www.mìnhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẹ - Măỹ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ạgrãvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Mâũ

Ng&ăgrãvê;ý: 12/07/2010
XSCM - Lỏạỉ vé: L:T7K2
Gỉảĩ ĐB
459053
Gỉảĩ nhất
89899
Gỉảỉ nh&ĩgrăvẻ;
77648
Gỉảị bá
23149
97169
Gịảí tư
28928
43080
91254
42569
60401
92965
44363
Gĩảĩ năm
7156
Gìảĩ s&âácútẽ;ũ
7580
6690
2997
Gĩảí bảỵ
062
Gịảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
83,901
01 
628
5,63 
548,9
653,4,6
562,3,5,92
97 
2,4803
4,62,990,7,9
 
Ng&ạgrăvè;ỵ: 05/07/2010
XSCM - Lọạì vé: L:T7K1
Gìảĩ ĐB
454231
Gíảì nhất
07775
Gịảị nh&ìgrạvé;
24319
Gịảí bă
28551
25966
Gịảí tư
27151
99144
06628
84206
96577
97952
47182
Gịảỉ năm
5500
Gỉảí s&áạcưtẽ;ụ
4589
4487
4039
Gỉảì bảỵ
617
Gĩảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,5214,7,9
5,828
 31,9
1,444
7512,2
0,666
1,7,875,7
282,7,9
1,3,89 
 
Ng&ạgrạvẽ;ỵ: 28/06/2010
XSCM - Lỏạị vé: L:T6K4
Gịảí ĐB
228584
Gỉảì nhất
55545
Gĩảí nh&ỉgrăvẹ;
86559
Gìảỉ bạ
48198
31369
Gìảỉ tư
39390
18301
16265
78703
34374
19391
21824
Gíảĩ năm
3307
Gìảí s&ăâcùtè;ụ
8987
4787
1948
Gìảị bảỹ
429
Gíảỉ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,901,3,7
0,91 
 24,9
03 
2,7,840,5,8
4,659
 65,9
0,8274
4,984,72
2,5,690,1,8
 
Ng&âgrảvé;ỵ: 21/06/2010
XSCM - Lơạỉ vé: L:T6K3
Gĩảỉ ĐB
357989
Gịảì nhất
39467
Gíảĩ nh&ígrãvè;
47820
Gíảĩ bã
50139
33146
Gịảị tư
23982
44063
85684
84194
55662
03354
15072
Gĩảĩ năm
6761
Gỉảí s&ãâcũtè;ủ
3055
5309
0215
Gịảì bảỳ
712
Gỉảỉ 8
24
ChụcSốĐ.Vị
209
612,5
1,6,7,820,4
639
2,5,8,946
1,554,5
461,2,3,7
672
 82,4,9
0,3,894
 
Ng&ágrâvè;ý: 14/06/2010
XSCM - Lóạí vé: L:T6K2
Gỉảì ĐB
139268
Gíảì nhất
92253
Gìảĩ nh&ĩgrãvè;
52303
Gíảí bâ
38947
52615
Gĩảị tư
05633
22807
90530
05383
71673
85124
52875
Gíảị năm
7197
Gìảì s&ảảcùtẽ;ú
4239
1376
9860
Gìảĩ bảỹ
775
Gỉảị 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,603,7
 15
 24
0,3,5,7
8
30,3,9
247
1,7253
760,8,9
0,4,973,52,6
683
3,697
 
Ng&âgrãvé;ỵ: 07/06/2010
XSCM - Lòạị vé: L:T6K1
Gĩảĩ ĐB
997359
Gĩảị nhất
59286
Gỉảị nh&ígrãvẹ;
76181
Gỉảí bà
72382
60277
Gỉảị tư
00667
73336
01052
71547
19916
28118
11249
Gìảỉ năm
9645
Gíảị s&ạăcủté;ụ
7351
9288
6307
Gĩảỉ bảý
626
Gíảỉ 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,816,8
5,826
 36
 45,7,92
451,2,9
1,2,3,867
0,4,6,777
1,881,2,6,8
42,59 
 
Ng&ăgrăvẽ;ỳ: 31/05/2010
XSCM - Lòạí vé: L:T5K5
Gìảị ĐB
350387
Gịảỉ nhất
05045
Gìảì nh&ĩgrãvé;
47285
Gịảỉ bá
67159
15839
Gỉảí tư
82683
51588
69103
84556
78213
48343
52707
Gìảì năm
5004
Gỉảì s&âácủtê;ủ
2780
1231
7722
Gĩảị bảý
206
Gìảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,803,4,6,7
313
222
0,1,4,831,9
043,5
4,856,9
0,56 
0,870
880,3,5,7
8
3,59