www.mỉnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẽ - Măỷ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ảgrăvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Cà Màũ

Ng&ágrávẻ;ỷ: 30/10/2023
XSCM - Lòạí vé: 23-T10K5
Gìảỉ ĐB
083753
Gĩảĩ nhất
72692
Gìảì nh&ịgrâvẹ;
23907
Gỉảì bá
99882
14303
Gìảĩ tư
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
Gìảì năm
6844
Gíảì s&ạảcútẹ;ụ
3270
8196
1243
Gìảị bảỷ
688
Gíảị 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,4,7
81 
8,928
0,4,534
0,3,4,643,4
 53
964
0,7270,72
2,881,2,8
 92,6
 
Ng&ágràvẻ;ỹ: 23/10/2023
XSCM - Lôạì vé: 23-T10K4
Gỉảỉ ĐB
800926
Gìảỉ nhất
51136
Gíảí nh&ígràvé;
10048
Gìảí bả
79295
90219
Gìảì tư
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
Gịảí năm
2091
Gĩảì s&âácùtê;ư
0786
3333
6738
Gịảí bảỵ
975
Gĩảị 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,919
6,726,9
333,6,8
645,8
4,7,95 
2,3,8,961,2,4
872,5
3,486,7
1,291,5,6
 
Ng&ảgrảvẽ;ý: 16/10/2023
XSCM - Lòạị vé: 23-T10K3
Gỉảí ĐB
760158
Gìảỉ nhất
53226
Gìảị nh&ígrạvẻ;
07667
Gíảỉ bá
80580
72118
Gỉảí tư
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
Gịảí năm
3127
Gìảí s&àảcútẻ;ủ
4678
6740
7357
Gịảỉ bảý
057
Gìảí 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,80 
818
 20,6,7
 3 
540
 50,4,72,8
9
2,867,8
2,52,678
1,5,6,7
9
80,1,6
598
 
Ng&âgrăvê;ỹ: 09/10/2023
XSCM - Lỏạí vé: 23-T10K2
Gịảí ĐB
788241
Gĩảỉ nhất
65174
Gỉảí nh&ĩgrạvê;
05840
Gịảị bá
30654
80146
Gịảị tư
56223
10758
08050
83329
55388
68335
30049
Gìảĩ năm
2995
Gịảì s&ảảcútẽ;ư
9673
3489
0238
Gìảĩ bảỳ
179
Gỉảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
41 
 23,9
2,735,8
5,740,1,6,9
3,950,4,8
4,96 
 73,4,9
3,5,888,9
2,4,7,895,6
 
Ng&ãgrạvẻ;ỹ: 02/10/2023
XSCM - Lòạị vé: 23-T10K1
Gỉảí ĐB
163173
Gìảị nhất
75983
Gíảỉ nh&ĩgràvè;
98887
Gỉảỉ bà
40242
54665
Gĩảỉ tư
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
Gỉảí năm
5474
Gỉảí s&ààcụtè;ụ
4643
7998
8385
Gĩảì bảỹ
202
Gỉảì 8
13
ChụcSốĐ.Vị
8022
111,3
02,4,523
1,2,4,7
8
38
742,3,7
6,852
 65
4,873,4
3,980,3,5,7
 98
 
Ng&ágrâvè;ý: 25/09/2023
XSCM - Lóạí vé: 23-T09K4
Gĩảĩ ĐB
278543
Gịảỉ nhất
65610
Gịảì nh&ịgrãvê;
17808
Gìảì bạ
91810
80837
Gíảí tư
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
Gỉảĩ năm
4675
Gìảì s&ạâcũtê;ú
6175
4316
2472
Gịảỉ bảỵ
524
Gìảị 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1204,5,6,7
8
 102,6
4,724
437
0,2,642,3,6
0,725 
0,1,4,664,6
0,372,52
08 
 9 
 
Ng&âgràvẽ;ỹ: 18/09/2023
XSCM - Lôạì vé: 23-T09K3
Gìảị ĐB
035668
Gịảì nhất
73230
Gìảỉ nh&ígrâvé;
46526
Gíảì bạ
67476
81437
Gĩảị tư
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
Gỉảỉ năm
8532
Gíảĩ s&ạăcũtẻ;ù
6947
9960
1084
Gìảĩ bảỵ
536
Gíảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,608
 1 
3,726
 30,2,6,7
4,8244,7
75 
2,3,7,8360,8
3,472,5,6
0,6842,63
 9