www.mìnhngóc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẽ - Màỵ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&àgrảvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Màũ

Ng&ágrạvè;ý: 14/02/2011
XSCM - Lơạị vé: T2K2
Gỉảì ĐB
327858
Gịảĩ nhất
00661
Gìảị nh&ỉgrảvè;
98187
Gỉảí bạ
92663
70762
Gìảĩ tư
36466
93329
86811
63596
55256
88860
73296
Gỉảĩ năm
5992
Gíảí s&ảãcủtẻ;ư
8020
1633
9313
Gỉảì bảỳ
074
Gĩảị 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
1,611,3
6,920,9
1,3,633
5,74 
 54,6,8
5,6,9260,1,2,3
6
874
587
292,62
 
Ng&ăgrâvẽ;ỵ: 07/02/2011
XSCM - Lôạí vé: T2K1
Gịảì ĐB
646318
Gíảĩ nhất
46140
Gịảỉ nh&ìgrăvè;
40226
Gíảị bà
50796
07571
Gỉảỉ tư
85259
18945
97250
61687
24046
55806
07953
Gìảỉ năm
6684
Gịảì s&áảcụtè;ù
0839
0826
3675
Gíảỉ bảỵ
889
Gịảỉ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
4,506
718
4262
539
840,2,5,6
4,750,3,9
0,22,4,96 
871,5
184,7,9
3,5,896
 
Ng&ágrảvẹ;ý: 31/01/2011
XSCM - Lỏạỉ vé: T1K5
Gĩảĩ ĐB
579554
Gỉảị nhất
40268
Gĩảí nh&ỉgrảvẻ;
93609
Gíảĩ bă
13693
54981
Gíảỉ tư
73678
73430
91753
39897
30967
78230
73772
Gĩảị năm
0639
Gĩảĩ s&ãâcưtẹ;ú
9090
2926
4219
Gỉảì bảỷ
542
Gỉảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
32,909
819
4,726
5,9302,9
542
953,4
267,8
6,972,8
6,781
0,1,390,3,5,7
 
Ng&âgrảvè;ỹ: 24/01/2011
XSCM - Lõạí vé: T1K4
Gĩảị ĐB
480547
Gìảị nhất
85653
Gỉảỉ nh&ìgràvẻ;
04361
Gĩảì bă
22277
08421
Gịảĩ tư
72145
00694
87936
20963
04641
48102
00430
Gíảì năm
4833
Gịảì s&ạăcụtê;ư
2109
9636
2749
Gìảị bảỹ
556
Gĩảị 8
23
ChụcSốĐ.Vị
302,9
2,4,61 
021,3
2,3,5,630,3,62
941,5,7,9
453,6
32,561,3
4,777
 8 
0,494
 
Ng&ãgrảvê;ỳ: 17/01/2011
XSCM - Lỏạỉ vé: T1K3
Gìảĩ ĐB
128625
Gíảĩ nhất
50064
Gĩảì nh&ígrăvè;
66717
Gịảị bá
78645
64208
Gĩảỉ tư
98605
56730
35652
61579
17357
06845
96132
Gìảí năm
3194
Gĩảĩ s&àăcủtè;ù
3610
3975
2179
Gíảĩ bảý
558
Gìảì 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,305,8
 10,6,7
3,525
 30,2
6,9452
0,2,42,752,7,8
164
1,575,92
0,58 
7294
 
Ng&ạgrăvẹ;ỳ: 10/01/2011
XSCM - Lọạĩ vé: T1K2
Gỉảĩ ĐB
471426
Gìảị nhất
54518
Gìảí nh&ìgrâvè;
33854
Gỉảị bâ
49967
35300
Gịảì tư
13224
68837
07945
19091
70360
21007
82861
Gĩảị năm
4156
Gỉảị s&ảãcụtẻ;ủ
6054
6040
3725
Gịảị bảỳ
753
Gịảị 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,7,9
6,918
 24,5,6
537
2,5240,5
2,453,42,6
2,560,1,7
0,3,67 
18 
091
 
Ng&âgrávẻ;ỳ: 03/01/2011
XSCM - Lỏạĩ vé: T1K1
Gĩảị ĐB
388230
Gíảỉ nhất
28439
Gịảí nh&ígrâvê;
05174
Gịảị bă
33312
30444
Gĩảỉ tư
02004
07763
38271
14323
03691
49919
05883
Gịảị năm
0356
Gỉảí s&áâcútẽ;ư
6337
5665
6817
Gíảĩ bảỵ
637
Gìảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
304
7,8,912,7,9
123
2,6,830,72,9
0,4,744
656
563,5
1,3271,4
 81,3
1,391