4,7,944
 5 
 60
070,4,8
3,7,8,980,1,8
 902,4,8
 
Ng&ăgràvé;ỵ: 02/04/2024
XSBTR - Lôạĩ vé: K14-T04
Gĩảĩ ĐB
234272
Gìảĩ nhất
30856
Gíảị nh&ịgrâvê;
81009
Gĩảỉ bă
66957
03300
Gỉảĩ tư
36973
97892
44229
08980
37326
31650
53524
Gìảị năm
4926
Gĩảĩ s&áàcủtê;ư
4377
3051
6707
Gịảĩ bảý
272
Gìảĩ 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,52,800,7,9
51 
72,924,62,9
73 
24 
 502,1,6,7
22,56 
0,5,7722,3,7
 80
0,292
 
Ng&ảgrảvê;ỹ: 26/03/2024
XSBTR - Lôạĩ vé: K13-T03
Gĩảì ĐB
742973
Gỉảị nhất
99350
Gỉảỉ nh&ịgrãvè;
08723
Gíảị bă
89347
10737
Gíảí tư
52864
71007
47577
60214
19997
75060
08019
Gĩảĩ năm
5071
Gíảĩ s&ăãcưtẹ;ụ
3925
4677
9040
Gĩảì bảý
917
Gĩảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
4,5,607
1,711,4,7,9
 23,5
2,737
1,640,7
250
 60,4
0,1,3,4
72,9
71,3,72
 8 
197
 
Ng&ăgrảvẹ;ý: 19/03/2024
XSBTR - Lọạì vé: K12-T03
Gịảị ĐB
817660
Gỉảì nhất
18424
Gìảỉ nh&ígrăvẽ;
16270
Gĩảĩ bã
30277
96249
Gĩảí tư
21867
93861
77360
54999
22996
59511
67031
Gĩảí năm
8958
Gĩảị s&ãàcũtê;ư
5031
6056
3920
Gìảì bảỳ
934
Gỉảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,62,7,90 
1,32,611
 20,4
 312,4
2,349
 56,8
5,9602,1,7
6,770,7
58 
4,990,6,9