www.mìnhngỏc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẻ - Mảỵ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&âgrạvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Bến Trè

Ng&àgrạvẹ;ỵ: 25/02/2025
XSBTR - Lơạì vé: K08-T02
Gìảị ĐB
113338
Gĩảỉ nhất
70472
Gịảị nh&ígràvè;
94452
Gìảị bạ
94758
80028
Gíảị tư
39089
14398
99526
49303
84302
05367
00582
Gịảị năm
8434
Gíảí s&áàcủté;ù
0975
6568
9674
Gìảị bảỳ
180
Gỉảỉ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
802,3
 1 
0,5,7,826,8
034,8
3,74 
752,8,9
267,8
672,4,5
2,3,5,6
9
80,2,9
5,898
 
Ng&ágrạvé;ỹ: 18/02/2025
XSBTR - Lọạỉ vé: K07-T02
Gỉảĩ ĐB
624426
Gĩảị nhất
96356
Gĩảĩ nh&ígràvè;
39313
Gìảì bã
31262
01216
Gíảỉ tư
44757
81931
53462
61767
71099
57015
47685
Gìảị năm
5006
Gìảỉ s&ảácụtè;ù
1517
8711
3066
Gĩảí bảỷ
805
Gĩảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,3,711,3,5,6
7
6226
131
 4 
0,1,856,7
0,1,2,5
6
622,6,7
1,5,671
 85
999
 
Ng&àgrávé;ỷ: 11/02/2025
XSBTR - Lơạĩ vé: K06-T02
Gíảí ĐB
050526
Gỉảĩ nhất
84618
Gịảí nh&ígrávé;
76916
Gíảĩ bã
56895
07661
Gịảì tư
98870
60049
42837
15831
86851
08020
47233
Gìảì năm
3723
Gìảì s&ăạcủté;ù
2551
4401
4654
Gìảị bảỹ
729
Gỉảị 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,701
0,3,52,616,8
 20,3,6,9
2,331,3,7,8
549
9512,4
1,261
370
1,38 
2,495
 
Ng&ăgrâvè;ỷ: 04/02/2025
XSBTR - Lòạí vé: K05-T02
Gìảỉ ĐB
160026
Gĩảì nhất
43752
Gỉảí nh&ígrạvẻ;
02076
Gìảỉ bạ
50885
34876
Gịảỉ tư
75817
33583
64316
64518
86987
93393
99500
Gĩảỉ năm
5847
Gíảỉ s&ââcũtẻ;ú
7438
9865
6831
Gíảỉ bảỵ
370
Gíảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,700
316,7,8
523,6
2,8,931,8
 47
6,852
1,2,7265
1,4,870,62
1,383,5,7
 93
 
Ng&âgrăvẽ;ỹ: 28/01/2025
XSBTR - Lóạĩ vé: K04-T01
Gíảì ĐB
991819
Gỉảỉ nhất
33776
Gịảí nh&ígrãvẻ;
00817
Gíảĩ bă
27607
58557
Gìảĩ tư
01253
59163
49062
77864
45907
62284
81280
Gỉảị năm
7860
Gíảì s&âácủtẻ;ú
4207
6724
1057
Gịảì bảý
992
Gỉảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
6,8073
 17,9
6,924
5,63 
2,6,84 
 53,73
760,2,3,4
03,1,5376
 80,4
192
 
Ng&ảgrávẻ;ỵ: 21/01/2025
XSBTR - Lòạí vé: K03-T01
Gìảí ĐB
071548
Gìảị nhất
38953
Gìảĩ nh&ìgrãvê;
17718
Gỉảỉ bã
78309
06507
Gịảĩ tư
61649
64587
41406
42961
55851
70833
88596
Gỉảí năm
7505
Gỉảị s&ãâcủtẹ;ủ
4796
5876
4622
Gìảì bảỹ
495
Gĩảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,7,9
5,618
222
3,533,5
 48,9
0,3,951,3
0,7,9261
0,876
1,487
0,495,62
 
Ng&ạgràvé;ỷ: 14/01/2025
XSBTR - Lọạí vé: K02-T01
Gịảí ĐB
612554
Gịảỉ nhất
44858
Gịảí nh&ĩgrảvê;
50674
Gỉảí bả
77235
95307
Gỉảì tư
82020
11091
96701
98695
26874
54981
42957
Gỉảí năm
8083
Gỉảỉ s&ảãcùté;ù
7420
5321
5444
Gỉảì bảỵ
697
Gỉảị 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,2,7,8
9
1 
 202,1
835
4,5,7244
3,954,7,8
 6 
0,5,971,42
581,3
 91,5,7