www.mínhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnê - Máỵ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ãgrãvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Cà Mãủ

Ng&ágrãvẽ;ỵ: 19/07/2010
XSCM - Lôạì vé: L:T7K3
Gíảĩ ĐB
504975
Gìảì nhất
36532
Gịảỉ nh&ỉgrávẹ;
67189
Gịảì bà
57200
17284
Gỉảỉ tư
38278
15319
57620
53218
25662
24160
71561
Gìảì năm
5199
Gịảỉ s&áảcútè;ũ
5585
1816
7266
Gìảì bảỷ
498
Gĩảỉ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600
616,8,9
3,620
 32
84 
7,85 
1,660,1,2,6
 75,8
1,7,8,984,5,8,9
1,8,998,9
 
Ng&âgrảvẽ;ỵ: 12/07/2010
XSCM - Lỏạí vé: L:T7K2
Gỉảị ĐB
459053
Gỉảí nhất
89899
Gíảĩ nh&ịgrạvè;
77648
Gìảị bã
23149
97169
Gíảĩ tư
28928
43080
91254
42569
60401
92965
44363
Gĩảị năm
7156
Gỉảỉ s&áạcủté;ư
7580
6690
2997
Gĩảĩ bảỷ
062
Gìảì 8
80
ChụcSốĐ.Vị
83,901
01 
628
5,63 
548,9
653,4,6
562,3,5,92
97 
2,4803
4,62,990,7,9
 
Ng&ãgrâvè;ý: 05/07/2010
XSCM - Lơạí vé: L:T7K1
Gíảị ĐB
454231
Gỉảí nhất
07775
Gíảí nh&ĩgrãvé;
24319
Gịảị bạ
28551
25966
Gìảì tư
27151
99144
06628
84206
96577
97952
47182
Gìảĩ năm
5500
Gịảí s&âàcưtẻ;ù
4589
4487
4039
Gịảĩ bảỹ
617
Gĩảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,5214,7,9
5,828
 31,9
1,444
7512,2
0,666
1,7,875,7
282,7,9
1,3,89 
 
Ng&ãgrăvé;ỹ: 28/06/2010
XSCM - Lõạĩ vé: L:T6K4
Gỉảí ĐB
228584
Gỉảĩ nhất
55545
Gỉảí nh&ỉgrảvẻ;
86559
Gịảĩ bã
48198
31369
Gĩảỉ tư
39390
18301
16265
78703
34374
19391
21824
Gìảì năm
3307
Gịảí s&ãảcủté;ủ
8987
4787
1948
Gỉảí bảý
429
Gíảĩ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,901,3,7
0,91 
 24,9
03 
2,7,840,5,8
4,659
 65,9
0,8274
4,984,72
2,5,690,1,8
 
Ng&àgrảvẹ;ỳ: 21/06/2010
XSCM - Lõạí vé: L:T6K3
Gĩảỉ ĐB
357989
Gìảỉ nhất
39467
Gĩảí nh&ígrãvẽ;
47820
Gíảỉ bà
50139
33146
Gĩảị tư
23982
44063
85684
84194
55662
03354
15072
Gỉảí năm
6761
Gĩảì s&âãcũtẹ;ư
3055
5309
0215
Gỉảí bảỷ
712
Gíảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
209
612,5
1,6,7,820,4
639
2,5,8,946
1,554,5
461,2,3,7
672
 82,4,9
0,3,894
 
Ng&ágrăvè;ỷ: 14/06/2010
XSCM - Lóạĩ vé: L:T6K2
Gíảĩ ĐB
139268
Gĩảí nhất
92253
Gíảĩ nh&ịgrảvè;
52303
Gĩảỉ bá
38947
52615
Gĩảĩ tư
05633
22807
90530
05383
71673
85124
52875
Gìảì năm
7197
Gĩảỉ s&ãâcùtê;ụ
4239
1376
9860
Gỉảĩ bảỵ
775
Gíảị 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,603,7
 15
 24
0,3,5,7
8
30,3,9
247
1,7253
760,8,9
0,4,973,52,6
683
3,697
 
Ng&ăgrávẽ;ỷ: 07/06/2010
XSCM - Lơạì vé: L:T6K1
Gỉảí ĐB
997359
Gìảĩ nhất
59286
Gịảị nh&ỉgrạvè;
76181
Gìảì bâ
72382
60277
Gịảị tư
00667
73336
01052
71547
19916
28118
11249
Gíảị năm
9645
Gỉảì s&ảâcútê;ũ
7351
9288
6307
Gĩảĩ bảỹ
626
Gíảị 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,816,8
5,826
 36
 45,7,92
451,2,9
1,2,3,867
0,4,6,777
1,881,2,6,8
42,59