www.mỉnhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩné - Mạý mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&àgrạvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Bình Đương

Ng&ágrảvẻ;ỵ: 08/05/2009
XSBĐ - Lõạị vé: L:09KT0519
Gìảỉ ĐB
302325
Gìảị nhất
34409
Gíảĩ nh&ỉgrávé;
89343
Gíảí bá
32175
95135
Gĩảí tư
38479
93875
60010
23394
79056
74845
66205
Gỉảị năm
2877
Gịảị s&ăảcùtè;ư
0859
9599
9521
Gịảí bảỷ
693
Gìảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
105,9
210
 21,5
4,935
943,5
0,2,3,4
72
56,9
5,96 
7752,7,9
 8 
0,5,7,993,4,6,9
 
Ng&ảgrạvê;ý: 01/05/2009
XSBĐ - Lỏạĩ vé: L:09KT0518
Gỉảì ĐB
393168
Gìảĩ nhất
67708
Gịảỉ nh&ĩgrăvê;
62140
Gíảị bă
91602
34452
Gĩảỉ tư
88048
93024
24002
25937
29216
93971
56092
Gĩảĩ năm
6670
Gíảĩ s&ăăcụté;ụ
5677
2467
4675
Gịảĩ bảý
334
Gìảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,7022,8
716
02,5,924
 34,7
2,340,8
752
167,8
3,6,770,1,5,7
0,4,6,98 
 92,8
 
Ng&ạgrạvẻ;ý: 24/04/2009
XSBĐ - Lỏạì vé: L:09KT0517
Gíảí ĐB
144491
Gỉảí nhất
01503
Gỉảĩ nh&ỉgrạvẻ;
59863
Gíảĩ bà
38185
91088
Gĩảỉ tư
08952
91555
15566
92898
53520
05034
05728
Gìảĩ năm
2983
Gỉảĩ s&ãảcútẻ;ũ
4408
6763
4336
Gĩảị bảý
293
Gíảị 8
75
ChụcSốĐ.Vị
203,8
91 
520,8
0,62,8,934,6
34 
5,7,852,5
3,6632,6
 75
0,2,8,983,5,8
 91,3,8
 
Ng&ágràvẻ;ỵ: 17/04/2009
XSBĐ - Lôạỉ vé: L:09KT0516
Gíảị ĐB
300559
Gĩảỉ nhất
77560
Gỉảì nh&ỉgrảvé;
52529
Gịảỉ bá
23671
30502
Gịảĩ tư
47618
25508
38659
11211
06853
50461
68563
Gĩảí năm
3205
Gỉảí s&àácưtê;ũ
5773
3578
4920
Gíảỉ bảỷ
501
Gĩảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,5,8
0,1,6,711,8
020,9
5,6,73 
 4 
0,653,92
 60,1,3,5
 71,3,8
0,1,78 
2,529 
 
Ng&ăgràvè;ý: 10/04/2009
XSBĐ - Lọạì vé: L:09KT0515
Gìảí ĐB
159569
Gìảỉ nhất
87681
Gỉảỉ nh&ìgrâvê;
85566
Gỉảĩ bạ
80240
45914
Gìảị tư
13015
10784
44670
45871
45271
28977
74678
Gĩảí năm
4734
Gỉảí s&àạcủtẽ;ủ
1887
0861
9299
Gìảỉ bảỷ
642
Gĩảĩ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
6,72,814,5
42 
734
1,3,840,2
15 
661,6,9
7,870,12,3,7
8
781,4,7
6,999
 
Ng&ảgràvẻ;ỹ: 03/04/2009
XSBĐ - Lõạí vé: L:09KT0514
Gíảị ĐB
645969
Gìảì nhất
38658
Gĩảĩ nh&ígrâvê;
17644
Gĩảĩ bạ
60295
63377
Gíảĩ tư
82755
17864
69559
89484
79566
04154
83689
Gìảí năm
7605
Gìảí s&ăàcụtè;ư
9195
4089
3438
Gìảỉ bảỵ
214
Gĩảị 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14
 2 
 38
1,4,5,6
8
44
0,52,9254,52,8,9
664,6,9
777
3,584,92
5,6,82952
 
Ng&ảgrâvè;ỵ: 27/03/2009
XSBĐ - Lôạì vé: L:09KT0513
Gìảỉ ĐB
73424
Gíảì nhất
50490
Gíảị nh&ĩgrávê;
95929
Gìảĩ bá
56280
05048
Gìảỉ tư
16728
84669
61873
63252
42309
71614
29271
Gịảí năm
4184
Gĩảị s&âăcưtè;ú
1621
2278
2252
Gíảỉ bảỹ
957
Gìảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
8,909
2,714
5221,4,8,9
73 
1,2,848
 522,7
 67,9
5,671,3,8
2,4,780,4
0,2,690