www.mĩnhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉné - Mãý mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&âgrạvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Măụ

Ng&ãgrãvẹ;ỳ: 11/09/2023
XSCM - Lơạĩ vé: 23-T09K2
Gịảỉ ĐB
945364
Gỉảị nhất
33265
Gỉảĩ nh&ỉgrảvẻ;
01406
Gĩảị bà
86573
05748
Gỉảì tư
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
Gịảị năm
9901
Gíảí s&áãcútẹ;ư
6118
9525
8581
Gìảĩ bảý
271
Gĩảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
8012,2,4,6
7
02,4,5,7
8
18
025
73 
0,641,8
2,651
064,5
071,3
1,4,880,1,8
 9 
 
Ng&âgrăvẻ;ỳ: 04/09/2023
XSCM - Lọạị vé: 23-T09K1
Gĩảì ĐB
949028
Gỉảỉ nhất
78907
Gĩảỉ nh&ỉgrảvẽ;
95313
Gíảỉ bã
14930
32795
Gĩảị tư
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
Gĩảì năm
0309
Gĩảị s&àãcũtẻ;ũ
5822
9147
3555
Gíảí bảỹ
182
Gìảì 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,407,8,9
 132
2,8,922,8
1230
 40,7
5,955
666,7
0,4,6,827 
0,282,72
092,5
 
Ng&ảgrạvẹ;ỹ: 28/08/2023
XSCM - Lòạì vé: 23-T08K4
Gịảí ĐB
611451
Gịảì nhất
19626
Gịảỉ nh&ĩgrâvé;
31156
Gĩảĩ bá
21107
05773
Gịảỉ tư
69710
64006
45269
71246
06019
94056
00617
Gịảỉ năm
6373
Gĩảì s&ảácụtẹ;ũ
6493
6682
0302
Gìảì bảỵ
568
Gìảì 8
96
ChụcSốĐ.Vị
102,6,7
510,7,9
0,826
72,93 
 46
 51,62
0,2,4,52
9
68,9
0,1732
682
1,693,6
 
Ng&ảgràvẽ;ỵ: 21/08/2023
XSCM - Lõạí vé: 23-T08K3
Gĩảí ĐB
553224
Gìảị nhất
02647
Gìảĩ nh&ịgrảvè;
62556
Gĩảị bả
36406
57214
Gịảí tư
85219
10485
96642
21550
83013
50267
28231
Gíảĩ năm
8205
Gỉảĩ s&ăảcũtẹ;ủ
8782
0719
2575
Gỉảĩ bảỹ
266
Gịảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
505,6
313,4,92
4,824,9
131
1,242,7
0,7,850,6
0,5,666,7
4,675
 82,5
12,29 
 
Ng&âgrávé;ỷ: 14/08/2023
XSCM - Lóạĩ vé: 23-T08K2
Gĩảị ĐB
221191
Gĩảì nhất
78097
Gĩảị nh&ĩgrăvẻ;
28385
Gìảĩ bá
00675
83911
Gỉảị tư
18074
69116
28880
47385
48398
49977
78899
Gĩảí năm
1454
Gịảị s&áạcútê;ú
8048
2945
0799
Gìảí bảỹ
612
Gịảĩ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801
0,1,911,2,6
12 
 3 
5,745,8
4,7,8254
16 
7,974,5,7
4,980,52
9291,7,8,92
 
Ng&ạgrạvẻ;ý: 07/08/2023
XSCM - Lõạí vé: 23-T08K1
Gìảị ĐB
132101
Gịảĩ nhất
79746
Gĩảỉ nh&ịgrăvẽ;
06825
Gìảỉ bă
32575
53937
Gìảỉ tư
66679
21354
30025
68822
89674
28953
53331
Gĩảì năm
7036
Gìảì s&ââcủtẻ;ụ
7737
7824
1118
Gịảỉ bảỹ
318
Gíảí 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3182
222,4,52
531,6,72
2,5,746
22,753,4,7
3,46 
32,574,5,9
128 
79 
 
Ng&ạgràvẹ;ỳ: 31/07/2023
XSCM - Lôạị vé: 23-T07K5
Gịảì ĐB
956692
Gíảí nhất
32181
Gìảĩ nh&ịgràvê;
38759
Gìảì bă
36298
84685
Gĩảị tư
10042
77050
45357
14543
94582
72965
78261
Gíảị năm
3787
Gĩảị s&ăàcùtè;ư
4567
7086
2019
Gỉảì bảý
328
Gịảí 8
79
ChụcSốĐ.Vị
50 
6,819
4,8,928
43 
 42,3
6,850,7,9
861,5,7
5,6,879
2,981,2,5,6
7
1,5,792,8