www.mìnhngôc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẹ - Mảỷ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&âgrâvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trạ Cứụ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỴ: 08/05/2009

Chọn mĩền ưủ tíên:
Ng&ágrávê;ý: 08/05/2009
XSVL - Lõạĩ vé: L:30VL19
Gíảì ĐB
367097
Gỉảĩ nhất
06766
Gíảĩ nh&ígrãvé;
52224
Gịảĩ bă
68337
37613
Gĩảỉ tư
31069
74169
69164
86767
12244
58318
34046
Gĩảí năm
6612
Gỉảĩ s&âàcútẹ;ủ
1274
4130
2656
Gìảí bảỳ
819
Gỉảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,3,8,9
1,222,4
130,7
2,4,6,744,6
 56
4,5,664,6,7,92
3,6,974
18 
1,6297
 
Ng&àgrâvè;ỹ: 08/05/2009
XSBĐ - Lỏạĩ vé: L:09KT0519
Gỉảĩ ĐB
302325
Gỉảĩ nhất
34409
Gỉảĩ nh&ìgrạvê;
89343
Gịảị bâ
32175
95135
Gĩảỉ tư
38479
93875
60010
23394
79056
74845
66205
Gịảì năm
2877
Gìảị s&âàcùté;ú
0859
9599
9521
Gíảỉ bảỷ
693
Gìảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
105,9
210
 21,5
4,935
943,5
0,2,3,4
72
56,9
5,96 
7752,7,9
 8 
0,5,7,993,4,6,9
 
Ng&ágrạvẻ;ỵ: 08/05/2009
XSTV - Lôạì vé: L:18-TV19
Gìảí ĐB
639914
Gìảì nhất
41743
Gìảì nh&ìgrávẻ;
93438
Gĩảị bá
52846
18618
Gíảị tư
09038
11544
92645
35389
53062
39318
82156
Gịảỉ năm
6623
Gĩảĩ s&ạàcủtê;ù
3559
0539
4512
Gĩảí bảý
692
Gíảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,4,82
1,6,923
2,4382,9
1,443,4,5,6
4562,9
4,5262
 7 
12,3289
3,5,892
 
Ng&ảgrạvé;ý: 08/05/2009
Kết qúả xổ số Mìền Bắc - XSMB
Gỉảị ĐB
77297
Gíảị nhất
38918
Gíảì nh&ígràvẻ;
01554
64399
Gỉảỉ bả
50566
03762
32117
71125
62955
03038
Gìảị tư
2070
5324
4541
4121
Gìảỉ năm
2362
1448
6143
7145
0431
4997
Gịảỉ s&áãcưtẽ;ú
727
520
391
Gìảì bảỵ
22
54
11
33
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
1,2,3,4
9
11,7,8
2,6220,1,2,4
5,7
3,431,3,8
2,5241,3,5,8
2,4,5542,5
6622,6
1,2,9270
1,3,48 
991,72,9
 
Ng&âgrávé;ỵ: 08/05/2009
XSGL
Gĩảĩ ĐB
89606
Gìảì nhất
90754
Gỉảì nh&ìgrăvê;
81707
Gỉảì bà
46538
42082
Gíảị tư
59968
19039
34417
01851
97834
79804
40440
Gĩảì năm
3086
Gĩảĩ s&ạảcùtẹ;ủ
2120
0370
3413
Gíảĩ bảỵ
109
Gíảỉ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,4,704,6,7,9
513,7
820
1,934,8,9
0,3,540
 51,4
0,868
0,170
3,682,6
0,393
 
Ng&ạgrăvê;ỳ: 08/05/2009
XSNT
Gĩảỉ ĐB
64232
Gíảĩ nhất
07142
Gìảị nh&ỉgrãvẽ;
81994
Gỉảị bâ
77618
61006
Gĩảí tư
25392
11404
16610
63246
90693
79342
66047
Gỉảĩ năm
2285
Gỉảì s&ăảcủtê;ủ
4206
8510
6762
Gíảì bảỳ
488
Gỉảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1204,62
 102,8
3,42,6,92 
932
0,9422,6,7
85 
02,462
47 
1,8,985,8
 92,3,4,8